Bộ lưu điện (UPS) 60kVA là một giải pháp nguồn dự phòng công suất lớn, thường được thiết kế với công nghệ Online Double Conversion (chuyển đổi kép) và cấu hình 3 pha vào / 3 pha ra (3P/3P). Đây là loại UPS chuyên dụng để bảo vệ các thiết bị quan trọng, có tải lớn và đòi hỏi chất lượng nguồn điện ổn định tuyệt đối.
Công suất lớn: 60kVA (Kilovolt-Ampere) thường tương đương với 60kW (Kilowatt) đối với các UPS hiện đại có hệ số công suất đầu ra bằng 1.0 (Unity Power Factor). Điều này có nghĩa là UPS có khả năng cung cấp 60.000 Watt công suất thực, đủ để bảo vệ nhiều thiết bị quan trọng cùng lúc. Ngay cả với các model có hệ số công suất 0.9, nó vẫn cung cấp 54kW công suất thực.
Công nghệ Online Double Conversion (Chuyển đổi kép):
Đây là công nghệ tiên tiến nhất trong các loại UPS. Điện áp đầu vào (AC) được chỉnh lưu thành DC, sau đó DC được biến đổi thành AC dạng sóng sin chuẩn để cấp cho tải. Quá trình này giúp cách ly hoàn toàn tải khỏi mọi nhiễu loạn của lưới điện (sụt áp, tăng áp, mất điện, nhiễu, biến động tần số, méo hài).
Thời gian chuyển mạch bằng 0ms: Đảm bảo không có bất kỳ gián đoạn nào khi mất điện hoặc khi UPS chuyển đổi giữa các chế độ hoạt động. Điều này cực kỳ quan trọng cho các thiết bị điện tử nhạy cảm.
Cấu hình 3 pha vào / 3 pha ra (3P/3P):
Với công suất lớn như 60kVA, UPS thường được thiết kế để hoạt động với hệ thống điện 3 pha, giúp cân bằng tải và phù hợp với hạ tầng điện công nghiệp, trung tâm dữ liệu.
Hiệu suất năng lượng cao:
Các model UPS 60kVA hiện đại thường đạt hiệu suất cao, có thể lên tới 95-96% ở chế độ Online Double Conversion và trên 98-99% ở chế độ ECO (Economy Mode). Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng trong suốt quá trình vận hành.
Khả năng mở rộng và dự phòng:
Nhiều dòng UPS 60kVA cho phép hoạt động song song (parallel operation) để:
Tăng tổng công suất: Kết nối nhiều UPS 60kVA để đạt công suất lớn hơn (ví dụ: 2 x 60kVA = 120kVA).
Cấu hình dự phòng N+1/N+X: Đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động nếu một module UPS gặp sự cố, tăng cường tối đa độ tin cậy và tính sẵn sàng.
Hỗ trợ kết nối tủ ắc quy ngoài (External Battery Cabinets) để kéo dài thời gian lưu điện từ vài phút lên đến nhiều giờ tùy theo nhu cầu của ứng dụng.
Quản lý ắc quy thông minh:
Hệ thống sạc và quản lý ắc quy tiên tiến giúp tối ưu hóa quá trình sạc, cân bằng điện áp giữa các bình ắc quy, và kéo dài tuổi thọ ắc quy (thường là ắc quy chì-axit kín khí không cần bảo dưỡng). Một số UPS còn có khả năng dự đoán tuổi thọ còn lại của ắc quy.
Giám sát và quản lý tiên tiến:
Trang bị màn hình LCD lớn, trực quan để hiển thị thông tin vận hành chi tiết và cảnh báo.
Hỗ trợ đa dạng các cổng giao tiếp như RS232, USB, khe cắm thông minh (Smart Slot) cho thẻ SNMP/Webcard, Dry-Contacts, EPO (Emergency Power Off). Điều này cho phép giám sát từ xa qua mạng, tích hợp với các hệ thống quản lý hạ tầng trung tâm dữ liệu (DCIM) hoặc hệ thống quản lý tòa nhà (BMS).
Độ bền và độ tin cậy:
UPS 60kVA thường được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín như Vertiv (Emerson Network Power), Schneider Electric (APC), Eaton, Santak, Delta, Hyundai... Các sản phẩm này được thiết kế với chất lượng cao để hoạt động liên tục và ổn định trong môi trường công nghiệp hoặc trung tâm dữ liệu.
