Điều hòa chính xác Liebert DME là dòng sản phẩm của Vertiv (trước đây là Emerson Network Power), được thiết kế để cung cấp giải pháp làm mát chính xác cho các môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt như trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, phòng thí nghiệm, hoặc cơ sở y tế.
Điều hòa chính xác Liebert DME là một trong những dòng sản phẩm làm mát chuyên sâu của Vertiv, được thiết kế để duy trì môi trường lý tưởng cho các không gian có mật độ nhiệt cao. Giống như các dòng điều hòa chính xác khác, Liebert DME không chỉ làm lạnh mà còn kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và luồng không khí một cách cực kỳ chính xác và liên tục, bảo vệ các thiết bị công nghệ thông tin (IT) quan trọng khỏi nguy cơ quá nhiệt.
Điều hòa chính xác Liebert DME được thiết kế với mục tiêu duy nhất là mang lại hiệu quả cao nhất và độ tin cậy tuyệt đối. Cấu trúc của nó khác biệt hoàn toàn so với điều hòa dân dụng để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của môi trường IT.
Hệ thống Liebert DME được cấu thành từ các bộ phận chuyên dụng, hoạt động hài hòa để tạo ra môi trường lý tưởng:
Máy nén: Sử dụng máy nén kỹ thuật số (digital scroll compressor). Đây là công nghệ cho phép máy nén điều chỉnh công suất làm lạnh một cách liên tục, từ 20% đến 100% tải, thay vì chỉ hoạt động ở chế độ bật/tắt như máy nén truyền thống. Điều này giúp hệ thống hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm hao mòn cơ học.
Quạt: Tích hợp quạt EC (Electronically Commutated Fan) với động cơ không chổi than. Quạt EC có khả năng điều chỉnh tốc độ quay một cách mượt mà và chính xác theo nhu cầu tải nhiệt thực tế. So với quạt AC thông thường, quạt EC tiết kiệm năng lượng hơn đáng kể, hoạt động êm hơn và có tuổi thọ cao hơn.
Bộ trao đổi nhiệt (Evaporator & Condenser): Dàn lạnh (evaporator) được thiết kế để xử lý lượng nhiệt lớn do các thiết bị IT tạo ra. Dàn nóng (condenser) có diện tích bề mặt lớn, làm từ vật liệu bền bỉ để tối đa hóa quá trình giải nhiệt, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện nhiệt độ môi trường cao.
Đây là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của Liebert DME, đóng vai trò then chốt trong việc giảm Tổng chi phí sở hữu (TCO) của một trung tâm dữ liệu.
Tỷ lệ Nhiệt Cảm nhận (Sensible Heat Ratio - SHR) cao: Các thiết bị IT chủ yếu tạo ra "nhiệt cảm" (nhiệt khô), trong khi điều hòa dân dụng được thiết kế để xử lý cả nhiệt cảm và "nhiệt ẩn" (nhiệt ẩm). Liebert DME được tối ưu hóa với SHR cao (thường trên 0.9), nghĩa là gần như toàn bộ năng lượng làm lạnh được sử dụng để loại bỏ nhiệt từ các thiết bị, không lãng phí vào việc khử ẩm không cần thiết. Điều này giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn nhiều lần.
Tiết kiệm điện năng: Nhờ sự kết hợp của máy nén kỹ thuật số và quạt EC, Liebert DME tiêu thụ điện năng ít hơn đáng kể so với các hệ thống truyền thống. Trong một trung tâm dữ liệu, nơi chi phí làm mát có thể chiếm tới 40% tổng chi phí điện, việc tiết kiệm năng lượng này mang lại lợi ích kinh tế vô cùng lớn trong dài hạn.
Đây là chức năng cốt lõi làm nên sự khác biệt của điều hòa chính xác. Liebert DME kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường để đảm bảo các thiết bị IT hoạt động ở điều kiện an toàn và lý tưởng.
Nhiệt độ: Hệ thống duy trì nhiệt độ trong phạm vi rất hẹp, thường chỉ ±1°C. Nhiệt độ quá cao là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng quá nhiệt, làm giảm hiệu suất và hỏng hóc linh kiện.
Độ ẩm: Độ ẩm cũng được kiểm soát chặt chẽ trong khoảng 45-55% RH. Độ ẩm quá cao có thể gây ăn mòn bo mạch, trong khi độ ẩm quá thấp có thể tạo ra tĩnh điện, gây chập cháy và hư hỏng các vi mạch nhạy cảm.
Liebert iCOM là "bộ não" của hệ thống, mang lại khả năng quản lý và giám sát vượt trội.
Giao diện trực quan: Màn hình cảm ứng LCD hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động, lịch sử sự kiện và cảnh báo, giúp người vận hành dễ dàng nắm bắt tình trạng của thiết bị.
Quản lý nhóm (Teamwork): Tính năng này cho phép nhiều thiết bị Liebert DME trong cùng một phòng phối hợp với nhau một cách thông minh, tối ưu hóa hiệu suất tổng thể và phân bổ tải một cách đồng đều.
Giám sát và điều khiển từ xa: Liebert iCOM có thể kết nối với các giao thức quản lý tòa nhà (BMS) như Modbus, BACnet, hoặc LonWorks, cho phép người quản trị dễ dàng theo dõi và xử lý sự cố từ mọi nơi.
