Điều hòa chính xác RoomCool là một dòng sản phẩm thuộc hệ thống làm mát chính xác (Precision Air Conditioning) được thiết kế chuyên biệt để duy trì nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí ổn định trong các môi trường quan trọng như trung tâm dữ liệu (Data Center), phòng server, hoặc các khu vực y tế và công nghiệp.
Điều hòa chính xác Delta RoomCool là một dòng sản phẩm quan trọng trong giải pháp làm mát trung tâm dữ liệu InfraSuite Precision Cooling của Delta Electronics – một tập đoàn điện tử hàng đầu thế giới. Dòng RoomCool được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác, liên tục 24/7/365, nhằm bảo vệ các thiết bị công nghệ thông tin (IT) nhạy cảm và tối ưu hóa hiệu suất của trung tâm dữ liệu.
Dòng RoomCool của Delta cung cấp nhiều biến thể để phù hợp với các yêu cầu và kiến trúc trung tâm dữ liệu khác nhau:
RoomCool DX (Direct Expansion - Mở rộng trực tiếp):
Sử dụng môi chất lạnh (gas) để trực tiếp hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng máy chủ và thải nhiệt ra môi trường bên ngoài thông qua dàn nóng (condenser) đặt ngoài trời.
Công nghệ Inverter Driven: Nhiều model RoomCool DX sử dụng máy nén biến tần DC (DC Inverter Compressor) và quạt EC (Electronically Commutated) cho cả dàn lạnh và dàn nóng. Công nghệ này cho phép điều hòa điều chỉnh công suất làm lạnh một cách liên tục và chính xác theo tải nhiệt thực tế của phòng máy chủ, mang lại hiệu suất năng lượng vượt trội ở cả tải đầy tải và tải một phần.
Môi chất lạnh R410A: Thân thiện với môi trường hơn và hiệu quả hơn.
Model tiêu biểu: Các model trong RoomCool A Series (ví dụ: DXA-60, DXA-100) và RowCool DX Series (ví dụ: R45 - 45.6kW).
RoomCool CW (Chilled Water - Nước lạnh):
Sử dụng nước lạnh từ hệ thống chiller trung tâm của tòa nhà để làm mát không khí trong phòng máy chủ.
Ưu điểm: Phù hợp cho các trung tâm dữ liệu lớn đã có sẵn hệ thống nước lạnh, mang lại hiệu quả cao khi kết hợp với các giải pháp làm mát tự do (free cooling) từ chiller.
Model tiêu biểu: Các model trong RoomCool L Series hoặc RowCool CW Series (ví dụ: RowCool 29kW / 43kW, 70kW / 95kW).
Mô hình luồng khí (Air Discharge):
Downflow (Thổi xuống): Phổ biến nhất trong các trung tâm dữ liệu có sàn nâng. Không khí nóng được hút vào từ phía trên của dàn lạnh, làm mát và thổi khí lạnh xuống khoang sàn nâng, sau đó khí lạnh đi vào các tủ rack qua các tấm sàn đục lỗ.
Upflow (Thổi lên): Không khí nóng được hút vào từ phía trước hoặc phía dưới của dàn lạnh, làm mát và thổi khí lạnh lên phía trên. Thích hợp cho các phòng máy chủ không có sàn nâng hoặc các ứng dụng khác.
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cực kỳ chính xác:
Delta RoomCool được thiết kế để duy trì môi trường ổn định với độ chính xác cao (ví dụ: nhiệt độ , độ ẩm ). Điều này là cực kỳ quan trọng để bảo vệ tuổi thọ và hiệu suất của các thiết bị IT nhạy cảm.
Khả năng hút ẩm thủ công (manual dehumidification) tích hợp cho phép điều chỉnh độ ẩm nhanh chóng và chính xác khi cần.
Hiệu suất năng lượng vượt trội:
Máy nén biến tần DC (DC Inverter Compressor): Điều chỉnh công suất linh hoạt theo tải nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể so với máy nén cố định tốc độ.
Quạt EC (Electronically Commutated Fan): Tiết kiệm năng lượng hơn tới 20% so với quạt AC truyền thống, đồng thời mang lại khả năng điều khiển tốc độ linh hoạt và giảm tiếng ồn.
Thiết kế dàn trao đổi nhiệt tối ưu: Các cuộn dây dàn bay hơi (evaporator coils) được thiết kế để có hiệu suất trao đổi nhiệt cao, giảm lượng môi chất lạnh cần thiết và cải thiện hiệu quả tổng thể.
Chế độ điều khiển mờ (Fuzzy Control Mode): Giúp tối ưu hóa hoạt động của quạt dàn nóng và toàn bộ hệ thống để đạt hiệu quả năng lượng cao nhất.
