Điều hòa chính xác DELTA HCD-A030 là một dòng sản phẩm điều hòa không khí chuyên dụng, thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác như trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, hoặc các cơ sở công nghiệp đặc thù.
HCD-A030 thuộc một dòng sản phẩm điều hòa chính xác có công suất làm mát khoảng 32.5 kW. Các model trong dòng HCD-A thường có các biến thể Upflow (thổi lên) hoặc Downflow (thổi xuống), cho phép linh hoạt trong việc lắp đặt và phân phối luồng khí.
Mặc dù thông tin cụ thể về nhà sản xuất "HCD" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng các đặc điểm sau thường thấy ở các dòng điều hòa chính xác HCD-A:
Công suất làm lạnh: Khoảng 30 kW đến 32.5 kW. Đây là công suất khá lớn, phù hợp với các phòng máy chủ quy mô vừa hoặc khu vực mật độ cao trong trung tâm dữ liệu lớn.
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác: Có khả năng duy trì nhiệt độ trong khoảng với độ chính xác ±1∘C và độ ẩm với độ chính xác ±5%.
Hệ số làm lạnh cảm nhiệt (Sensible Heat Ratio - SHR) cao: Điều hòa chính xác ưu tiên loại bỏ nhiệt cảm (nhiệt độ tăng do thiết bị tỏa ra) hơn là nhiệt ẩn (độ ẩm). HCD-A030 có thể có SHR cao, tối ưu cho môi trường IT.
Máy nén Scroll: Thường sử dụng máy nén Scroll, có thể có tùy chọn Inverter Driven (biến tần) để điều chỉnh công suất làm lạnh linh hoạt theo tải, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
Quạt EC (Electronically Commutated): Sử dụng quạt EC hiệu suất cao với cánh quạt cong ngược (backward curved blades) cho dàn lạnh, giúp tối ưu hóa lưu lượng gió, giảm tiếng ồn và tiết kiệm điện.
Môi chất lạnh: Thường sử dụng R410A, một loại môi chất lạnh thân thiện với môi trường hơn so với các loại cũ.
Hệ thống lọc khí: Trang bị bộ lọc hiệu suất cao (thường từ G4 trở lên) để loại bỏ bụi bẩn, bảo vệ thiết bị và duy trì môi trường sạch.
Hệ thống điều khiển thông minh:
Sử dụng bộ vi xử lý (microprocessor) để kiểm soát công suất, giám sát các thông số hoạt động và báo động.
Có thể tích hợp màn hình cảm ứng (ví dụ: 7 inch Touch screen) để dễ dàng thao tác.
Hỗ trợ các giao thức truyền thông như ModBus hoặc LonWorks để tích hợp với hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống quản lý hạ tầng trung tâm dữ liệu (DCIM).
Hoạt động liên tục 24/7: Được thiết kế để vận hành bền bỉ và đáng tin cậy không ngừng nghỉ.
Thiết kế: Dạng đứng sàn (Floor-standing), có các tùy chọn về luồng khí (Upflow/Downflow).
Bảo vệ thiết bị IT: Duy trì môi trường ổn định giúp kéo dài tuổi thọ của máy chủ, thiết bị mạng và các linh kiện điện tử đắt tiền, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do quá nhiệt hoặc độ ẩm cao/thấp.
Hiệu suất năng lượng cao: Việc sử dụng máy nén biến tần và quạt EC, cùng với thiết kế tối ưu hóa cho nhiệt cảm, giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ so với điều hòa dân dụng có cùng công suất.
Hoạt động bền bỉ và đáng tin cậy: Thiết kế cho phép hoạt động liên tục 24/7 với tuổi thọ cao hơn nhiều so với điều hòa dân dụng.
Kiểm soát linh hoạt: Khả năng điều chỉnh công suất làm lạnh theo tải thực tế giúp tối ưu hóa hiệu quả và tránh lãng phí.
Tích hợp dễ dàng: Khả năng kết nối với các hệ thống quản lý tòa nhà thông qua các giao thức truyền thông tiêu chuẩn.
Quản lý độ ẩm: Không chỉ kiểm soát nhiệt độ, thiết bị này còn có khả năng kiểm soát độ ẩm, bao gồm cả làm ẩm và hút ẩm, điều rất quan trọng trong môi trường IT.
Giảm tiếng ồn: Mặc dù là thiết bị công nghiệp, nhưng với việc sử dụng quạt EC và thiết kế tối ưu, độ ồn có thể được kiểm soát ở mức chấp nhận được.
Thông số kỹ thuật điều hòa chính xác HCD-A030 |
|
Description | Technical requirements |
General requirements | |
Dimension (W*H*D) (mm) | ≤ 990x1126x1975 |
Indoor unit | |
Type | -Room cooling |
- Vertical cabinet, sucks hot air from above and blows cold air down below | |
Total capacity | ≥ 32.5 kW |
SHR | ≥ 90.2% |
Input | 3-phase 380-415V, 50/60 Hz |
Compressor | Scroll inverter |
Valve | EEV (Electronic Expansion Valve) |
Refrigerant | R410A |
Heater | Electric Heater (PTC) |
Heater capacity | ≥ 6 kW |
Humidifier | Electrode |
Humidifier capacity | ≥ 8 kg/hr |
Fan type | EC technology |
Quantity of fan | 1 |
Air volume | ≥ 8325 m3/h |
Filter | G4 |
Controller | 7 inch touch screen |
Parallel | Expand up to 32 units running in parallel |
Basic functions of the controller | - Setting control mode (Return air/supply air/Cold Aisle/Hot Aisle) |
- Setting temperature, humidity | |
- Displays operating data such as: Supply temperature, return temperature, humidity, compressor speed (%), indoor fan speed (%), outdoor fan speed (%), | |
Communication | Mobus, SNMP |
Outdoor unit | |
Input | 3-phase 380-415V, 50/60 Hz |
Fan type | Inverter axial fan |
Quantity of fan | < 2 |
Air volume | ≥ 15800 m3/h |
Audible Noise | ≤ 45 dB |
Install type | Vertical, Horizontal |
Dimension (W*H*D) (mm) | ≤ 1407 x 990 x 695 |
Với những đặc tính trên, HCD-A030 lý tưởng cho các ứng dụng:
Phòng máy chủ (Server Rooms): Đảm bảo môi trường lý tưởng cho các máy chủ và thiết bị mạng.
Trung tâm dữ liệu (Data Centers): Cung cấp giải pháp làm mát chính cho các tủ rack mật độ cao hoặc các khu vực IT quan trọng.
Phòng thiết bị viễn thông: Làm mát cho các trạm BTS, tổng đài và các thiết bị truyền dẫn.
Phòng thí nghiệm (Laboratories): Duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho các thiết bị thí nghiệm nhạy cảm.
Phòng đo lường chính xác: Đảm bảo điều kiện môi trường không ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.
Phòng điều khiển công nghiệp: Giữ cho các hệ thống điều khiển tự động hóa hoạt động ổn định.
Thư viện/Kho lưu trữ: Kiểm soát môi trường để bảo quản tài liệu, hiện vật quý giá.
HCD-A030 là một giải pháp điều hòa không khí chuyên nghiệp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kiểm soát môi trường trong các không gian công nghệ cao, nơi sự ổn định và độ tin cậy của thiết bị là tối quan trọng.