Giải thích các thông số và công nghệ:
-
12V: Đây là điện áp của một bình ắc quy đơn. Trong các hệ thống lớn hơn như UPS (Bộ lưu điện), nhiều bình ắc quy 12V sẽ được mắc nối tiếp để đạt được tổng điện áp yêu cầu (ví dụ: 36V, 48V, 96V, hoặc cao hơn).
-
33Ah (Ampe giờ): Đây là dung lượng của ắc quy, cho biết khả năng lưu trữ năng lượng của nó.
- 33Ah nghĩa là ắc quy có thể cung cấp dòng điện 33 ampe trong 1 giờ (trên lý thuyết) hoặc 1.69 ampe trong 20 giờ (33.8Ah@20hr) hoặc 3.30 ampe trong 10 giờ (33.0Ah@10hr) trước khi điện áp giảm xuống mức không an toàn.
- Thực tế, dung lượng khả dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào tốc độ phóng điện (dòng điện xả ra).
-
Công nghệ AGM (Absorbent Glass Mat) / GEL:
- VRLA (Valve Regulated Lead-Acid): Là loại ắc quy axit chì được điều khiển bằng van, nghĩa là chúng được thiết kế để hạn chế sự thoát khí ra bên ngoài, giúp duy trì áp suất bên trong và tái hợp khí hydro và oxy thành nước. Do đó, chúng là loại ắc quy "kín khí" và "không cần bảo dưỡng" (Maintenance-Free).
- AGM: Trong ắc quy AGM, chất điện phân (axit sulfuric) được hấp thụ hoàn toàn trong các tấm thảm sợi thủy tinh (glass mat) cực mịn được ép chặt giữa các tấm điện cực chì. Điều này giúp ngăn ngừa rò rỉ axit và cho phép hoạt động ở nhiều vị trí.
- GEL: Trong ắc quy GEL, chất điện phân được trộn với silica dioxide để tạo thành một dạng gel sệt. Công nghệ GEL thường cho tuổi thọ chu kỳ (cycle life) cao hơn và khả năng chịu nhiệt độ tốt hơn một chút so với AGM trong một số ứng dụng nhất định. Một số nguồn thông tin cho thấy BT-12M33AC sử dụng công nghệ GEL.

Cycle Application |
1. Limit initial current less than 9.9A |
2. Charge until battery voltage (under charge) reaches 14.1V to
14.7V at 25ºC(77ºF) |
3. Hold at 14.1V to 14.7V until current drop to under 0.2A for
at least 3 hours |
4. Temperature compensation coefficient of charging voltage is
-30mV/ºC |
1. Hold battery across constant voltage source of 13.5 to 13.8
volts at 25ºC(77ºF) with
current limit 9.9A continuously. When held at
this voltage, the battery will seek its
own current level and maintain itself in a fully
charge status |
2. Temperature compensation coefficient of charging voltage is
-18mV/ºC |
Max. discharge current (5s): 350A Short
Circuit Current: 900A |
Rated Capacity at 77°F(25°C) |
20 hour rate (1.69A to 10.8V) |
33.8Ah |
10 hour rate (3.30A to 10.8V) |
33.0Ah |
5 hour rate (5.60A to 10.5V) |
28.0Ah |
3 hour rate (8.42A to 10.5V) |
25.3Ah |
1 hour rate (20.3A to 10.2V) |
20.3Ah |
40ºC(104ºF) |
103% |
25ºC(77ºF) |
100% |
0ºC(32ºF) |
86% |
Các đặc điểm chung của bình ắc quy BT-12M33AC (thương hiệu SAITE):
- Tuổi thọ thiết kế: được thiết kế để có tuổi thọ sử dụng sạc nổi (float charging service life) khoảng 8-12 năm ở nhiệt độ 25ºC (77ºF), tùy thuộc vào nhà sản xuất và điều kiện vận hành thực tế.
- Hoạt động kín và không cần bảo dưỡng: Không yêu cầu bổ sung nước cất.
- Van an toàn: Tích hợp van an toàn để chống cháy nổ trong trường hợp có áp suất khí tích tụ bên trong.