Thiết kế cho nhiệt cảm cao (High Sensible Heat Ratio - SHR): Đặc trưng của điều hòa chính xác, đảm bảo phần lớn công suất làm mát được dùng để loại bỏ nhiệt từ thiết bị, chứ không phải để khử ẩm không cần thiết.
Độ tin cậy và tính sẵn sàng cao:
Hoạt động 24/7/365: Được chế tạo để hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt của trung tâm dữ liệu.
Thiết kế dự phòng (Dual compressor system/Redundant fan design): Một số model có thể có hệ thống máy nén kép hoặc quạt dự phòng, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một thành phần gặp sự cố.
Phát hiện rò rỉ tích hợp: Cảnh báo sớm về rò rỉ nước để ngăn ngừa hư hỏng.
Vật liệu chống ăn mòn: Đặc biệt đối với dàn nóng ngoài trời, đảm bảo tuổi thọ cao.
Khả năng quản lý và vận hành thông minh:
Màn hình cảm ứng HMI (Human Machine Interface): Thường là màn hình cảm ứng màu 7 inch hoặc 10 inch, hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động, trạng thái, và lịch sử sự kiện (lưu trữ tới 500 sự kiện), giúp người dùng dễ dàng giám sát và cấu hình.
Kết nối mạng: Hỗ trợ các giao thức truyền thông như RS-485 (Modbus), Ethernet (FE port), và cổng USB, cho phép tích hợp với hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống quản lý hạ tầng trung tâm dữ liệu (DCIM) để giám sát và điều khiển từ xa.
Chức năng điều khiển nhóm (Smart Group Control): Cho phép nhiều thiết bị RoomCool hoạt động phối hợp để tối ưu hóa hiệu suất, thực hiện các chức năng như luân phiên hoạt động, dự phòng, tránh cạnh tranh làm mát, và khởi động mềm.
Thiết kế linh hoạt và dễ bảo trì:
Thiết kế nhỏ gọn: Giúp tối đa hóa không gian IT trong phòng máy chủ.
Tiếp cận bảo trì từ phía trước: Giảm thiểu không gian cần thiết cho việc bảo trì và đơn giản hóa quy trình.
Kết nối đường ống và cáp linh hoạt: Hỗ trợ kết nối từ phía trên hoặc phía dưới (Top/Bottom piping and cable entry) để phù hợp với nhiều cấu hình lắp đặt.
Bộ lọc dễ dàng thay thế: Bộ lọc khí hiệu suất cao (thường là MERV 8) có thể thay thế dễ dàng để duy trì chất lượng không khí.
Technical specification Roomcool Delta |
||||||||||
Single Circuit Model Indoor Unit | ||||||||||
Model | HCD-A012U/D | HCD-A017U/D | HCD-A020U/D | HCD-A025U/D | HCD-A030U/D | HCD-A035U/D | HCD-A040U/D | HCD-A050U/D | ||
Power | Input Voltage | V | 380-415V, 3P, 4W+G | |||||||
Input Frequency | Hz | 50 (Optional Inverter for 60Hz) | ||||||||
Number of source | 1 input source (Optional ATS for dual source) | |||||||||
FLA-A | Full-load Ampare | A | 19.2 | 23.4 | 28.5 | 32.2 | 32.8 | 35.7 | 43.2 | 48.2 |
Capacity | Air flow type | Up-flow front return, Down-flow top return | ||||||||
Cooling Capacity | kW | 12.5 | 17.5 | 21.2 | 27.5 | 32.5 | 37.7 | 41.8 | 50 | |
Sensible heat ratio | % | 90.4 | 90.9 | 90.1 | 90.9 | 90.2 | 90.2 | 91.1 | 90.0 | |
Compressor | Type | Fix speed Scroll Compressor (Optional Inverter Driven) | ||||||||
Quantity | 1 | |||||||||
Refrigerant | Type | R-410A | ||||||||
Charge | kg | 4.5 | 7 | 8 | 9.5 | 12.7 | 14.5 | 17 | ||
Fan | Type | EC fan backward curve blade (Centrifugal) | ||||||||
Quantity | n. | 1 | ||||||||
Air Volume | m3/h | 2,850 | 5,000 | 6,200 | 6,700 | 8,325 | 8,620 | 10,500 | 12,400 | |
Controller | Setting Temperature | °C | 18 to 27 | |||||||
Temperature Accuracy | % | +/- 1°C | ||||||||
Setting Humidity | % RH | 20 to 80 | ||||||||
Control Type | PID control | |||||||||
