Điều hòa chính xác Liebert PDX của Vertiv là hệ thống làm mát mở rộng trực tiếp (DX) được thiết kế dành cho các môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác như trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, phòng viễn thông, phòng thí nghiệm, và các cơ sở y tế.
Trong bối cảnh hạ tầng công nghệ thông tin ngày càng phát triển, việc duy trì một môi trường hoạt động lý tưởng cho các thiết bị nhạy cảm như máy chủ, thiết bị lưu trữ và hệ thống mạng là điều tối quan trọng. Nhiệt độ và độ ẩm không được kiểm soát có thể dẫn đến quá nhiệt, hỏng hóc linh kiện, mất dữ liệu và gián đoạn hoạt động, gây ra những thiệt hại kinh tế không lường trước. Đáp ứng nhu cầu này, Vertiv đã phát triển dòng sản phẩm điều hòa chính xác Liebert PDX—một giải pháp làm mát chuyên sâu, khác biệt hoàn toàn với các hệ thống điều hòa dân dụng thông thường.
Liebert PDX không chỉ đơn thuần là làm lạnh. Nó được thiết kế để kiểm soát chặt chẽ bốn yếu tố cốt lõi: nhiệt độ, độ ẩm, luồng không khí và độ sạch của không khí. Bài viết này sẽ đi sâu vào những ưu điểm công nghệ vượt trội và các ứng dụng chiến lược của Liebert PDX, đồng thời phân tích những lợi ích kinh tế mà giải pháp này mang lại.
Điều hòa chính xác Liebert PDX được xây dựng trên nền tảng công nghệ tiên tiến, mang lại hiệu suất, độ tin cậy và sự linh hoạt tối đa, vượt xa khả năng của một hệ thống điều hòa dân dụng.
Đây là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của Liebert PDX. So với điều hòa dân dụng, vốn được thiết kế để làm mát nhanh và sau đó tắt/bật liên tục, Liebert PDX hoạt động ở chế độ liên tục với khả năng điều chỉnh công suất linh hoạt.
Quạt EC (Electronically Commutated Fan): Liebert PDX sử dụng công nghệ quạt EC với động cơ không chổi than, hiệu quả hơn đáng kể so với quạt AC truyền thống. Quạt EC có khả năng điều chỉnh tốc độ quay một cách mượt mà, chính xác theo nhu cầu tải nhiệt thực tế. Điều này giúp giảm mức tiêu thụ điện năng của quạt từ 10% đến 30% so với quạt AC, đồng thời giảm độ ồn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Máy nén Digital Scroll: Công nghệ máy nén Digital Scroll cho phép điều chỉnh công suất làm lạnh một cách liên tục, từ 20% đến 100%. Khi tải nhiệt thấp, máy nén chỉ hoạt động ở mức công suất cần thiết, không cần phải chạy hết công suất rồi tắt như máy nén truyền thống. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm hao mòn cơ học, tăng tuổi thọ máy.
Chỉ số Tỷ lệ Nhiệt Cảm nhận (Sensible Heat Ratio - SHR) cao: Điều hòa dân dụng được thiết kế để xử lý cả nhiệt ẩn (làm khô không khí) và nhiệt cảm (làm giảm nhiệt độ). Trong khi đó, các thiết bị IT chủ yếu chỉ tạo ra nhiệt cảm. Liebert PDX được tối ưu hóa với SHR cao (thường trên 0.9), nghĩa là gần như toàn bộ năng lượng làm mát được sử dụng để loại bỏ nhiệt từ thiết bị, không lãng phí vào việc khử ẩm. Điều này giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn rất nhiều.
Đây là chức năng cốt lõi tạo nên sự khác biệt của điều hòa chính xác. Liebert PDX duy trì các thông số môi trường ở mức lý tưởng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
Nhiệt độ: Kiểm soát nhiệt độ trong phạm vi hẹp (thường là ±1°C) theo tiêu chuẩn ASHRAE TC 9.9. Nhiệt độ lý tưởng này giúp ngăn ngừa quá nhiệt, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây hỏng hóc linh kiện và giảm tuổi thọ máy chủ.
Độ ẩm: Liebert PDX kiểm soát độ ẩm chính xác trong khoảng 45-55% RH. Độ ẩm quá cao có thể gây ăn mòn và ngưng tụ hơi nước trên bo mạch, trong khi độ ẩm quá thấp có thể tạo ra tĩnh điện, gây chập cháy và hư hỏng các vi mạch nhạy cảm.
Lọc không khí: Hệ thống lọc khí hiệu suất cao (thường là G4 hoặc F7) loại bỏ bụi bẩn và các hạt nhỏ trong không khí. Bụi bẩn có thể bám vào các linh kiện, cản trở tản nhiệt và gây ra hiện tượng ngắn mạch.
