Dòng Ultron HPH bao gồm nhiều model với dải công suất rộng, từ 20kVA đến 200kVA (và các model lớn hơn như 300kVA trong một số thị trường), cung cấp công suất thực (kW) bằng với công suất biểu kiến (kVA) nhờ hệ số công suất đầu ra bằng 1.0 (Unity Power Factor).
Hiệu suất năng lượng Hàng đầu:
Hiệu suất AC-AC cao: Đạt tới 96% (và lên đến 96.5% cho các model lớn hơn như 160-200kVA) ở chế độ Online Double Conversion. Điều này giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ và chi phí vận hành (TCO - Total Cost of Ownership) trong suốt vòng đời của UPS.
Chế độ ECO Mode: Có thể đạt hiệu suất lên tới 99%, cho phép tiết kiệm năng lượng tối đa khi chất lượng điện lưới ổn định.
Hệ số công suất đầu ra = 1.0 (kVA=kW): Đây là một lợi thế lớn, đặc biệt với các tải IT hiện đại. UPS cung cấp toàn bộ công suất định mức dưới dạng công suất thực, tối ưu hóa việc sử dụng UPS và cho phép kết nối nhiều thiết bị hơn mà không lãng phí công suất.
Hệ số công suất đầu vào cao (>0.99) và Biến dạng sóng hài dòng điện đầu vào thấp (iTHD < 3%): Giúp giảm thiểu nhiễu hài vào lưới điện và máy phát điện, giảm chi phí đầu tư cho hệ thống điện phía trước UPS.
Độ tin cậy và Khả năng sẵn sàng cao:
Công nghệ Online Double Conversion: Cung cấp nguồn điện sạch, ổn định, sóng sin chuẩn, bảo vệ tải khỏi mọi sự cố về điện lưới (sụt áp, tăng áp, mất điện, nhiễu, biến động tần số, méo hài).
Dải điện áp đầu vào rộng: Cho phép UPS hoạt động ổn định trong môi trường điện khắc nghiệt mà không cần chuyển sang chế độ ắc quy, kéo dài tuổi thọ ắc quy.
Thiết kế dựa trên DSP (Digital Signal Processor): Giúp giảm số lượng linh kiện điện tử, từ đó tăng độ tin cậy và giảm tỷ lệ lỗi.
Thiết kế dự phòng: Các model công suất lớn hơn như HPH-100/120K thường có nguồn phụ trợ dự phòng (redundant auxiliary power) và thiết kế mạch điều khiển bộ chuyển mạch tĩnh (static switch) để loại bỏ điểm lỗi đơn lẻ.
Chức năng Watch-dog: Giám sát các mạch điện quan trọng để đảm bảo độ tin cậy.
Bypass bảo trì tích hợp: Đảm bảo nguồn điện liên tục cho tải ngay cả khi UPS đang được bảo trì.
Linh hoạt và dễ triển khai:
Thiết kế nhỏ gọn: Dòng HPH Gen.2 20-40kVA cung cấp mật độ công suất cao, giúp tiết kiệm đáng kể không gian lắp đặt (ví dụ: 40kW trong 0.15m²).
Cấu hình song song (Parallel Redundancy): Cho phép kết nối lên đến 4 đơn vị (hoặc lên đến 8 đơn vị với tổng công suất 1.6MVA cho các model lớn hơn như 160-200kVA) để tăng tổng công suất hoặc tạo cấu hình dự phòng N+1/N+X, đảm bảo tính sẵn sàng cao nhất.
Cấu hình ắc quy linh hoạt: Hỗ trợ nhiều cấu hình ắc quy khác nhau (từ 30-46 bình) và có thể sử dụng cả ắc quy chì-axit (VRLA) và Lithium-ion (Li-ion), tối ưu hóa chi phí đầu tư và thời gian lưu điện.
Tích hợp bộ sạc ắc quy mạnh mẽ: Với dòng sạc lên đến 15A (cho các model nhỏ hơn) hoặc lớn hơn (20A, 40A cho các model lớn hơn), phù hợp cho các giải pháp lưu điện dài.
Quản lý thông minh và Bảo trì dễ dàng:
Màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng: Màn hình cảm ứng màu LCD (5 inch hoặc 10 inch tùy model) cung cấp giao diện trực quan để giám sát trạng thái, thông số hoạt động, và cảnh báo.
Đa dạng cổng giao tiếp: Bao gồm RS232, USB, cổng song song, REPO (Remote Emergency Power Off), các tiếp điểm khô (dry contacts) và các khe cắm mở rộng cho card SNMP (giám sát mạng) hoặc Modbus, giúp giám sát và quản lý từ xa dễ dàng.
Thiết kế cho phép truy cập từ phía trước: Giúp việc bảo trì, thay thế linh kiện trở nên nhanh chóng và đơn giản, giảm thời gian ngừng hoạt động (MTTR - Mean Time To Repair).
Hỗ trợ thay thế nóng (Hot-swappable) ắc quy: Với các model có ắc quy tích hợp bên trong (HPH-B/BN).
