Bộ lưu điện Vertiv Liebert GXT5-2000IRT2UXL là một giải pháp UPS một pha cao cấp, thuộc thế hệ GXT5 mới nhất của Vertiv (kế thừa dòng GXT4). Đây là một UPS công suất 2000 VA / 2000 W, sử dụng công nghệ Online Double Conversion (chuyển đổi kép trực tuyến). Mã "IRT2UXL" cho biết thiết bị có khả năng lắp đặt cả dạng Rackmount (chiếm 2U không gian tủ rack 19 inch) và Tower (đặt đứng) và là phiên bản Extended Run (có thể mở rộng thời gian lưu điện) với dải điện áp đầu vào/ra 230V. Chữ 'U' trong 2UXL có thể ám chỉ hệ số công suất Unity (PF=1.0).Ưu điểm của Bộ lưu điện Vertiv Liebert GXT5-2000IRT2UXL
Hệ số công suất đầu ra Unity (PF = 1.0):
Đây là một cải tiến lớn và là ưu điểm nổi bật nhất. Với công suất 2000 VA / 2000 W, UPS này có thể cung cấp toàn bộ công suất biểu kiến (kVA) thành công suất thực (kW). Điều này đặc biệt quan trọng với các thiết bị IT hiện đại có hệ số công suất cao (gần 1.0), giúp người dùng tận dụng tối đa công suất của UPS và kết nối được nhiều tải hơn, hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí và không gian.
Công nghệ Online Double Conversion (Chuyển đổi kép trực tuyến):
- Bảo vệ nguồn điện tuyệt đối: Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn là sóng sin chuẩn, sạch, ổn định và độc lập hoàn toàn với mọi biến động của nguồn điện lưới (sụt áp, tăng áp, nhiễu, sóng hài, mất điện, dao động tần số). Thời gian chuyển mạch là 0ms, loại bỏ mọi gián đoạn, bảo vệ tối đa các thiết bị điện tử nhạy cảm.
Hiệu suất năng lượng cực cao:
- Tiết kiệm chi phí vận hành (OPEX):
Chế độ Online (VFI): Đạt hiệu suất cao, lên đến 94% ở tải đầy đủ.
Chế độ Active ECO Mode: Đạt hiệu suất cực cao, lên tới 98%. Điều này giúp giảm đáng kể lượng điện năng bị thất thoát dưới dạng nhiệt, dẫn đến giảm chi phí hóa đơn điện và giảm tải cho hệ thống làm mát. UPS này thường đạt chứng nhận ENERGY STAR 2.0.
- Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt (Rack/Tower Convertible - 2U):
Với chiều cao chỉ 2U (85mm) khi lắp rack và trọng lượng được tối ưu (khoảng 21kg), GXT5-2000IRT2UXL cực kỳ nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian trong tủ rack hoặc phòng máy chủ.
Thiết kế linh hoạt cho phép lắp đặt dạng Rackmount (trong tủ rack 19 inch) hoặc Tower (đặt đứng độc lập), phù hợp với nhiều môi trường triển khai khác nhau.
- Quản lý và giám sát thông minh:
Màn hình LCD màu đồ họa trực quan: Có cảm biến trọng lực, tự động xoay theo hướng lắp đặt, hiển thị thông tin chi tiết về trạng thái UPS, thông số điện và cảnh báo, giúp việc cấu hình và quản lý cục bộ dễ dàng.
- Tích hợp card mạng (Intellislot RDU101 Network Card): Cho phép giám sát và điều khiển UPS từ xa qua mạng IP (giao diện web, SNMP, Modbus TCP/IP). Điều này rất hữu ích cho quản trị viên IT, đặc biệt ở các địa điểm không có người trực. Hỗ trợ cảm biến môi trường (nhiệt độ, độ ẩm).
- Tương thích phần mềm quản lý: Hỗ trợ các phần mềm quản lý như Vertiv Power Insight để giám sát tập trung và tự động tắt máy chủ an toàn trong môi trường ảo hóa (VMware, Hyper-V).
- Khả năng mở rộng thời gian lưu điện (Extended Run Model):
Mã "XL" chỉ ra khả năng kết nối với các tủ ắc quy ngoài (External Battery Cabinets - EBC). Điều này cho phép người dùng tùy chỉnh thời gian lưu điện dự phòng bằng cách kết nối với các EBC, đáp ứng chính xác nhu cầu lưu điện của từng ứng dụng cụ thể (từ vài chục phút đến vài giờ) mà không bị giới hạn bởi ắc quy tích hợp.
- Tự động phát hiện tủ ắc quy ngoài: Giúp cài đặt nhanh chóng và chính xác.
- Ắc quy thay thế nóng (Hot-swappable): Cho phép thay thế ắc quy mà không cần tắt UPS và ngắt tải.
- Dải điện áp đầu vào rộng và Khả năng tương thích với máy phát điện:
UPS có thể hoạt động trong dải điện áp đầu vào rất rộng (ví dụ: 115 VAC đến 288 VAC) mà không cần chuyển sang chế độ ắc quy. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy và đảm bảo nguồn điện ổn định ngay cả trong điều kiện lưới điện không hoàn hảo.