Các thiết bị trong trung tâm dữ liệu phải hoạt động liên tục không ngừng. Liebert PDX được thiết kế để đáp ứng yêu cầu này với độ bền bỉ vượt trội.
Thiết kế cho hoạt động liên tục: Các linh kiện bên trong được chọn lựa và kiểm tra kỹ lưỡng để chịu được áp lực của việc hoạt động 24/7. Điều này khác biệt hoàn toàn với điều hòa dân dụng chỉ được thiết kế để hoạt động trong thời gian ngắn và nghỉ ngơi.
Tính năng tự chẩn đoán và bảo vệ: Hệ thống điều khiển thông minh liên tục giám sát hàng trăm điểm dữ liệu để phát hiện sớm các sự cố tiềm ẩn. Các cơ chế bảo vệ tích hợp sẽ tự động xử lý các tình huống như áp suất cao/thấp, nhiệt độ quá ngưỡng, giúp ngăn chặn hỏng hóc dây chuyền.
Hệ thống dự phòng: Các phòng máy thường lắp đặt nhiều thiết bị Liebert PDX và cấu hình chạy luân phiên hoặc dự phòng N+1 để đảm bảo rằng ngay cả khi một thiết bị gặp sự cố, hệ thống làm mát vẫn được duy trì.
Liebert PDX được thiết kế để phù hợp với nhiều loại hình trung tâm dữ liệu khác nhau, từ phòng máy nhỏ cho đến các hệ thống lớn.
Cấu hình luồng gió: Có nhiều tùy chọn luồng gió như thổi lên (Up-flow), thổi xuống (Down-flow), thổi ra trước, thổi ra sau. Điều này cho phép tối ưu hóa luồng không khí theo cách bố trí của tủ rack và sàn nâng.
Thiết kế mô-đun: Các model có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với các model khác, cho phép mở rộng công suất làm mát khi nhu cầu tải nhiệt tăng lên mà không cần thay thế toàn bộ hệ thống.
Sử dụng môi chất lạnh hiệu quả: Hầu hết các model sử dụng gas lạnh R410A, thân thiện với môi trường và có hiệu suất cao. Một số model mới còn hỗ trợ các môi chất lạnh thế hệ mới hơn.
Liebert iCOM là "bộ não" của hệ thống, mang lại khả năng quản lý và giám sát vượt trội.
Giao diện trực quan: Màn hình cảm ứng LCD hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động, lịch sử sự kiện và cảnh báo, giúp người vận hành dễ dàng nắm bắt tình trạng của thiết bị.
Giám sát và điều khiển từ xa: Liebert iCOM có thể kết nối với các giao thức quản lý tòa nhà (BMS) như Modbus, BACnet, hoặc LonWorks, cho phép giám sát và điều khiển toàn bộ hệ thống từ xa qua mạng.
Chế độ Teamwork (Làm việc nhóm): Tính năng này cho phép nhiều thiết bị Liebert PDX trong cùng một phòng phối hợp với nhau một cách thông minh, tối ưu hóa hiệu suất tổng thể và phân bổ tải một cách đồng đều.
Nhờ những ưu điểm trên, Liebert PDX trở thành lựa chọn hàng đầu cho các môi trường có yêu cầu khắt khe.
Đây là ứng dụng cốt lõi của Liebert PDX. Các phòng máy hiện đại thường có mật độ nhiệt cao, đặc biệt là với các máy chủ công suất lớn. Liebert PDX được sử dụng để:
Tạo hành lang nóng/lạnh: Các thiết bị được sắp xếp thành các hàng, với một bên là hành lang lạnh (nơi quạt của điều hòa thổi không khí lạnh vào) và một bên là hành lang nóng (nơi khí nóng từ máy chủ thoát ra). Điều hòa PDX đặt ở đầu các hàng, hút khí nóng và thổi khí lạnh để tạo ra một luồng không khí hiệu quả.
Bảo vệ linh kiện: Đảm bảo các vi mạch, bộ xử lý và ổ cứng hoạt động trong giới hạn nhiệt độ an toàn, ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt làm giảm hiệu suất hoặc gây hư hỏng vĩnh viễn.
Các trạm viễn thông, trung tâm điều khiển mạng (NOC) và các thiết bị truyền dẫn cần hoạt động 24/7 để đảm bảo kết nối thông suốt.
Làm mát các trạm BTS: Điều hòa PDX duy trì nhiệt độ ổn định cho các trạm thu phát sóng (BTS), nơi các thiết bị viễn thông tạo ra lượng nhiệt lớn.
Bảo vệ trung tâm điều khiển: Giảm thiểu rủi ro gián đoạn hoạt động của các máy chủ và thiết bị mạng tại các NOC.
Các thiết bị khoa học và y tế cực kỳ nhạy cảm với sự thay đổi của môi trường.