- Đặc tính tự phóng điện thấp: Giữ được dung lượng trong thời gian dài khi không sử dụng (khoảng 97% sau 1 tháng, 91% sau 3 tháng, 82% sau 6 tháng ở 20ºC).
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Thường từ 0ºC đến 40ºC cho quá trình nạp/xả, và từ -20ºC đến +50ºC cho hoạt động nói chung. Tuy nhiên, hoạt động ở nhiệt độ cao có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ.
- Hợp kim điện cực: Sử dụng hợp kim Chì-Nhôm-Canxi-Thiếc năng lượng cao, giúp tăng cường hiệu suất và chống ăn mòn.
- Kích thước (ước chừng): Khoảng Dài 196mm x Rộng 130mm x Cao 154mm (Tổng chiều cao bao gồm cực khoảng 170mm).
- Trọng lượng: Khoảng 9.8 - 10 kg (±3%).
Ứng dụng phổ biến:
Bình ắc quy BT-12M33AC là một loại ắc quy đa năng, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cần nguồn điện dự phòng hoặc ổn định:
- Bộ lưu điện (UPS) / EPS (Emergency Power Supply): Là thành phần cốt lõi của các hệ thống UPS/EPS cho máy chủ, thiết bị mạng, máy tính, hệ thống an ninh, v.v., đảm bảo nguồn điện không bị gián đoạn khi có sự cố điện lưới.
- Hệ thống viễn thông: Cung cấp nguồn dự phòng cho các trạm BTS, thiết bị truyền dẫn.
- Hệ thống năng lượng mặt trời / gió: Lưu trữ năng lượng tái tạo.
- Thiết bị điện tử và dụng cụ điện: Cung cấp nguồn cho các thiết bị công nghiệp, y tế.
- Hệ thống chiếu sáng khẩn cấp: Đảm bảo đèn chiếu sáng hoạt động khi mất điện.
- Hệ thống an ninh, báo cháy: Cung cấp nguồn dự phòng cho camera, cảm biến, còi báo động.
Battery Discharge Table |
End Volts/ Cell |
Minute (M) |
10 |
15 |
30 |
1 |
1.5 |
2 |
3 |
5 |
8 |
10 |
20 |
Constant Current Discharge
Data Sheet (@25ºC) Unit: A |
1.60V |
65.3 |
56.7 |
32.1 |
20.9 |
16.5 |
12.2 |
9.17 |
5.98 |
3.96 |
3.36 |
1.77 |
1.65V |
62.6 |
54.1 |
31.3 |
20.6 |
16.2 |
11.9 |
8.92 |
5.85 |
3.90 |
3.35 |
1.75 |
1.70V |
60.0 |
51.5 |
30.4 |
20.3 |
15.9 |
11.5 |
8.67 |
5.73 |
3.85 |
3.33 |
1.73 |
1.75V |
57.3 |
48.9 |
29.5 |
20.0 |
15.6 |
11.2 |
8.42 |
5.60 |
3.79 |
3.32 |
1.71 |
1.80V |
54.7 |
46.2 |
28.9 |
19.7 |
15.3 |
10.8 |
8.18 |
5.47 |
3.73 |
3.30 |
1.69 |
Constant Power Discharge Data
Sheet (@25ºC) Unit: W |
1.60V |
118 |
102 |
65.1 |
41.6 |
30.2 |
22.7 |
16.8 |
11.5 |
8.03 |
6.37 |
3.43 |
1.65V |
113 |
98.5 |
62.8 |
40.8 |
29.6 |
22.2 |
16.4 |
11.3 |
7.92 |
6.29 |
3.39 |
1.70V |
107 |
95.5 |
60.5 |
39.9 |
29.1 |
21.8 |
16.1 |
11.1 |
7.80 |
6.21 |
3.35 |
1.75V |
102 |
92.5 |
58.3 |
39.1 |
28.5 |
21.4 |
15.7 |
10.9 |
7.68 |
6.13 |
3.31 |
1.80V |
97.7 |
89.4 |
56.0 |
38.3 |
27.9 |
21.0 |
15.3 |
10.7 |
7.57 |
6.05 |
3.27 |
👉 Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868