Thông số kĩ thuật UPS EXS 60KVA |
Đơn vị | Technical Value |
Thông số đầu vào | Thông số | |
Công suất | (KVA/KW) | 60KVA/60KW |
Điện áp định mức đầu vào | V | 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE) |
Dải điện áp đầu vào | V | 228 ~ 475 đầy tải |
Tần số định mức đầu vào | Hz | 50/60 |
Dải tần số đầu vào | Hz | 40-70 |
Hệ số công suất đầu vào | ≥0.99, tại đầy tải; ≥0.98, tại nửa tải | |
Battery | ||
Số lượng battery mỗi dãy | 24 - 40 | |
Dòng sạc lớn nhất | A | 25 |
Loại battery | VRLA hoặc tương đương | |
Thông số đầu ra | ||
Điện áp định mức đầu ra | V | 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE) |
Tần số định mức đầu ra | Hz | 50/60 |
Dải tần số hòa đồng bộ | Hz | Dải tần số: ±0.5Hz ~ ±3Hz |
Hệ số công suất đầu ra | 1 | |
Khả năng quá tải | 105%
for 60 min; 125% for 10 min; 150% for 1 min; >150% for 200ms |
|
Độ méo hài điện áp | % | <2% cho tải tuyến tính; <5% cho tải không tuyến tính |
Thông số bypass | ||
Điện áp bypass | 380/400/415, 3 pha 4 dây (+PE) | |
Điện áp bypass | V | Giới
hạn trên: +10%, +15% or +20%; mặc định: +15% Giới hạn dưới: -10%, -20%, -30% hoặc -40%; mặc định: -20% |
Tần số | Hz | 50/60 |
Khả năng quá tải | 105%
for 60 min; 125% for 10 min; 150% for 1 min; >150% for 200ms |
|
Tần số hòa đồng bộ | Hz | ±3Hz |
Hiệu suất | ||
Hiệu suất ở chế độ online | % | Lên đến 96.2 % |
Hiệu suất ở chế độ ECO | % | Lên đến 99% |
Những thông số kĩ thuật khác | ||
Số lượng UPS tối đa nối song song | 4 | |
Nhiệt độ làm việc | °C | Lên đến 40°C |
Độ cao hoạt động | m | Lên đến 3000m |
Độ ồn ở khoảng cách 1m | dB | ≤60 |
Khối lượng | kg | 215 (không bao gồm battery) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 | |
Tiêu chuẩn chung và tiêu chuẩn an toàn | EN/IEC/AS 62040-1 | |
Tiêu chuẩn EMC | EN/IEC/AS 62040-2 | |
UPS phân loại theo tiêu chuẩn IEC EN 62040-3 | VFI-SS-111 | |
Giao tiếp | SNMP, Modbus, BACnet, YDN23 | |
Chứng chỉ năng lượng | Đạt chứng chỉ hiệu suất năng lượng của UL - Energy Verified |
Với công suất lớn và các tính năng cao cấp, UPS 60kVA được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ tin cậy nguồn điện cao:
Trung tâm dữ liệu (Data Centers): Các trung tâm dữ liệu vừa và lớn, phòng máy chủ chuyên dụng để bảo vệ hàng loạt máy chủ, thiết bị lưu trữ, thiết bị mạng cốt lõi.
Ngành Ngân hàng và Tài chính: Bảo vệ hệ thống máy chủ giao dịch, máy ATM, hệ thống dữ liệu khách hàng, đảm bảo các giao dịch diễn ra liên tục và an toàn.
Bệnh viện và Cơ sở Y tế: Cung cấp nguồn điện dự phòng cho các thiết bị y tế quan trọng như máy chụp CT, MRI, máy thở, thiết bị phòng mổ, hệ thống xét nghiệm, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và duy trì hoạt động khám chữa bệnh.
Viễn thông: Bảo vệ các trạm chuyển mạch, trạm gốc di động (BTS), tổng đài, thiết bị truyền dẫn, đảm bảo kết nối mạng và thông tin liên lạc không bị gián đoạn.
Nhà máy sản xuất và Khu công nghiệp: Cung cấp điện cho dây chuyền sản xuất tự động, hệ thống điều khiển PLC, SCADA, tránh thiệt hại sản xuất do mất điện đột ngột.
Truyền hình và Truyền thông: Bảo vệ các thiết bị phát sóng, hệ thống dựng phim, studio, đảm bảo việc sản xuất và truyền tải nội dung không bị ngắt quãng.
Hệ thống an ninh quốc phòng: Bảo vệ các hệ thống thông tin, kiểm soát và điều hành quan trọng.
Tòa nhà thương mại lớn: Hỗ trợ các hệ thống thiết yếu như thang máy, chiếu sáng khẩn cấp, hệ thống an ninh và điều khiển tòa nhà.
Tóm lại: Bộ lưu điện 60kVA là một khoản đầu tư quan trọng để đảm bảo tính sẵn sàng và liên tục cho các hệ thống điện trọng yếu. Khi lựa chọn, bạn nên xem xét thương hiệu, công nghệ (hệ số công suất, hiệu suất), khả năng mở rộng, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chính sách bảo hành từ nhà cung cấp.