Hệ thống điều hòa chính xác Vertiv Liebert PEX3 P1050DA là một giải pháp quản lý nhiệt độ hàng đầu, được thiết kế chuyên biệt cho các môi trường công nghệ thông tin (IT) quan trọng như trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, và các cơ sở hạ tầng viễn thông.
PEX3 là thế hệ thứ ba của dòng sản phẩm làm mát chính xác (Precision Cooling) nổi tiếng của Vertiv (trước đây là Liebert), tập trung vào việc cung cấp hiệu suất năng lượng tối ưu, khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ở độ chính xác cao, và độ tin cậy vượt trội (High Availability).
Mã hiệu PEX3 P1050DA chỉ ra một model có công suất lớn trong dòng PEX3. Thông thường, số 1050 ám chỉ một dải công suất danh định đáng kể (có thể tương đương khoảng 105kW hoặc 105kBTU/hr tùy theo dải công suất của dòng sản phẩm), được thiết kế cho các Data Hall hoặc khu vực máy chủ quy mô lớn.
Liebert PEX3 không phải là một máy điều hòa tiện nghi (Comfort Cooling) thông thường; nó là một thiết bị CRAC/CRAH (Computer Room Air Conditioner/Handler). Chức năng cốt lõi của PEX3 là xử lý nhiệt nhạy (Sensible Heat) mà các thiết bị IT tỏa ra, đồng thời duy trì các thông số môi trường cực kỳ ổn định.
Liebert PEX3 series được cung cấp trong hai cấu hình chính để đáp ứng các yêu cầu lắp đặt khác nhau:
DX (Direct Expansion - Giãn nở Trực tiếp): Sử dụng môi chất lạnh (thường là R410A) và tích hợp máy nén (Compressor) ngay trong dàn lạnh. Phù hợp với các phòng máy chủ vừa và nhỏ hoặc nơi không có hệ thống nước lạnh trung tâm.
CW (Chilled Water - Nước Lạnh): Hoạt động như một CRAH (Computer Room Air Handler), sử dụng nước lạnh được cung cấp từ một hệ thống Chiller bên ngoài. Cấu hình này là tiêu chuẩn cho các trung tâm dữ liệu quy mô lớn (Data Hall) nhờ khả năng mở rộng và hiệu suất cao hơn.
Dòng PEX3 1050DA được trang bị các thành phần điện tử công suất cao cấp để đạt được hiệu suất và độ chính xác vượt trội.
Trong cấu hình DX, PEX3 sử dụng công nghệ Máy nén DC Inverter để thay đổi công suất làm lạnh một cách liên tục, từ 0% đến 100%, thay vì hoạt động ở chế độ BẬT/TẮT như máy nén truyền thống.
Tiết kiệm năng lượng: Máy nén chỉ hoạt động ở mức công suất cần thiết để khớp với tải nhiệt hiện tại (IT Load), giảm đáng kể mức tiêu thụ điện năng, đặc biệt khi tải biến động hoặc thấp.
Kiểm soát Chính xác: Khả năng điều chỉnh liên tục giúp nhiệt độ phòng được duy trì ổn định hơn, giảm thiểu sự dao động nhiệt.
PEX3 được trang bị quạt EC Fan hiệu suất cao, thường được đặt trong cấu hình sàn giả (Downflow) hoặc phía trên (Upflow).
Hiệu suất Năng lượng: EC Fan sử dụng động cơ DC điều khiển bằng điện tử, tiêu thụ điện năng ít hơn đáng kể so với quạt AC truyền thống.
Điều khiển Lưu lượng Khí Chính xác: Quạt có thể điều chỉnh tốc độ linh hoạt để duy trì áp suất tĩnh ổn định trong sàn nâng (hoặc plenum trần), đảm bảo luồng khí được phân phối đồng đều đến các tủ rack. Điều này rất quan trọng để đối phó với sự tăng trưởng mật độ công suất của các tủ rack hiện đại.
Thông số kỹ thuật của PEX3 1050DA sẽ có SHR rất cao (thường ≥ 0.95). SHR cao đảm bảo rằng gần như toàn bộ công suất làm mát được sử dụng để giảm nhiệt độ không khí (nhiệt nhạy), thay vì làm ngưng tụ hơi ẩm (nhiệt ẩn).
