Bộ lưu điện ITA2 là một dòng sản phẩm UPS trực tuyến chuyển đổi kép (Online Double Conversion) của Vertiv, được thiết kế để cung cấp nguồn điện sạch, ổn định và đáng tin cậy cho các ứng dụng IT quan trọng, từ phòng máy chủ nhỏ đến các trung tâm dữ liệu biên (edge data centers) và các hệ thống công nghiệp nhẹ.
Dòng ITA2 được biết đến với hiệu suất cao, tính linh hoạt trong triển khai và khả năng quản lý thông minh.
Dòng ITA2 có nhiều model với dải công suất rộng, từ 5kVA đến 40kVA (và thậm chí 40kVA ở một số cấu hình 3 pha), bao gồm cả model 1 pha và 3 pha.
Công nghệ Online Double Conversion (Chuyển đổi kép):
Đây là công nghệ bảo vệ nguồn điện tiên tiến nhất, đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn sóng sin chuẩn và ổn định, cách ly hoàn toàn tải khỏi mọi nhiễu loạn hoặc sự cố từ lưới điện (như sụt áp, tăng áp, mất điện, nhiễu, biến động tần số, méo hài). Điều này cực kỳ quan trọng cho các thiết bị nhạy cảm.
Hiệu suất năng lượng cao:
Hệ số công suất đầu ra bằng 1.0 (Unity Power Factor): Với các model công suất lớn hơn (ví dụ: 10kVA/10kW, 20kVA/20kW), ITA2 cung cấp toàn bộ công suất định mức dưới dạng công suất thực (kW), không có công suất ảo lãng phí. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng UPS và cho phép kết nối nhiều thiết bị hơn với cùng một công suất UPS.
Hiệu suất AC-AC cao: Đạt tới 96% (hoặc hơn) ở chế độ chuyển đổi kép, và lên đến 99% ở chế độ ECO. Điều này giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ và chi phí vận hành (TCO).
Hệ số công suất đầu vào cao (PF > 0.99) và THD dòng điện đầu vào thấp (< 3%): Giúp giảm thiểu ảnh hưởng xấu lên lưới điện và máy phát điện, tối ưu hóa hạ tầng điện.
Linh hoạt trong triển khai:
Thiết kế Rack/Tower Convertible: ITA2 có thể lắp đặt theo chiều ngang trong tủ rack tiêu chuẩn 19 inch (thường chiếm 2U hoặc 3U tùy công suất) hoặc đặt dọc trên sàn như dạng tháp (tower). Màn hình LCD thường có khả năng xoay để phù hợp với cả hai hướng lắp đặt.
Dải điện áp đầu vào rộng: Cho phép UPS hoạt động ổn định trong môi trường điện áp biến động mà không cần chuyển sang chế độ ắc quy, kéo dài tuổi thọ ắc quy.
Khả năng mở rộng thời gian lưu điện: Hỗ trợ kết nối với module pin mở rộng (External Battery Cabinets - EBC) như ITA-BCI0020k01 (như bạn đã hỏi trước đó) để đáp ứng nhu cầu thời gian lưu điện dài hơn.
Khả năng đấu nối song song: Một số model ITA2 công suất lớn có thể được đấu nối song song (ví dụ: lên đến 4 đơn vị, hoặc thậm chí 3+1 dự phòng) để tăng tổng công suất hoặc tăng cường độ tin cậy.
Độ tin cậy và Khả năng sẵn sàng cao:
Bảo vệ toàn diện: Bảo vệ tải khỏi mọi sự cố điện lưới, bao gồm quá tải, ngắn mạch.
Thiết kế vững chắc: Cấu trúc mạnh mẽ với thiết kế luồng khí được tối ưu hóa.
Ắc quy thay nóng (Hot-swappable batteries): Đối với các model có pin tích hợp, pin có thể được thay thế mà không cần tắt nguồn UPS, giảm thiểu thời gian gián đoạn.
Thiết kế chống bụi và ẩm: Giúp tăng độ bền trong môi trường công nghiệp.
