Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (On-line Double-Conversion): Đây là công nghệ tiên tiến nhất, đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn là sóng sin chuẩn, ổn định và không có thời gian chuyển mạch (zero transfer time) khi có sự cố điện. Điều này giúp bảo vệ tối đa các thiết bị nhạy cảm khỏi các sự cố về điện áp, tần số, nhiễu...
Hiệu suất cao: Dòng Amplon RT có hiệu suất AC-AC lên đến 94% (một số model có thể đạt 96.5% hoặc 97% ở chế độ ECO), giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ và chi phí vận hành.
Hệ số công suất đầu ra cao: 1.0 (kVA=kW), cung cấp nhiều công suất thực hơn cho tải, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
Thiết kế linh hoạt (Rack/Tower): Nhiều model có thể dễ dàng chuyển đổi giữa cấu hình đặt đứng (Tower) và gắn tủ rack (Rackmount) trong kích thước 2U, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Khả năng mở rộng thời gian lưu điện: Hỗ trợ kết nối thêm các khối ắc quy ngoài (External Battery Pack) để kéo dài thời gian lưu điện, đảm bảo hoạt động liên tục cho các ứng dụng quan trọng.
Tính năng quản lý ắc quy thông minh: Tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ ắc quy thông qua các cơ chế sạc 3 giai đoạn và quản lý thông minh.
Khả năng khởi động nguội (Cold-start): Cho phép cấp nguồn tạm thời từ ắc quy khi có sự cố mất điện và không có nguồn lưới.
Ắc quy có thể thay thế nóng (Hot-swappable battery): Đảm bảo UPS vận hành liên tục ngay cả trong quá trình thay thế ắc quy.
Giao tiếp và quản lý thông minh: Trang bị màn hình LCD hiển thị thông tin chi tiết, các cổng giao tiếp như RS232, USB, khe cắm mini và phần mềm quản lý thông minh (như ShutdownAgent, InfraSuite) để giám sát trạng thái UPS và bảo vệ thiết bị.
Dải điện áp đầu vào rộng: Cho phép UPS hoạt động ổn định trong môi trường điện lưới không ổn định, giảm thiểu việc sử dụng ắc quy và kéo dài tuổi thọ ắc quy.
Tương thích với máy phát điện: Đảm bảo nguồn điện liên tục và đáng tin cậy khi sử dụng kết hợp với máy phát điện.
Khả năng kết nối song song: Một số model hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 thiết bị để mở rộng công suất hoặc cấu hình dự phòng N+X, tăng cường độ tin cậy của hệ thống.
Technical Specifications UPS RT Series |
||||||||||||
Model | RT-5K | RT-6K | RT-8K | RT-10K | RT-10K3P | RT-15K3P | RT-20K3P | |||||
Power Rating | kVA | 5 | 6 | 8 | 10 | 10 | 15 | 20 | ||||
kW | 5 | 6 | 8 | 10 | 10 | 15 | 20 | |||||
Input | Voltage Range | 100~280 Vac (Single phase, 2-wire + G) 100~175 Vac with linear de-rating 50~100% | 138~485 Vac (Three phase, 4-wire + G) 138~305 Vac with linear de-rating 40~100% | |||||||||
iTHD | < 3% | |||||||||||
Power Factor | > 0.99 (full load) | |||||||||||
Frequency | 40~70 Hz | |||||||||||
Input Connection | Input terminal x 1 | Input terminal x 1, Bypass Input terminal x 1 | ||||||||||
Output | Voltage | 200/208/220/230/240 Vac (Single phase) | 380/400/415 Vac (Three phase), or 220/230/240 Vac (Single phase) | |||||||||
Voltage Harmonic Distortion | ≤ 2% (linear load) | |||||||||||
Power Factor | Unity | |||||||||||
Frequency | 50/60 Hz ± 0.05 Hz | |||||||||||
Overload Capability | ≤ 105%: continuous;
106~125%: 5 minutes; 126~150%: 1 minute; > 150%: 500 ms |
≤ 105%: continuous; 106~125%: 2 minutes; 126~150%: 30 seconds; > 150%: 200 ms |
||||||||||
Receptacle | Standard Runtime Model | C13 x 6, C19 x 2, Terminal x 1 Load bank: C19 x 1 |
C13 x 6, C19 x 4, Terminal x 1 Load bank: C19 x 1 |
Terminal x 1 | ||||||||
Extended Runtime Model | Terminal x 1 Load bank: Terminal x 1 |
|||||||||||
Display | Graphical and multi-lingual LCD | |||||||||||
Interfaces | MINI Slot x 1, Parallel Port** x 2, USB Port x 1, RS232 Port*** x 1, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 | |||||||||||
Conformance | Safety | CE, RCM, TISI, UL/cUL, Energy Star, EAC | ||||||||||
Efficiency | AC-AC | Up to 95.5% | Up to 96% | Up to 96.5% | ||||||||
ECO Mode | Up to 99% | 99% | ||||||||||
Battery Voltage | Standard Runtime Model | 192 Vdc | 240 Vdc | 144 Vdc*; 192~264 Vdc |
±144 Vdc*; ±192~±264 Vdc | |||||||
Extended Runtime Model | 144 Vdc*; 192~264 Vdc | |||||||||||
Charger Current | Standard Runtime Model | 1 A (default) | 1.5 A (default) | Up to 8 A | ||||||||
Extended Runtime Model | Up to 8 A | |||||||||||
Typical Backup Time (VRLA Battery) | Standard | 75% load | 7.5 min | 5.5 min | 9 min | 6 min | Depending on different configurations required by customers | |||||
Runtime Model Full load | 5 min | 3 min | 5 min | 3.5 min | ||||||||
Extended Runtime Model | Depending on different configurations required by customers | |||||||||||
Environment | Operating Temperature | 0~55°C**** | ||||||||||
Relative Humidity | 5~95% (non-condensing) | |||||||||||
Audible Noise | 48 dB | 50 dB | 54 dB | |||||||||
Dimensions (W x D x H) | Standard Runtime Model | 440 x 665 x 176 mm | 440 x 750 x 218 mm | 440 x 649 x 88.2 mm |
440 x 760 x 88.2 mm | |||||||
Extended Runtime Model | 440 x 430 x 88.2 mm | 440 x 565 x 88.2 mm | ||||||||||
Weight | Standard Runtime Model | 54 kg | 85.5 kg | 16.6 kg | 22 kg | 22.5 kg | ||||||
Extended Runtime Model | 10.9 kg | 15.2 kg |
Ứng dụng phổ biến:
Dòng Amplon RT Series rất lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu nguồn điện chất lượng cao và liên tục như:
Máy chủ, thiết bị mạng
Trung tâm dữ liệu nhỏ và vừa
Thiết bị viễn thông (VoIP)
Hệ thống giám sát và an ninh
Thiết bị y tế
Máy tính cá nhân và văn phòng
Hệ thống POS, ATM