Control Scheme | Supply Air Control / Return Air Control | |||||||||
Filter | Type | G3 | G4 | |||||||
Quantity | 2 | |||||||||
Heater | Type | Electric Heater (PTC) | ||||||||
Capacity | kW | 6 | 9 | |||||||
Humidifier | Type | Type | Electrode Boiler | |||||||
Capacity | kg/h | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 8 | 10 | |||
Interface | User Interface | 7" touch screen | ||||||||
Communication | MODBUS RS-485, Optional SNMP | |||||||||
Audible Noise | Sound level at 1m | dB | 65 | 61 | 64 | 65 | 64 | 64 | 64 | 66 |
Dimension | Width | mm | 650 | 750 | 850 | 1,126 | 1,326 | |||
Dept | mm | 550 | 700 | 700 | 990 | 990 | ||||
Height | mm | 1,850 | 1,900 | 1,900 | 1,975 | 1975 | ||||
Weight | kg | 178 | 300 | 318 | 338 | 433 | 438 | 468 | 528 | |
Piping size | Refrigerant (liquid/gas) | mm | 12/16 | 12/16 | 12/19 | 12/22 | 12/22 | 12/22 | 16/22 | 16/25 |
Drainage | mm | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | |
Water In | 3/4" G | 3/4" G | 3/4" G | 3/4" G | 3/4" G | 3/4" G | 3/4" G | 3/4" G | ||
Outdoor Unit | ||||||||||
Model | HSF-A018 | HSF-A024 | HSF-A024 | HSF-A032 | HSF-A038 | HSF-A052 | HSF-A052 | HSF-A062 | ||
Power | Input Voltage | V | 220-240 , 1P 2W+G | 380-415V, 3P 4W+G | ||||||
Input Frequency | Hz | 50Hz/60Hz | ||||||||
FLA-A | Full-load Ampare | A | 3 | 2.0 | 2.0 | 2.0 | 2.8 | 2.8 | 2.8 | 4 |
Dimension | Width | mm | 800 | 1407 | 1407 | 1607 | 1907 | |||
Dept | mm | 455 | 990 | 990 | 1273 | 1273 | ||||
Height | mm | 1240 | 689 | 695 | 695 | 689 | ||||
Feet Height | mm | - | 450 | 450 | 450 | 450 | 450 | 450 | 450 | |
Weight | kg | 67 | 105 | 105 | 110 | 120 | 140 | 140 | 150 | |
Audible Noise | At 1m distance | dB | 60 | 64 | 64 | 64 | 66 | 66 | 66 | 64 |
Fan | Type | EC Fan (Axial) | Inverter Fan (Axial) | |||||||
Quantity | n. | 2 | 1 | 2 | ||||||
Air Volume | m3/h | 8,400 | 13,600 | 13,600 | 8,150 | 15,800 | 14,000 | 14,000 | 25,600 | |
Piping size | Refrigerant (liquid/gas) | mm | 10/16 | 16/22 | 16/22 | 16/22 | 16/22 | 22/28 | 22/28 | 22/28 |
Delta RoomCool được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường đòi hỏi sự kiểm soát môi trường nghiêm ngặt và hoạt động liên tục:
Trung tâm dữ liệu (Data Centers): Từ các trung tâm dữ liệu quy mô nhỏ, vừa đến các trung tâm dữ liệu doanh nghiệp và trung tâm colocation. Đặc biệt hiệu quả cho các tủ rack có mật độ công suất thấp đến trung bình.
Phòng máy chủ (Server Rooms): Đảm bảo môi trường lý tưởng cho máy chủ, thiết bị lưu trữ và thiết bị mạng.
Điện toán biên (Edge Computing): Phù hợp cho các địa điểm phân tán, nơi yêu cầu giải pháp làm mát đáng tin cậy và hiệu quả.
Phòng thiết bị viễn thông: Làm mát cho các trạm BTS, tổng đài, và các thiết bị truyền dẫn.
Phòng thí nghiệm và y tế: Duy trì điều kiện môi trường ổn định cho các thiết bị nhạy cảm, phòng sạch.
Phòng điều khiển công nghiệp: Bảo vệ các hệ thống điều khiển tự động hóa.
Các không gian công nghệ cao khác: Nơi cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác 24/7.
Tóm lại, Điều hòa chính xác Delta RoomCool là một giải pháp toàn diện và mạnh mẽ cho việc quản lý nhiệt trong các môi trường IT quan trọng. Với sự kết hợp giữa hiệu suất năng lượng cao, độ tin cậy vượt trội và khả năng quản lý thông minh, RoomCool giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động của hạ tầng kỹ thuật số và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).