Bộ chuyển mạch tĩnh Liebert STS (Static Transfer Switch) từ 63A đến 630A là thiết bị chuyển đổi nguồn điện tự động, được thiết kế để đảm bảo cung cấp điện liên tục và ổn định cho các hệ thống quan trọng như trung tâm dữ liệu, cơ sở viễn thông, y tế, tổ chức tài chính, và các ứng dụng công nghiệp.
Thiết bị chuyển mạch tĩnh này hoạt động dựa trên nguyên lý "ngắt trước khi nối" (break-before-make), đảm bảo hai nguồn điện không bao giờ được kết nối cùng lúc. Bộ điều khiển thông minh của Liebert STS liên tục giám sát chất lượng điện của cả hai nguồn và nếu một trong hai nguồn gặp sự cố hoặc chất lượng điện áp giảm sút, nó sẽ tự động chuyển mạch sang nguồn còn lại chỉ trong vòng chưa đầy 3 mili giây.
Thời gian chuyển mạch siêu tốc: Thời gian chuyển mạch điển hình chỉ dưới 3ms, đủ nhanh để các thiết bị tải quan trọng không bị gián đoạn.
Dự phòng hai nguồn: Thiết bị được thiết kế để làm việc với hai nguồn điện xoay chiều độc lập, thường là một nguồn chính và một nguồn dự phòng, nhằm duy trì tính sẵn sàng cao.
Khả năng chịu quá tải: Thiết bị có khả năng chịu quá tải tốt, có thể xử lý 125% tải định mức trong 30 phút, 150% trong 2 phút và 500% trong 0,25 giây.
Giao diện thân thiện: Màn hình LCD lớn giúp người dùng dễ dàng theo dõi và vận hành thiết bị.
Giám sát từ xa: Hỗ trợ tùy chọn thêm các cổng giao tiếp như card SNMP, cho phép giám sát và quản lý thiết bị từ xa qua mạng.
Thiết kế dễ bảo trì: Cấu trúc tủ cho phép truy cập từ mặt trước, giúp việc bảo trì trở nên thuận tiện.
Cả chức năng chuyển mạch thủ công và tự động
Có thể lựa chọn mức độ ưu tiên của nguồn đầu vào
Chịu được điều kiện quá tải và ngắn mạch cao hơn
Thiết kế dự phòng đảm bảo độ tin cậy của hệ thống
Thiết kế thân thiện với người dùng với màn hình LCD lớn
Truy cập toàn bộ mặt trước để dễ dàng tiếp cận và bảo trì
Được bảo vệ khỏi các xung điện áp đầu vào và đột biến
Dựa trên kỹ thuật vận hành "ngắt trước khi đóng"
Có sẵn các cổng giao tiếp tùy chọn để giám sát từ xa
Được chứng nhận CE"
Liebert STS 63A-630A là một thành phần quan trọng để duy trì hoạt động liên tục của doanh nghiệp và được sử dụng rộng rãi trong các môi trường mà sự cố mất điện là không thể chấp nhận được.
Trung tâm dữ liệu: Đảm bảo nguồn điện không bị gián đoạn cho máy chủ, hệ thống lưu trữ và thiết bị mạng, tránh mất dữ liệu và thời gian chết.
Viễn thông: Cung cấp nguồn điện ổn định cho các thiết bị viễn thông và hệ thống tín hiệu.
Y tế: Duy trì nguồn điện cho các thiết bị y tế và hệ thống hỗ trợ sự sống trong bệnh viện và phòng khám.
Sản xuất: Bảo vệ các hệ thống điều khiển công nghiệp và quy trình sản xuất khỏi sự gián đoạn nguồn điện.
Ngân hàng và tài chính: Đảm bảo hoạt động liên tục của các hệ thống tài chính và tính toàn vẹn của dữ liệu.
Thông số kỹ thuật Liebert STS 63A-630A |
||||||
Technical Parameters | 63A | 100A | 250A | 400A | 630A | |
Input | Input source | 2 input sources | ||||
Input system | 3 Phase +N+PE | |||||
Rated voltage | 380/ 400V/ 415Vac | |||||
Rated frequency | 50Hz / 60Hz | |||||
Voltage range | ±40% of rated voltage (excluding optional transformer) 228~456Vac (including optional transformer) | |||||
Frequency range | ±10% of rated frequency (excluding optional transformer) 45~55Hz (including optional transformer) | |||||
Output | Overload Capability | 125% for 30 minutes 150% for 2 minutes 500% for 0.25 seconds |
||||
Switching mode | Break-before-make | |||||
Automatic transfer intrruption | <3ms (typical), <4ms (max) | |||||
Power factor | 0.75~1.0, lead or lag | |||||
Efficiency (100% linear load) | 0.99 | |||||
Dimensions and weight | Width(mm) | 600 | 600 | 800 | 800 | 800 |
Depth(mm) | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | |
Height(mm) | 1900 | 1900 | 1900 | 1900 | 1900 | |
Weight(kg) | 205 | 205 | 300 | 300 | 450* |