Bộ lưu điện Liebert EXS của Vertiv là dòng UPS hiệu suất cao, được thiết kế để cung cấp nguồn điện dự phòng ổn định cho các thiết bị quan trọng như trung tâm dữ liệu, server, thiết bị y tế, và hệ thống công nghiệp.
Công suất: Có các mức công suất phổ biến từ 10 kVA, 15 kVA, 20 kVA, 30 kVA, 40 kVA, 60 kVA đến 80 kVA
Liebert EXS được thiết kế để vượt qua những hạn chế của các dòng UPS truyền thống, mang lại những giá trị cốt lõi mà các doanh nghiệp đang tìm kiếm.
Đây là một trong những ưu điểm nổi bật nhất và có giá trị kinh tế cao nhất của Liebert EXS.
Hiệu suất ở Chế độ Online Double Conversion: Với công nghệ không biến áp và các linh kiện điện tử hiện đại, Liebert EXS đạt hiệu suất lên tới 96.2%. Trong một môi trường trung tâm dữ liệu, nơi mà chi phí điện năng là một gánh nặng lớn, việc tăng hiệu suất chỉ 1-2% cũng có thể tiết kiệm hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng mỗi năm.
Chế độ ECO Mode: Khi nguồn điện lưới ổn định, hệ thống có thể chuyển sang chế độ ECO với hiệu suất lên tới 99.3%. Ở chế độ này, UPS bỏ qua bộ chuyển đổi kép và cấp nguồn trực tiếp từ lưới điện, đồng thời vẫn bảo vệ tải bằng các bộ lọc tích hợp. Điều này giúp giảm đáng kể lượng điện năng lãng phí do chuyển đổi, mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu.
Thiết kế của Liebert EXS được tối ưu hóa để tận dụng tối đa từng mét vuông sàn.
Hệ số công suất bằng 1.0 (kVA=kW): Các dòng UPS truyền thống có hệ số công suất thấp hơn (thường 0.8 hoặc 0.9), nghĩa là một UPS 40kVA chỉ có công suất thực là 32kW hoặc 36kW. Liebert EXS với PF=1.0 cung cấp công suất thực tương đương công suất danh định, tức là một UPS 40kVA sẽ có công suất thực là 40kW. Điều này cho phép bạn bảo vệ nhiều thiết bị hơn trên cùng một thiết bị UPS, từ đó tối ưu hóa đầu tư và giảm số lượng thiết bị cần thiết.
Thiết kế không biến áp (Transformer-free): Bằng cách loại bỏ biến áp đầu ra cồng kềnh và nặng nề, Liebert EXS có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với các UPS truyền thống cùng công suất. Điều này giúp tiết kiệm diện tích sàn lắp đặt, một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với các trung tâm dữ liệu có không gian hạn chế.
Một trong những vai trò chính của UPS là đảm bảo tính sẵn sàng. Liebert EXS đáp ứng yêu cầu này bằng cách tích hợp nhiều lớp bảo vệ.
Công nghệ Online Double Conversion: Cung cấp nguồn điện đầu ra luôn sạch, ổn định và không có thời gian chuyển mạch (0ms). Điều này đảm bảo các thiết bị tải không bị gián đoạn hoạt động, ngay cả khi nguồn điện lưới có biến động nhỏ nhất.
Khả năng hoạt động song song: Hệ thống hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 thiết bị. Tính năng này không chỉ giúp tăng tổng công suất mà còn cho phép cấu hình dự phòng N+1, đảm bảo rằng nếu một thiết bị gặp sự cố, các thiết bị còn lại sẽ ngay lập tức tiếp quản tải mà không gây gián đoạn.
Bypass Bảo trì tích hợp: Hệ thống có sẵn mạch bypass bảo trì, cho phép các kỹ thuật viên thực hiện các công việc bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế mà không cần phải ngắt nguồn của tải quan trọng, đảm bảo hoạt động liên tục 24/7.
Ắc quy là trái tim của hệ thống UPS. Liebert EXS được trang bị hệ thống quản lý thông minh để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ ắc quy.