- Dải tần số đầu vào rộng (40-70Hz) giúp UPS tương thích tốt với các nguồn phát điện dự phòng, giảm thiểu rủi ro khi chuyển đổi nguồn.
Các tính năng nâng cao khác:
- Ổ cắm đầu ra lập trình được: Cho phép điều khiển bật/tắt riêng lẻ các nhóm ổ cắm để kéo dài thời gian lưu điện cho các tải quan trọng hơn bằng cách tắt các tải ít quan trọng.
- Bảo vệ toàn diện: Chống quá tải, ngắn mạch, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, và chống sét lan truyền.
- Bypass bảo trì tích hợp: Đảm bảo nguồn điện liên tục cho tải trong quá trình bảo trì hoặc sửa chữa UPS.
- Độ ồn thấp: Được thiết kế để hoạt động êm ái, phù hợp với các môi trường văn phòng hoặc phòng máy chủ nhỏ.
Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất, tính linh hoạt và khả năng quản lý, Vertiv Liebert GXT5-2000IRT2UXL là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ các thiết bị IT quan trọng như máy chủ, thiết bị mạng, thiết bị lưu trữ trong các phòng máy chủ nhỏ, trung tâm dữ liệu biên, hoặc các ứng dụng kinh doanh khác yêu cầu nguồn điện chất lượng cao và liên tục.

Key specs GXT5-2000IRT2UXL |
STT |
Hãng |
|
Vertiv
Liebert |
|
|
|
|
B |
Công suất |
kVA/kW |
2kVA/2kW |
C |
Các tính năng nổi bật |
|
|
1 |
Màn
hình hiển thị LCD |
|
Có |
2 |
Kiểu dáng |
|
Rack-Tower |
3 |
Tính năng tắt khẩn
cấp REPO |
|
Có |
4 |
Có cấu hình linh hoạt |
|
Có |
5 |
Thiết kế tính năng
tiết kiệm điện ECO |
|
Có |
6 |
Có chứng nhận Energy
Star |
|
Có |
7 |
Có
khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự
cố và bảo trì |
|
Có |
8 |
Có
sẵn phụ kiện Rail kit, Khe cắm card giám sát |
|
Có |
9 |
Có
lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB,
Card SMNP, Card Dry Contact..vv |
|
Có |
D |
Khả năng hiển thị trên màn
LCD |
11 |
Khối
output |
|
Điện áp/ Tần số/ Dòng
điện/ Công suất (kWH) |
12 |
Tải
tiêu thụ |
|
Dung tích tải/ Công
suất thực/ Công suất biểu kiến |
13 |
Khối
Input |
|
Điện áp/ Tần số/ Dòng
điện/ Công suất (kWH) |
14 |
Khối
ắc quy |
|
Dung tích ắc quy/
Thời gian lưu điện/ Điện áp |
15 |
Thời
gian kể từ ngày sử dụng |
|
Ngày/ Giờ/ Phút |
E |
Thông số kĩ thuật |
I |
Thông số đầu vào |
I.1 |
Điện áp định mức cài
đặt từ nhà máy |
Vac |
230 |
I.2 |
Dải
điện áp vào 90%-100% tải |
Vac |
168
~ 288 |
I.3 |
Dải
điện áp vào 70% ~ 90% tải |
Vac |
150
~ 288 |
I.4 |
Dải
điện áp vào 0% ~ 70% tải |
Vac |
115
~ 288 |
I.5 |
Tần
số hoạt động |
Hz |
50
hoặc 60 |
I.6 |
Dải
tần số vào |
Hz |
40-70; Auto Sensing |
I.7 |
rơ
le bảo vệ quá dòng khối đầu vào trên UPS |
|
Có |
II |
Thông số đầu ra |
II.1 |
Điện áp định mức cài
đặt từ nhà máy |
Vac |
230 |
II.2 |
Hệ số công suất đầu
ra |
|
1 |
II.3 |
Điện áp đầu ra |
Vac |
200/208/220/230/240
VAC (user-configurable); ±3% |
II.4 |
Tần
số đầu ra |
Hz |
50/60 |
II.5 |
Hiệu suất chuyển đổi
kép AC - AC |
% |
Lên đến 93% |
II.6 |
Khả
năng chịu quá tải |
% |
>200%
tải trong 250 ms, 150 - 200% tải trong 2s; 125 - 150% trong 50s; 105 - 125%
tải trong 60s |
III |
Thông
số ắc quy UPS |
III.1 |
Số lượng battery
12V |
|
4
x 12V x 9 Ah |
III.2 |
Dòng sạc ắc quy |
A |
2.2A
(mặc định), tối đa 8A |
III.3 |
Có khả năng thay thế
nóng ắc quy |
|
Có |
III.4 |
Thời gian lưu điện
của UPS ở 2KW (100% tải) |
phút |
3 |
III.5 |
Thời gian lưu điện
của UPS ở 1KW (50% tải) |
phút |
9 |
III.6 |
Thời gian lưu điện
của UPS + 1 module ắc quy ở 2KW (100% tải) |
phút |
17 |
III.7 |
Thời gian lưu điện
của UPS + 1 module ắc quy ở 1KW (50% tải) |
phút |
42 |
III.8 |
Khả năng mở rộng ắc