Đã được kiểm tra và chứng nhận: Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và môi trường nghiêm ngặt (CE, RoHS, Energy Star 2.0).
Quản lý thông minh:
Màn hình LCD trực quan: Hiển thị trạng thái hoạt động, thông số điện, và cảnh báo lỗi một cách rõ ràng.
Cổng giao tiếp đa dạng: Bao gồm USB, RS232, khe cắm thông minh (IntelliSlot) cho card SNMP/Webcard (giám sát từ xa qua mạng), tiếp điểm khô (Dry Contact), cổng EPO (Emergency Power Off) để tắt khẩn cấp UPS.
Phần mềm giám sát: Tương thích với các phần mềm quản lý của Vertiv (như Vertiv Power Insight) để giám sát, cấu hình và tắt máy chủ tự động.
ITA2 1-3 kVA: Thường là 1 pha vào/1 pha ra, rất nhỏ gọn (thường là 1U), lý tưởng cho các tủ rack nhỏ.
ITA2 5-10 kVA: Có cả phiên bản 1 pha vào/1 pha ra và 3 pha vào/1 pha ra (tùy model), phổ biến cho phòng máy chủ vừa và nhỏ, chi nhánh.
ITA2 16-20 kVA: Thường là 3 pha vào/1 pha ra hoặc 3 pha vào/3 pha ra, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu công suất lớn hơn, trung tâm dữ liệu biên.
ITA2 30-40 kVA: Các model 3 pha vào/3 pha ra, dành cho các trung tâm dữ liệu lớn hơn hoặc các ứng dụng công nghiệp.
Vertiv Liebert ITA2 UPS Specifications (Bộ Lưu Điện ITA2) |
|||||||
Nominal Ratings (kVA) | 5 | 6 | 10 | 16 | 20 | 30 | 40 |
Long Backup Model | ITA- 05k00AL1102P00 | ITA- 06k00AL1102P00 | ITA- 10k00ALA102P00 | ITA- 16k00AL3A02P00 | ITA- 20k00AL3A02P00 | ITA- 30k00AL3302P00 | ITA- 40k00AL3302P00 |
Part Number | 01202670 | 01202671 | 01202672 | 01202682 | 01202683 | 01202660 | 01202897 |
Input Parameters | |||||||
Nominal Input Voltage (V) | 220/230/240 VAC 1-Phase, 2 Wire | 220/230/240 VAC 1-Phase, 2 Wire; 380/400/415 VAC 3-Phase, 4 Wire |
380/400/415 VAC 3-Phase, 4 Wire | ||||
Input Voltage Range (V) | 176-288 VAC at full load; 100-176 VAC at linear derating; 100 VAC at half load | ||||||
Nominal Input Frequency (Hz) | 50/60 | ||||||
Input Power Factor (kW/kVA)3 | 0.99 | ||||||
Current THD at Full Linear Load3 | <3 | ||||||
Battery | |||||||
Battery Blocks Per String | 12*, 15, 16, 17, 18, 19, 20 | 24*, 30, 32, 34, 36, 38, 40 | 32-40 | 24-40** | |||
Battery Charger Max. Power (A) | 5 | 8 | 13 | ||||
External Battery Cabinet Option (VRLA) | P/C : ITA-BCI0020K01 ( built-in battery module of 16 block X 12 V X 9 AH) Battery cabinet Dimensions in rack arrangement - 430 (W) x 750 (D) x 85 (H) | ||||||
External Battery Cabinet Option (Li-ion) | P/C: ITA-BLI0020KL2 ( 2U lithium ion battery module assembly - 192V / 12Ah/1 cabinet ) Battery cabinet Dimensions in rack arrangement- 430 (W) x 680 (D) x 86 (H); Weight - 35 kg / cabinet | ||||||
Output | |||||||
Nominal Output Voltage (V) | 220/230/240 VAC (1-phase) | 220/230/240 VAC (1-Phase), 380/400/415 VAC (3-Phase) |
380/400/415 VAC (3-Phase) | ||||
Nominal Output Frequency (Hz) | 50/60 | ||||||
Rated Power Factor (kW/kVA) | Unity | ||||||
Voltage Harmonic Distortion (%) | <2% for Linear loads & <5% for Non-linear loads | ||||||
Overload Capacity @ at 25 °C | 105~125%, 10 min; 125~150%, 1 min; >150%, 200 ms |
