Vertiv Power Module 1000/1200 kVA/kW là một phần của các dòng UPS công suất lớn của Vertiv, nổi bật là dòng Vertiv Liebert EXL S1 UPS. Đây không phải là một "mô-đun" 1kVA riêng lẻ như trong các hệ thống nhỏ hơn, mà là một khối nguồn lớn (power block) có thể được triển khai dưới dạng đơn lẻ hoặc song song để đạt được tổng công suất cao hơn và dự phòng.
1. Đặc điểm chính của Giải pháp Vertiv Power Module 1000 kVA/kW
Giải pháp này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu điện năng khắt khe của các trung tâm dữ liệu hiện đại và các cơ sở hạ tầng quan trọng:
- Công suất lớn: Đề cập đến các UPS công suất cao như 1000 kVA/kW hoặc 1200 kVA/kW (với hệ số công suất Unity - PF=1.0, nghĩa là kVA = kW), được thiết kế để cung cấp năng lượng cho tải trọng lớn.
- Thiết kế đóng gói sẵn (Packaged Power Infrastructure): Đây là một trong những điểm nổi bật của giải pháp này. Thay vì xây dựng từng phần (UPS, tủ phân phối, pin...) tại chỗ, Vertiv Power Module 1000/1200 kVA/kW được cung cấp dưới dạng một khối tích hợp sẵn, thường bao gồm UPS, hệ thống phân phối điện, và có thể cả hệ thống làm mát tích hợp và pin, tất cả được đóng gói trong một vỏ bọc. Điều này giúp đẩy nhanh quá trình triển khai đáng kể.
- Công nghệ Online Double Conversion: Giống như tất cả các UPS quan trọng của Vertiv, giải pháp này sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến để cung cấp nguồn điện sóng sin chuẩn liên tục, loại bỏ hoàn toàn mọi nhiễu và biến động từ lưới điện, đảm bảo nguồn điện sạch nhất cho các tải quan trọng.
- Khả năng mở rộng (Scalability): Mặc dù bản thân các đơn vị 1000/1200 kVA/kW đã là công suất lớn, giải pháp này thường hỗ trợ khả năng mở rộng bằng cách song song hóa (paralleling) nhiều đơn vị để đạt được tổng công suất cao hơn hoặc tăng cường khả năng dự phòng (ví dụ: 2N hoặc N+1).
- Độ tin cậy và sẵn sàng cao (High Availability):
- Dự phòng: Cho phép cấu hình dự phòng (ví dụ: N+1 hoặc 2N) bằng cách thêm các khối nguồn, đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ngay cả khi một khối nguồn bị lỗi.
- Hot-swappable (tùy chọn theo thiết kế): Một số thành phần bên trong có thể được bảo trì hoặc thay thế mà không làm gián đoạn hoạt động.
- Hiệu suất năng lượng cao: Các dòng UPS công suất lớn của Vertiv như Liebert EXL S1 được biết đến với hiệu suất cực kỳ cao (ví dụ: lên đến 97% ở chế độ chuyển đổi kép và >99% ở chế độ ECO/Dynamic Online), giúp giảm đáng kể chi phí vận hành (OPEX) và PUE (Power Usage Effectiveness) của trung tâm dữ liệu.
- Triển khai nhanh chóng (Rapid Deployment): Vì là giải pháp đóng gói sẵn "plug-and-play", thời gian từ khi vận chuyển đến khi khởi động và vận hành có thể được rút ngắn từ vài tháng xuống còn vài ngày hoặc vài tuần. Điều này giảm thiểu sự phức tạp trong quản lý dự án và phối hợp nhiều nhà thầu.
- Quản lý và giám sát thông minh: Đi kèm với màn hình cảm ứng lớn và các tùy chọn kết nối mạng (SNMP, Modbus), cho phép giám sát toàn diện, điều khiển từ xa và tích hợp với các hệ thống DCIM. Hỗ trợ dịch vụ Vertiv LIFE Services để giám sát từ xa 24/7.
- Tùy chọn pin linh hoạt: Tương thích với cả ắc quy VRLA truyền thống và các giải pháp pin Lithium-ion hiện đại, mang lại mật độ năng lượng cao hơn và tuổi thọ dài hơn.