quy để tăng thời gian lưu điện |
|
Có |
III.9 |
Số lượng module ắc
quy tối đa mở rộng |
|
10
module |
III.10 |
Khả năng tự động nhận
biết ắc quy mở rộng |
|
Có |
IV |
Thông số chung |
IV.1 |
Nhiệt độ hoạt
động |
° C |
0 - 40 ( không bị
giảm công suất), lên đến 50 |
IV.2 |
Nhiệt độ lưu trữ |
° C |
-15 đến 40 |
IV.3 |
Độ ẩm hoạt động |
% |
0-95, không ngưng tụ |
IV.4 |
Độ cao hoạt động |
m |
Lên đến 3000m tại 25
°C không bị giảm công suất |
IV.5 |
Độ ồn |
dB |
<
46 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt trước, hai bên và <43 dBA tại khoảng cách
1m ở mặt sau |
IV.6 |
Kích thước, Rộng x
Sâu x Cao |
mm |
430 x 470 x 85 |
IV.7 |
Khối lượng |
kg |
21 |
IV.8 |
Xuất xứ |
|
Trung Quốc |
IV.9 |
Thời
gian bảo hành tiêu chuẩn của nhà sản xuất (bao gồm cả ắc quy) |
|
3 năm |
V |
Thông số khối phân phối đầu
ra |
V.1 |
Dòng điện định mức |
A |
10 |
V.2 |
Cổng kết nối |
|
8 x C13 |
VI |
Tiêu chuẩn |
VI.1 |
An toàn |
|
IEC62040-1:2008
version, GS mark |
VI.2 |
EMI/EMC/C-Tick EMC |
|
IEC/EN/AS 62040-2 2nd
Ed (Cat 2 ) |
VI.3 |
ESD |
|
IEC/EN EN61000-4-2,
Level 4, Criteria A |
Note |
**Battery autonomy
times are based on operation at 25°C. The autonomy times are approximate and
are based on fully charged batteries and can vary |
|
|
|
+/-5% because of battery manufacturing variances. |
Các ứng dụng chính của UPS GXT5-2000IRT2UXL:
- Phòng máy chủ nhỏ và Trung tâm dữ liệu biên (Edge Data Centers):
Bảo vệ máy chủ và thiết bị mạng: Cung cấp nguồn điện ổn định, liên tục cho các máy chủ, thiết bị lưu trữ (NAS/SAN), switch, router, firewall và các thiết bị mạng quan trọng khác.
- Đảm bảo tính liên tục của dịch vụ: Quan trọng cho các ứng dụng kinh doanh, cơ sở dữ liệu và dịch vụ mạng, giúp tránh mất dữ liệu và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động (downtime).
- Tối ưu hóa không gian: Thiết kế Rack/Tower 2U rất phù hợp cho các tủ rack tiêu chuẩn hoặc khi không gian lắp đặt bị hạn chế ở các văn phòng chi nhánh, cửa hàng bán lẻ, hoặc địa điểm biên.
- Hệ thống IT văn phòng và chi nhánh:
Bảo vệ các máy chủ cục bộ (ví dụ: máy chủ quản lý miền, máy chủ file), tổng đài IP/PBX, và các thiết bị mạng chính.
Cung cấp nguồn dự phòng cho các máy trạm làm việc quan trọng, máy tính đồ họa, máy in laser để đảm bảo năng suất làm việc không bị gián đoạn.
- Hệ thống An ninh và Giám sát:
Cấp nguồn liên tục cho đầu ghi hình camera (DVR/NVR) và các cụm camera giám sát (CCTV), đảm bảo việc ghi hình không bị gián đoạn, rất quan trọng cho các hệ thống an ninh và giám sát.
Bảo vệ các tủ trung tâm hệ thống báo động và kiểm soát ra vào.
- Các điểm bán lẻ (POS) và Siêu thị:
Đảm bảo hoạt động không ngừng của các máy tính tiền, máy in hóa đơn, đầu đọc mã vạch, và các hệ thống quản lý bán hàng (POS). Việc mất điện có thể gây thiệt hại doanh thu và ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
- Thiết bị Y tế và Phòng thí nghiệm (không phải thiết bị hỗ trợ sự sống trực tiếp):
Cung cấp nguồn điện sạch và ổn định cho các thiết bị y tế nhạy cảm như máy siêu âm (di động), máy xét nghiệm nhỏ, máy phân tích máu, máy ghi điện tim.
Bảo vệ các thiết bị thí nghiệm nhỏ cần độ chính xác cao khỏi sự nhiễu loạn của nguồn điện.
- Ứng dụng đặc biệt khác:
Các hệ thống điều khiển công nghiệp nhẹ (PLC, máy tính công nghiệp) nơi cần nguồn điện sạch và liên tục để duy trì quy trình sản xuất.
Các thiết bị viễn thông nhỏ.
👉 Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0941531889