105~125%, 10 min; 125~150%, 1 min; 150~200%, 5 s |
|||||
Efficiency | |||||||
Online Mode Efficiency | Up to 95.5% | Up to 95.8% | Up to 96.2% | Up to 96.5% | |||
ECO Mode Efficiency | Up to 99% | ||||||
Dimensions and Weight | |||||||
UPS Dimensions (W x D x H) in mm-Rack Mounted Arrangement | 430 x 480 x 85 | 430 x 590 x 85 | 430 x 600 x 130 | 430 x 730 x 130 | |||
Weight (kg) | 11 | 15 | 23 | 23.5 | 30 | ||
General | |||||||
Nosie at 1 m (dBA) | <55 | <58 | <60 | <63 | |||
Operating Temperature (°C) | 0 ~ 50* | ||||||
Relative Humidity (%RH) | 5 ~ 95, non-condensing | ||||||
Altitude (m) | 3000 without derating | ||||||
General and Safety Requirements for UPS | IEC 62040-1 | ||||||
EMC Requirements for UPS | IEC 62040-2 | ||||||
UPS Classification According to IEC 62040-3 |
VFI-SS-111 | ||||||
Environmental
Aspects- Requirements and Reporting |
IEC 62040-4 |
Với những đặc tính vượt trội, Vertiv Liebert ITA2 là giải pháp lý tưởng cho:
Trung tâm dữ liệu nhỏ và vừa (Small to Medium Data Centers): Cung cấp nguồn điện dự phòng chất lượng cao cho các máy chủ, thiết bị lưu trữ và mạng.
Phòng máy chủ (Server Rooms): Đảm bảo tính liên tục của các hệ thống quan trọng.
Thiết bị viễn thông: Bảo vệ các thiết bị nhạy cảm trong các trạm BTS, tổng đài.
Ngân hàng, tài chính và y tế: Cung cấp nguồn điện ổn định cho các hệ thống giao dịch, máy ATM, thiết bị y tế.
Các ứng dụng công nghiệp nhẹ: Bảo vệ các hệ thống điều khiển, PLC trong môi trường nhà máy.
Văn phòng, trường học, bệnh viện: Đảm bảo hoạt động liên tục của các hệ thống máy tính, mạng.
Điện toán biên (Edge Computing): Phù hợp cho các vị trí từ xa cần nguồn điện đáng tin cậy.
Tóm lại, Vertiv Liebert ITA2 là một dòng UPS mạnh mẽ, đáng tin cậy và linh hoạt, mang lại hiệu suất cao và khả năng bảo vệ nguồn điện toàn diện cho nhiều loại hạ tầng công nghệ thông tin quan trọng.
01202670 | Bộ lưu điện Liebert ITA2 5KVA/5KW UPS 230V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits) (model ITA-05k00AL1102P00) |
01202671 | Bộ lưu điện Liebert ITA2 6KVA/6KW UPS 230V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits) (model ITA-06k00AL1102P00) |
01202672 | Bộ lưu điện Liebert ITA2 10KVA/10KW UPS 230/400V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits) (model ITA-10k00ALA102P00) |
01202682 | Bộ lưu điện Liebert ITA2 16KVA/16KW UPS 400V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits) (model ITA-16k00AL3A02P00) |
01202683 | Bộ lưu điện Liebert ITA2 20KVA/20KW UPS 400V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card, connection cable & mounting rail kits) (model ITA-20k00AL3A02P00) |
01202660 | Bộ lưu điện Liebert ITA2 30KVA/30KW UPS 400V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card & rack mounting rail kits) (model ITA-30k00AL3302P00) |
01202897 | Bộ lưu điện Liebert ITA2 40KVA/40KW UPS 400V LCD long backup model (included IS-UNITY-DP SNMP/Web Card & rack mounting rail kits) (model ITA-40k00AL3302P00) |