Hệ thống Quản lý Ắc quy Tiên tiến: Hệ thống liên tục theo dõi tình trạng của từng ắc quy, tối ưu hóa quá trình sạc và đưa ra các cảnh báo sớm về các sự cố tiềm ẩn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của ắc quy và giảm chi phí thay thế.
Tùy chọn Ắc quy Lithium-ion: Liebert EXS tương thích với cả ắc quy chì-axit truyền thống (VRLA) và ắc quy Lithium-ion (Li-ion) thế hệ mới. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, ắc quy Li-ion mang lại nhiều lợi thế vượt trội như tuổi thọ cao hơn (gấp 2-3 lần), kích thước nhỏ hơn, trọng lượng nhẹ hơn và thời gian sạc nhanh hơn, giúp tối ưu hóa không gian và chi phí bảo trì.
Màn hình cảm ứng: Màn hình LCD cảm ứng trực quan, dễ sử dụng, hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động, trạng thái tải, tình trạng ắc quy và lịch sử sự kiện.
Quản lý từ xa: Hệ thống hỗ trợ các giao thức kết nối tiêu chuẩn như SNMP, Modbus, BACnet, cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc giám sát từ xa qua mạng, giúp người quản trị dễ dàng theo dõi và xử lý sự cố từ mọi nơi.
Technical Specifications Liebert EXS |
|||||||
Part Number | 01201891 | 01201889 | 01201830 | 01201915 | 01201821 | 01201962 | 01202339 |
Model Number | EXS 0010kTH1AFN01000 |
EXS 0015kTH1AFN01000 |
EXS 0020kTH1AFN01000 |
EXS 0030kTH16FN01000 |
EXS 0040kTH16FN01000 |
EXS 0060kTK16FN01000 |
EXS 0080kTK16FN01000 |
Ratings (kVA / kW ) | 10 | 15 | 20 | 30 | 40 | 60 | 80 |
Input | |||||||
Nominal input voltage | 380 / 400 / 415 V (three -phase + N + PE) | ||||||
Input voltage range without battery discharge | 228 to 475 V* | ||||||
Nominal frequency | 50/ 60 Hz | ||||||
Input frequency range | 40 to 70 Hz | ||||||
Input power factor at full load | 0.99 kW / kVA | ||||||
Current THD at full linear load | ≤ 3 %* | ||||||
Bypass voltage tolerance | sele ctable from + 20 % to - 40 % | ||||||
Bypass frequency tolerance | ± 20 % (± 10 % selectable ) | ||||||
Battery | |||||||
Battery blocks perstring | 24 to 40* | ||||||
Voltage temperature compensation | -3 .0 mV / °C / Cell | ||||||
Battery charger max. current | 13 A | 12.5 A | 25 A | ||||
Output | 380 / 400 / 415 V (three-phase+ N + PE) | ||||||
Nominal output voltage | 380 / 400
/ 415 V (three-phase + N +
PE) or 220 / 230 / 240 V (single-phase + N + PE) |
380 / 400 / 415 V (three-phase + N + PE) | |||||
Nominal output frequency | 50/ 60 Hz | ||||||
Maximum active power | 10 kW | 15 kW | 20 kW | 30 kW | 40 kW | 60 kW | 80 kW |
THDv at full linear load | 2% | ||||||
Inverter overload capacity | 105 % for 60 min; 125
% for 5 min; 150 % for 1 min; > 150 % for 200 ms |
105 % for 60 min; 125
% for 10 min; 150 % for 1 min; > 150 % for 200 ms |
|||||
Double conversion | Up to 96.2 % | ||||||
ECO mode Dimensions and weight |
Up to 99 % | ||||||
Dimensions (WxDxH) | 335 x 650
x 1300 mm (standard version) 577 x 650 x 1300 mm (extended version) |
440 x 750 x 1600 mm | 600 x 850 x 1600 mm | ||||
Net/ Shipping weight (excluding battery) | 85 / 115 kg (standard version) | 170 / 200 kg | 215 / 245 kg | 230 / 260 kg | |||
General | |||||||
Noise at 1m | ≤58 dBA | ≤60 dBA | |||||
Maximum altitude | 1500 m without derating (max. 3000 m) | ||||||
Operating Temperature | up to 50 °C * | ||||||
Protection level IEC (60529) | IP20 | ||||||
General and safety requirements for UPS | EN/IEC/AS 62040 -1 | ||||||
EMC requirements for UPS | EN/IEC/A S 62040 -2 | ||||||
UPS classification according to IEC EN 62040-3 | VFI- SS-111 |
Với những ưu điểm trên, Liebert EXS là giải pháp lý tưởng cho nhiều môi trường đòi hỏi độ tin cậy và tính sẵn sàng cao.