Phòng thí nghiệm: Duy trì nhiệt độ và độ ẩm chính xác cho các thí nghiệm khoa học, đảm bảo tính chính xác của kết quả.
Phòng chiếu chụp y tế: Bảo vệ các thiết bị đắt tiền như máy MRI, CT scan, nơi nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh và độ bền của thiết bị.
Các hệ thống tự động hóa và điều khiển công nghiệp (PLC, SCADA) cần hoạt động ổn định để đảm bảo quy trình sản xuất liên tục và an toàn.
Bảo vệ thiết bị: Điều hòa PDX đảm bảo các máy tính công nghiệp và tủ điều khiển không bị quá nhiệt, ngăn ngừa sự cố dừng máy, gây thiệt hại lớn về kinh tế.
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho một hệ thống điều hòa chính xác Liebert PDX cao hơn so với điều hòa dân dụng, nhưng những lợi ích kinh tế trong dài hạn lại vượt trội.
Giảm chi phí điện năng: Hiệu suất năng lượng cao của Liebert PDX giúp tiết kiệm hàng chục phần trăm chi phí điện hàng năm. Trong một trung tâm dữ liệu, chi phí làm mát có thể chiếm tới 40% tổng chi phí vận hành, do đó việc tiết kiệm điện năng này mang lại lợi ích rất lớn.
Giảm chi phí bảo trì: Thiết kế chuyên dụng và linh kiện bền bỉ giúp giảm tần suất bảo trì, sửa chữa.
Giảm chi phí do downtime: Việc ngăn ngừa các sự cố liên quan đến nhiệt độ và độ ẩm giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của hệ thống. Chi phí của một giờ downtime đối với một trung tâm dữ liệu có thể lên tới hàng chục nghìn, thậm chí hàng triệu đô la. Liebert PDX bảo vệ hệ thống khỏi những rủi ro này, mang lại lợi tức đầu tư (ROI) rất rõ ràng.
Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Bằng cách duy trì môi trường lý tưởng, Liebert PDX giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị IT đắt tiền, giảm tần suất phải thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí đầu tư dài hạn.
Điều hòa chính xác Liebert PDX không chỉ là một thiết bị làm mát, mà là một giải pháp quản lý môi trường toàn diện, một thành phần không thể thiếu của mọi hạ tầng công nghệ thông tin quan trọng. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất năng lượng, khả năng kiểm soát chính xác, độ tin cậy và tính linh hoạt, Liebert PDX đảm bảo các thiết bị được bảo vệ tối đa, hoạt động liên tục và ổn định. Việc đầu tư vào một hệ thống Liebert PDX không chỉ là bảo vệ tài sản mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt trong dài hạn.
SINGLE CIRCUIT | ||||||||||||
Model | PX015 | PX021 | PX025 | PX031 | PX033 | PX041 | PX045 | PX059 | PX047 | PX051 | PX057 | |
Total Gross Cooling Capacity | kW | 13.9 | 19.1 | 25 | 30.1 | 34.2 | 40.41 | 44.6 | 57.3 | 46.28 | 53.1 | 59 |
Net Sensible Cooling Capacity | kW | 13.4 | 18.2 | 23.2 | 26.5 | 28.7 | 35.8 | 39.1 | 45.1 | 43.8 | 50 | 54.6 |
SHR | 1 | 1 | 0.98 | 0.94 | 0.9 | 0.93 | 0.93 | 0.82 | 1 | 1 | 0.98 | |
Net Sensible EER | 4.37 | 3.93 | 3.53 | 3.21 | 3.09 | 3.51 | 3.33 | 2.99 | 3.7 | 3.47 | 3.4 | |
Airflow | m3/h | 4462 | 5672 | 6792 | 7752 | 7944 | 10000 | 10900 | 11200 | 14500 | 15800 | 16300 |
Max. ESP | Pa | 250 | 250 | 250 | 220 | 180 | 250 | 100 | 80 | 300 | 300 | 300 |
Dimensions (W x D) | mm | 844 x890 | 844 x 890 | 844 x 890 | 844 x 890 | 844 x 890 | 1200 x 890 | 1200 x 890 | 1200 x 890 | 1750 x 890 | 1750 x 890 | 1750 x 890 |
Height (H) | mm | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 2570 | 1970 | 1970 | 1970 |
Weight | kg | 290 | 300 | 320 | 340 | 340 | 452 | 456 | 593 | 620 | 621 | 675 |
Number of