HPH 20-40 kVA: Các model HPH-20K, HPH-30K, HPH-40K. Đây là thế hệ Gen.2, tập trung vào mật độ công suất cao và hiệu suất.
HPH 60-120 kVA: Các model HPH-60K, HPH-80K, HPH-100K, HPH-120K.
HPH 160-200 kVA: Các model HPH-160K, HPH-200K, cung cấp hiệu suất lên đến 96.5% và khả năng mở rộng song song lên đến 8 đơn vị.
Với các tính năng và hiệu suất vượt trội, dòng Delta Ultron HPH là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi nguồn điện chất lượng cao và độ tin cậy tuyệt đối:
Trung tâm dữ liệu (Data Centers): Từ trung tâm dữ liệu nhỏ/vừa đến các trung tâm dữ liệu lớn.
Phòng máy chủ (Server Rooms): Bảo vệ các hệ thống máy chủ và thiết bị mạng cốt lõi.
Viễn thông: Cấp nguồn liên tục cho các trạm BTS, tổng đài, thiết bị truyền dẫn.
Ngân hàng và Tài chính: Đảm bảo hoạt động không gián đoạn của các hệ thống giao dịch, máy chủ tài chính.
Y tế: Bảo vệ các thiết bị y tế quan trọng (máy chụp X-quang, MRI, CT, hệ thống hỗ trợ sự sống).
Tự động hóa công nghiệp: Đảm bảo hoạt động liên tục của dây chuyền sản xuất, hệ thống điều khiển PLC/SCADA.
Truyền hình và Phát thanh: Cấp nguồn cho thiết bị phát sóng và phòng studio.
Delta Ultron HPH là một lựa chọn mạnh mẽ, đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí cho bất kỳ tổ chức nào muốn bảo vệ hạ tầng công nghệ của mình khỏi các sự cố điện.
Technical Specifications bộ lưu điện HPH 60KVA - 120KVA |
||||
Model | HPH-60K | HPH-80K | HPH-100K | HPH-120K |
Power Rating | 60 kVA | 80 kVA | 100 kVA | 120 kVA |
60 kW | 80 kW | 100 kW | 120 kW | |
Parallel Configuration | Up to 4 Units | |||
INPUT | ||||
Nominal Voltage | 380/400/415 Vac, 3P4W+PE | |||
Voltage Range | 332~477 Vac (full load) 228~332 Vac (with derating from 63~100 % load) |
|||
Frequency | 40~70 Hz | |||
Total Harmonic Distortion (THDi) | < 3 % | |||
Power Factor | > 0.99 (full load) | |||
Short Circuit Withstand Rating | 15 kA | 22 kA | ||
OUTPUT | ||||
Nominal Voltage | 380/400/415 Vac, 3P4W+PE | |||
Voltage Regulation | ±1 % | |||
Frequency | 50/60 Hz ± 0.05 Hz | |||
Total Harmonic Distortion (THDv) | ≤ 2 % (Linear Load) | |||
Power Factor | 1 | |||
Overload Capability | ≤ 125 %: 10 mins; 126~150 %: 1 min; > 150 %: 1 sec | |||
Current Crest Ratio | 3:1 | |||
EFFICIENCY | ||||
Online Mode | > 96 % | |||
ECO Mode | Up to 99 % | |||
BATTERY | ||||
Battery Type | VRLA/ Lithium-ion | |||
Nominal Voltage | ±240 Vdc | |||
Quantity | 32~46 pcs(1) | |||
Charge Current | 10 A | 15 A | 20 A | |
Max. Charger Current with Optional Charger Board | 20 A | 40 A | ||
COMMUNICATION INTERFACE | ||||
Display | LCD Screen with LED Indicators | |||
Port | Smart slot x1, Mini slot x1, Parallel port x2, RS-232 x1, Charger detection port x1, Input dry contact x2, Output dry contact x6, USB x1, REPO port x1, External battery temperature sensing port x2 | |||
Emergency Power Off | Yes | |||
PHYSICAL | ||||
Dimensions (W x D x H) | 520 x 800 x 1175 mm | 520 x 800 x 1760 mm | ||
Net Weight | 186.5 kg | 191 kg | 312 kg | |
Packing Dimensions (W x D x H) | 685 x 1003 x 1337 mm | 720 x 994 x 1952 mm | ||
Packing Weight | 220.5 kg | 225 kg | 388 kg | |
ENVIRONMENT | ||||
Operating Temperature | 0 to 45 °C(2) | |||
Humidity | 5~95 % (non-condensing) | |||
Audible Noise | < 65 dBA | |||
Altitude | 0~1,000 m (without derating) | |||
Storage Temperature | -20 to +50 °C | |||
Ingress Protection | IP20 | |||
CONFORMANCE | ||||
Safety | CE, IEC | |||
EMC | IEC 62040-2 | |||
Performance | IEC 62040-3 | |||
Sustainability | RoHS, REACH | |||
FEATURES | ||||
Backfeed Protection | Standard | |||
Cold Start Function | Standard | |||
Synchronized Multiple Bus (SMB) | Standard | |||
Advanced Power Walk-in for Generator | Option | |||
Dual Input | Option |