Vertiv Liebert Indoor Units | ||||||||
Parameters | Unit Model | |||||||
DME07M*UA1 | DME12M*UA1 | DME17M*0UA1 | DME22M*0UA1 | DME22M*0FA1 | DME27M*0UA1 | DME27M*0FA1 | ||
Net Cooling Capacity/ Net Sensible Cooling Capacity (24 °C DB,50 %RH 35 °C ambient outdoor temperature) |
Net Net Cooling Capacity |
7500 | 12500 | 17000 | 22000 | 22000 | 28100 | 28100 |
Capacity
(W) Net Sensible Cooling Capacity (W) |
6750 | 11250 | 15300 | 19800 | 19800 | 25300 | 25300 | |
Evaporator Fan | Standard Airflow | 2000 | 3300 | 4300 | 6000 | 6300 | 7300 | 8100 |
Number of Fan | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
External Static Pressure (ESP) (Pa) | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 20 | |
No of Compressor | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Electric Heating (Optional) Power (kW) | 3 | 3 | 5.5 | 6 | 6 | 6 | 6 | |
Evaporator Coil | Surface Area (m2) | 0.3 | 0.44 | 0.75 | 0.47*2 | 0.47*2 | 0.63*2 | 0.63*2 |
Air Velocity (m/s) | 1.85 | 1.88 | 1.58 | 1.77 | 1.86 | 1.61 | 1.79 | |
Humidifier (Optional Infrared or Electrode) | Humidification Capacity (kg/hr) | 1.5 | 1.5 | 3 | 3 | 3 | 3 | 5 |
Operational Weight (kg) | 85 | 125 | 230 | 253 | 248 | 283 | 290 | |
Electrical Parameters | FLA (A) | 15.2 | 23.3 | 28 | 35.9 | 35.9 | 36.5 | 36.5 |
Recommended Circuit Breaker (A) | 32 | 32 | 32 | 40 | 40 | 40 | 40 |
Vertiv Liebert Outdoor Units | |||||
Unit
Model Parameters |
DMC07WA1 | DMC12WA1 | DMC17WA1 | DMC22MA1 | DMC27MA1 |
Air Volume (m3/h) |
3800 | 6800 | 8200 | 10000 | 12500 |
Condenser Coil Surface Area (m2) | 0.7046 | 1.705 | 1.38 | 1.77 | 2.07 |
No. of Condenser Coil Row | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 |
Motor Power (W) | 160 | 320 | 450 | 480 | 500 |
Operating Temperature range (°C) | -15 °C to 45 °C
(standard model) / -34 °C to 45 °C (with low temperature component ) |
||||
Liquid Pipe OD | 9.72 | 12.7 | 12.7 | 16 | 16 |
Discharge Pipe OD | 12.7 | 16 | 16 | 19 | 19 |
Liebert DME được thiết kế để hoạt động liên tục, không ngừng nghỉ. Các linh kiện bên trong được chọn lựa kỹ lưỡng để chịu được áp lực của việc vận hành 24/7. Hệ thống tự chẩn đoán và các tính năng dự phòng đảm bảo rằng ngay cả khi một thiết bị gặp sự cố, hệ thống làm mát vẫn được duy trì, bảo vệ tối đa cho các thiết bị IT quan trọng.
Đây là ứng dụng cốt lõi của Liebert DME. Hệ thống này được sử dụng để:
Tạo hành lang nóng/lạnh: Bằng cách thổi khí lạnh vào hành lang lạnh và hút khí nóng từ hành lang nóng, Liebert DME tạo ra một luồng không khí hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng trộn lẫn không khí nóng và lạnh.
Bảo vệ linh kiện: Đảm bảo các vi mạch, bộ xử lý và ổ cứng hoạt động trong giới hạn nhiệt độ an toàn, ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt làm giảm hiệu suất hoặc gây hư hỏng vĩnh viễn.
Viễn thông: Các trạm viễn thông và trung tâm điều khiển mạng cần hoạt động 24/7. Liebert DME cung cấp giải pháp làm mát cho các thiết bị truyền dẫn và máy chủ, đảm bảo dịch vụ liên lạc luôn thông suốt.
Y tế: Các thiết bị y tế nhạy cảm như máy MRI, CT scan cần một môi trường ổn định để hoạt động chính xác. Liebert DME đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, bảo vệ các thiết bị đắt tiền này và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Phòng điều khiển công nghiệp: Bảo vệ các máy tính công nghiệp và tủ điều khiển trong các nhà máy sản xuất, nơi nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho một hệ thống điều hòa chính xác Liebert DME có thể cao hơn so với điều hòa dân dụng, nhưng hiệu quả kinh tế trong dài hạn lại vượt trội.
Giảm chi phí điện năng: Hiệu suất năng lượng cao giúp tiết kiệm hàng chục phần trăm chi phí điện hàng năm.
Giảm chi phí bảo trì: Thiết kế bền bỉ và hệ thống chẩn đoán thông minh giúp giảm tần suất bảo trì, sửa chữa.
Giảm chi phí do downtime: Việc ngăn ngừa các sự cố liên quan đến nhiệt độ giúp giảm thiểu thời gian chết (downtime), vốn có thể gây ra thiệt hại tài chính lớn và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.
Điều hòa chính xác Liebert DME không chỉ là một thiết bị làm mát, mà là một giải pháp quản lý môi trường toàn diện, một thành phần không thể thiếu của mọi hạ tầng công nghệ thông tin quan trọng. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất năng lượng, khả năng kiểm soát chính xác, độ tin cậy và tính linh hoạt, Liebert DME đảm bảo các thiết bị được bảo vệ tối đa, hoạt động liên tục và ổn định. Việc đầu tư vào một hệ thống Liebert DME là một chiến lược kinh doanh thông minh, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt và sự an tâm tuyệt đối cho doanh nghiệp.