Capacity Steps Aiflow Delivery |
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
DOUBLE CIRCUITS | |||||||||||
Model | PX044 | PX054 | PX062 | PX068 | PX074 | PX092 | PX082 | PX094 | PX104 | PX120 | |
Total Gross Cooling Capacity | kW | 44.8 | 55.1 | 62.5 | 66.1 | 74.8 | 92.5 | 85.7 | 94.5 | 106.5 | 123.9 |
Net Sensible Cooling Capacity | kW | 42.3 | 51.2 | 55.6 | 62.2 | 62.9 | 72.2 | 78.4 | 84.9 | 91.7 | 100.7 |
SHR | 0.99 | 0.99 | 0.95 | 0.98 | 0.9 | 0.82 | 0.97 | 0.96 | 0.92 | 0.86 | |
Net Sensible EER | 3.79 | 3.53 | 3.35 | 4.08 | 3.09 | 2.93 | 3.6 | 3.38 | 3.1 | 2.95 | |
Airflow | m3/h | 12500 | 15500 | 16300 | 18500 | 17600 | 17950 | 24000 | 26000 | 27000 | 27000 |
Max. ESP | Pa | 300 | 200 | 200 | 300 | 80 | 180 | 250 | 150 | 100 | 100 |
Dimensions (W x D) | mm | 1750 x 890 | 1750 x 890 | 1750 x 890 | 2550 x 890 | 1750 x 890 | 1750 x 890 | 2550 x 890 | 2550 x 890 | 2550 x 890 | 2550 x 890 |
Height (H) | mm | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 2570 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 |
Weight | kg | 638 | 642 | 680 | 887 | 680 | 776 | 901 | 901 | 901 | 954 |
Number of Capacity Steps | 2 | 2 2 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 |
SINGLE CIRCUIT | |||||||||||
Model | PX021 | PX025 | PX031 | PX033 | PX041 | PX045 | PX047 | PX059 | PX051 | PX057 | |
Total Gross Cooling Capacity | kW | 24.9 | 32.4 | 37.8 | 41.9 | 50.3 | 55.4 | 63 | 68.8 | 67.4 | 74.6 |
Net Sensible Cooling Capacity | kW | 24.1 | 31.1 | 36 | 39.9 | 48.4 | 53 | 60.5 | 66.4 | 64.3 | 71.3 |
SHR | 1 | 1 | 0.98 | 0.94 | 0.9 | 0.93 | 1 | 0.93 | 1 | 1 | |
Net Sensible EER | 4.79 | 4.65 | 4.24 | 4.18 | 4.62 | 4.36 | 4.58 | 4.35 | 4.53 | 4.37 | |
Airflow | m3/h | 5672 | 6792 | 7752 | 7944 | 10000 | 10900 | 14500 | 11200 | 15800 | 16300 |
Max. ESP | Pa | 250 | 250 | 230 | 200 | 250 | 100 | 300 | 80 | 300 | 300 |
Dimensions (W x D) | mm | 844 x890 | 844 x 890 | 845 x 890 | 844 x 890 | 1200 x 890 | 1200 x 890 | 1750 x 890 | 1200 x 890 | 1750 x 890 | 1750 x 890 |
Height (H) | mm | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 2570 | 1970 | 1970 |
Weight | kg | 300 | 320 | 340 | 340 | 452 | 456 | 635 | 593 | 637 | 675 |
Minimum Nominal Capacity Modulation | 1 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 0.25 |
DOUBLE CIRCUITS | |||||||||||
Model | PX044 | PX054 | PX062 | PX068 | PX074 | PX082 | PX092 | PX094 | PX104 | PX120 | |
Total Gross Cooling Capacity | kW | 61 | 72.8 | 80.4 | 90.1 | 94.5 | 111.8 | 113.3 | 126.3 | 133.4 | 153.4 |
Net Sensible Cooling Capacity | kW | 59 | 69.3 | 76.6 | 87.5 | 89.8 | 106.6 | 109.3 | 120.1 | 126.5 | 146.5 |
SHR | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Net Sensible EER | 5.19 | 4.8 | 3.28 | 5.6 | 4.34 | 4.46 | 4.38 | 4.33 | 4.35 | 4.22 | |
Airflow | m3/h | 12500 | 15500 | 16300 | 18500 | 17600 | 24000 | 17950 | 26000 | 27000 | 27000 |
Max. ESP | Pa | 300 | 200 | 200 | 300 | 80 | 250 | 180 | 150 | 100 | 100 |
Dimensions (W x D) | mm | 1750 x 890 | 1750 x 890 | 1750 x 890 | 2550 x 890 | 1750 x 890 | 2550 x 890 | 1750 x 890 | 2550 x 890 | 2550 x 890 | 2550 x 890 |
Height (H) | mm | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 1970 | 2570 | 1970 | 1970 | 1970 |
Weight | kg | 638 | 642 | 680 | 887 | 680 | 931 | 776 | 931 | 931 | 954 |
Minimum Nominal Capacity Modulation | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 12,5% | 12,5% | 12,5% | 12,5% |