Bộ lưu điện Delta UPS – Amplon là dòng UPS (Uninterruptible Power Supply) 1 pha của Delta Power Solutions, được thiết kế để cung cấp nguồn điện liên tục và ổn định cho các thiết bị quan trọng.
Đặc điểm nổi bật của dòng Amplon:
Công suất đa dạng: Dòng Amplon có công suất từ 1kVA đến 10kVA, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
Công nghệ True Online Double-Conversion: Đây là công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến, đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn là sóng sin chuẩn, ổn định và không có thời gian chuyển mạch khi xảy ra sự cố điện. Điều này giúp bảo vệ tối đa các thiết bị nhạy cảm.
Hiệu suất cao: Các dòng Amplon thường có hệ số công suất đầu ra cao (thường là 0.9 hoặc 1.0) và hiệu suất AC-AC lên đến 93-95% (thậm chí 98% ở chế độ ECO), giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Thiết kế linh hoạt: Nhiều model có thể cấu hình dạng Rack hoặc Tower (đặt đứng hoặc gắn tủ rack), tối ưu không gian lắp đặt.
Quản lý thông minh: Được trang bị màn hình LCD, cổng giao tiếp đa dạng (RS232, USB, khe cắm mini) và phần mềm quản lý thông minh, giúp người dùng dễ dàng giám sát và điều khiển UPS.
Tính sẵn sàng cao: Chức năng khởi động nguội (cold-start), khả năng tương thích với máy phát điện, và pin có thể thay thế nóng (hot-swappable) giúp đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống.
Khả năng mở rộng: Một số dòng hỗ trợ kết nối song song lên đến 4 thiết bị để mở rộng công suất hoặc cấu hình dự phòng N+X.
Các dòng Amplon phổ biến:
Amplon N Series (1-10kVA): Dòng UPS online 1 pha với công nghệ tiên phong cho hệ số công suất đầu ra bằng 1 và hiệu suất cao.
Amplon RT Series (1-20kVA): Dòng UPS online double-conversion, có tính năng tiết kiệm năng lượng tiên tiến và thiết kế thân thiện với người dùng, có thể cấu hình Rack hoặc Tower.
Amplon R Series (1-3kVA): Dòng UPS gắn trên giá đỡ chuyển đổi kép trực tuyến, cung cấp nguồn sóng sin nhất quán và bảo vệ đáng tin cậy cho thiết bị CNTT.
Technical Specifications |
|||||||
Model | N-1K | N-2K | N-3K | ||||
Power Rating | kVA | 1 | 2 | 3 | |||
kW | 0.9 | 1.8 | 2.7 | ||||
Input | Nominal Voltage | 220/230/240 Vac | |||||
Voltage Range | 175~280 Vac (full load); 80~175 Vac (50~100% load) | ||||||
Current Harmonic Distortion | < 3% | ||||||
Power Factor | > 0.99 (full load) | ||||||
Frequency | 50/60 Hz ± 10 Hz | ||||||
Output | Voltage | 220/230/240 Vac | |||||
Voltage Harmonic Distortion | < 3% (linear load) | ||||||
Power Factor | 0.9 | ||||||
Frequency | 50/60 Hz ± 0.05 Hz | ||||||
Overload Capability | < 105%: continuous; 105~125%: 1 minute; 125~150%: 30 seconds | ||||||
Receptacle | IEC C13 x 4 | IEC C13 x 6, C19 x 1 | |||||
Crest Factor | 3:1 | ||||||
Display | LCD panel | ||||||
Interfaces | MINI Slot x 1, USB Port x 1 | ||||||
Conformance | Safety & EMC | CE, RCM, EN62040-1, EN62040-2 Category C2 | |||||
Efficiency | AC-AC | 91% | Up to 93% | ||||
Battery | Battery Voltage | 24 Vdc | 48 Vdc | 72 Vdc | |||
Typical Backup Time | 4.5 minutes (full load); 13 minutes (half load) | ||||||
Recharge Time | 3 hours to 90% | ||||||
Charge Current | 1.5 A | ||||||
Environment | Operating Temperature | 0~40°C | |||||
Relative Humidity | 0~95% (no condensing) | ||||||
Audible Noise | < 43 dB | < 48 dB | |||||
Physical | Dimensions (Wx Dx H) | 145 x 320 x 225 mm | 190 x 390 x 325 mm | ||||
Weight | 9 kg | 18.6 kg | 24.4 kg+A4:H30 |
Ứng dụng:
Bộ lưu điện Delta Amplon lý tưởng cho các ứng dụng quan trọng như:
Máy chủ, thiết bị mạng
Trung tâm dữ liệu nhỏ và vừa
Thiết bị y tế
Hệ thống giám sát và an ninh
Hệ thống ATM và POS
Máy tính cá nhân, văn phòng
VoIP và viễn thông