Đây là ứng dụng cốt lõi của dòng sản phẩm này.
Bảo vệ hạ tầng quan trọng: Cấp nguồn liên tục cho các máy chủ, hệ thống lưu trữ (SAN/NAS), thiết bị mạng lõi và hệ thống an ninh.
Hạ tầng điện toán biên (Edge Computing): Phù hợp cho các phòng máy nhỏ và các chi nhánh văn phòng, nơi không có nhân sự kỹ thuật 24/7. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng giám sát từ xa giúp việc quản lý trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông không thể để xảy ra gián đoạn.
Trung tâm Điều khiển Mạng (NOC): Bảo vệ các máy chủ giám sát và thiết bị điều khiển, đảm bảo các kỹ sư có thể theo dõi và quản lý mạng lưới liên tục.
Trạm viễn thông: Cấp nguồn liên tục cho các trạm thu phát sóng (BTS) và các thiết bị truyền dẫn, đảm bảo dịch vụ thông tin liên lạc luôn được duy trì.
Các thiết bị y tế và khoa học cực kỳ nhạy cảm với các biến động điện áp.
Thiết bị chẩn đoán hình ảnh: Bảo vệ các máy móc đắt tiền như máy MRI, CT scan, X-quang, nơi một sự cố điện có thể làm hỏng thiết bị và ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán.
Phòng mổ và Phòng Hồi sức Tích cực (ICU): Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ sự sống và hệ thống giám sát bệnh nhân hoạt động không ngừng nghỉ.
Sự cố điện trong các nhà máy có thể gây ra những thiệt hại nặng nề, từ hỏng máy móc cho đến gián đoạn toàn bộ dây chuyền sản xuất.
Hệ thống điều khiển tự động: Bảo vệ các bộ điều khiển lập trình (PLC), các hệ thống robot và các máy tính công nghiệp.
Giám sát và an ninh: Cấp nguồn liên tục cho các hệ thống camera giám sát và các thiết bị an ninh của nhà máy.
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho một hệ thống Liebert EXS có thể cao hơn so với các giải pháp thông thường, nhưng lợi ích kinh tế trong dài hạn lại vượt trội.
Giảm chi phí vận hành: Hiệu suất cao của Liebert EXS trực tiếp giảm hóa đơn tiền điện. Chi phí làm mát cũng được giảm đáng kể do UPS tỏa nhiệt ít hơn.
Giảm chi phí bảo trì và thay thế: Hệ thống quản lý ắc quy thông minh giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy, giảm tần suất thay thế. Tính năng bypass tích hợp cũng giúp giảm chi phí bảo trì.
Giảm chi phí do downtime: Việc ngăn ngừa các sự cố liên quan đến điện giúp giảm thiểu thời gian chết (downtime), vốn có thể gây ra thiệt hại tài chính lớn và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp. Lợi tức đầu tư (ROI) từ một hệ thống UPS tin cậy là rất rõ ràng.
Bộ lưu điện Liebert EXS không chỉ là một thiết bị bảo vệ nguồn điện mà còn là một khoản đầu tư chiến lược vào sự ổn định, hiệu quả và an toàn của toàn bộ hạ tầng. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất, mật độ công suất, độ tin cậy và tính linh hoạt, Liebert EXS là giải pháp lý tưởng cho mọi doanh nghiệp đang tìm kiếm một hệ thống UPS có khả năng bảo vệ tài sản quan trọng và tối ưu hóa chi phí vận hành trong dài hạn.