Ý nghĩa: Tải nhiệt của Data Center chủ yếu là nhiệt nhạy. SHR cao giúp PEX3 tập trung làm mát thiết bị IT một cách hiệu quả nhất, trong khi vẫn kiểm soát được độ ẩm một cách độc lập và chính xác thông qua bộ tạo ẩm.
Độ tin cậy và khả năng kiểm soát là hai yếu tố quyết định sự thành công của PEX3 trong các môi trường quan trọng.
PEX3 sử dụng bộ điều khiển iCOM (Intelligent Communication) hoặc hệ thống tương đương để quản lý hoạt động:
Quản lý Nhóm Máy (Teamwork): iCOM cho phép nhiều máy PEX3 hoạt động như một nhóm, tự động cân bằng tải nhiệt, luân phiên hoạt động (lead/lag) và tự động chuyển đổi sang chế độ dự phòng nếu một máy bị lỗi. Điều này tối ưu hóa hiệu suất tổng thể và kéo dài tuổi thọ của từng máy.
Chẩn đoán Lỗi: Cung cấp khả năng chẩn đoán lỗi chuyên sâu và lưu trữ dữ liệu vận hành, giúp kỹ thuật viên dễ dàng xác định và khắc phục sự cố.
Liebert PEX3 duy trì môi trường lý tưởng cho thiết bị IT theo các tiêu chuẩn quốc tế (ASHRAE):
Nhiệt độ: Kiểm soát trong dải rất hẹp (thường ±1°C).
Độ ẩm: Kiểm soát độ ẩm tương đối (RH) chặt chẽ (thường ±3% RH) bằng cách sử dụng bộ tạo ẩm (Humidifier) và bộ sấy (Heater) để tránh tĩnh điện (khi quá khô) và ăn mòn, rò rỉ điện (khi quá ẩm).
Free Cooling (Tùy chọn): Ở những khu vực có nhiệt độ không khí môi trường thấp, PEX3 có thể sử dụng các module Free Cooling (hoặc tích hợp Free Cooling vào hệ thống CW) để tận dụng nguồn nhiệt lạnh bên ngoài, giảm hoặc ngắt hoàn toàn hoạt động của máy nén/chiller, tiết kiệm điện năng cực lớn.
Dự phòng N+1: PEX3 thường được triển khai theo cấu hình N+1, đảm bảo rằng luôn có một máy dự phòng để tiếp quản tải ngay lập tức nếu một máy khác gặp sự cố.
Liebert PEX3 P1050DA là một khoản đầu tư chiến lược, mang lại lợi ích lâu dài vượt xa chi phí mua sắm ban đầu.
Trung tâm Dữ liệu (Data Centers): Cung cấp giải pháp làm mát chính xác, độ tin cậy cao cho các Data Hall Tier 3 và Tier 4.
Phòng Điều khiển Mạng (NOC) và Viễn thông: Đảm bảo môi trường ổn định cho các thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến và thiết bị truyền dẫn quan trọng.
Phòng Thí nghiệm và Y tế: Nơi cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tuyệt đối cho các thiết bị nghiên cứu, mẫu vật hoặc máy móc y tế nhạy cảm.
Giảm Chi phí Vận hành (OPEX): Hiệu suất cao từ công nghệ DC Inverter và EC Fan giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ (thường là chi phí lớn nhất của hệ thống làm mát). Việc sử dụng Free Cooling (nếu có) có thể cắt giảm tới hàng chục phần trăm chi phí điện làm mát.
Tuổi thọ Thiết bị IT dài hơn: Nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác giúp giảm căng thẳng nhiệt (thermal stress) lên các thành phần điện tử, kéo dài tuổi thọ và giảm tỷ lệ lỗi của máy chủ, ổ cứng.
Giảm Chi phí Bảo trì: Tính năng chẩn đoán thông minh và thiết kế mô-đun (ví dụ: quạt tháo lắp nóng) giúp đơn giản hóa việc bảo trì và giảm thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch.
Vertiv Liebert PEX3 P1050DA là một hệ thống CRAC công suất lớn, kết hợp giữa công nghệ điều khiển nhiệt độ chính xác với hiệu suất năng lượng hiện đại. Nó là một thành phần thiết yếu để đảm bảo độ tin cậy, tuổi thọ và hiệu quả kinh tế của các hạ tầng IT quan trọng.