2. Ứng dụng của Giải pháp Vertiv Power Module 1000 kVA/kW
Giải pháp này được thiết kế riêng cho các ứng dụng đòi hỏi công suất điện năng lớn nhất và độ tin cậy tuyệt đối:
- Trung tâm dữ liệu quy mô lớn (Large-Scale Data Centers):
- Làm nguồn cung cấp năng lượng chính cho toàn bộ trung tâm dữ liệu hoặc các khối trung tâm dữ liệu.
- Đảm bảo tính liên tục của các máy chủ, hệ thống lưu trữ, thiết bị mạng quan trọng trong môi trường 24/7.
- Colocation và Hosting Facilities:
- Cung cấp hạ tầng nguồn điện đáng tin cậy và có khả năng mở rộng cho các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và colocation, giúp họ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
- Điện toán đám mây (Cloud Computing):
- Nền tảng năng lượng cho các trung tâm dữ liệu đám mây lớn, nơi sự gián đoạn có thể ảnh hưởng đến hàng triệu người dùng và dịch vụ.
- Ngành ngân hàng, tài chính và bảo hiểm:
- Bảo vệ các hệ thống giao dịch, cơ sở dữ liệu khách hàng và các ứng dụng quan trọng, nơi mỗi giây ngừng hoạt động đều có thể gây thiệt hại lớn về tài chính và uy tín.
- Chính phủ và Quốc phòng:
- Cung cấp nguồn điện an toàn và đáng tin cậy cho các trung tâm dữ liệu và hệ thống thông tin quan trọng của chính phủ và quân đội.
- Viễn thông:
- Hỗ trợ các trung tâm chuyển mạch, trạm gốc lớn và hạ tầng mạng lưới cốt lõi.
- Chăm sóc sức khỏe (Y tế):
- Đảm bảo hoạt động liên tục của các hệ thống thông tin bệnh viện (HIS), hệ thống lưu trữ hồ sơ y tế điện tử, và các thiết bị y tế quan trọng (ví dụ: máy MRI, CT scan).
- Sản xuất và Công nghiệp nặng:
- Cung cấp nguồn điện ổn định cho các dây chuyền sản xuất tự động hóa cao, hệ thống điều khiển công nghiệp, nơi mất điện có thể gây ra thiệt hại đáng kể về vật chất và thời gian sản xuất.
Power Module 1000 Technical Specifications |
REFERENCE DESIGN |
Power Module - 1000 |
Enclosure External
Dimensions |
Enclosure Length (*with externally-mounted condensers) |
12192 (*14922)mm |
Enclosure Width |
3400mm |
Enclosure Height |
3550mm |
Estimated Transportation Weight |
up to 22t |
Enclosure Type |
Welded steel frame and walls |
Input AC Parameters |
Region |
EMEA |
Voltage/Frequency |
230/400V-3ph / 50Hz |
Recommended Transformer Size |
2000kVA
2500kVA |
UPS |
UPS Type |
Liebert EXL S1 |
UPS Rating |
1000kVA
1200kVA |
UPS Active Power |
1000kW@ p.f.1
1200kW@ p.f.1 |
Battery |
Battery Type |
VRLA |
Number of Maximum Battery Strings |
6 |
Battery Backup |
5 min @ 1000kW, EOL |
Battery Disconnector Per String |
Fused Switch Disconnector (DC-20) |
Cooling |
Cooling Unit Model |
Liebert PDX033 |
No. of
Cooling Units |
3 |
Cooling Unit Redundancy |
N+1 |
Nominal Cooling Capacity Per Unit |
33kW |
Exterior Ambient Operating Range |
-20°C to +40C |
Fire Detection and
Suppression |
Fire Detection System |
Conventional |
Fire Suppression System |
NOVEC™1230 |
Designed Concentration |
0.056 |
Very Early Smoke Detection System |
Optional |
Lighting |
Lighting Element |
LED |
Lighting Illumination at Floor Level |
300lx |
Emergency Lighting |
LED, 3h backup |
Electrical
Distribution |
Main Switchboard Rating |
3200A, 3ph&N+E
3600A, 3ph&N+E |
Rated Operational Voltage (Ue) |
400V/50Hz |
Rated Short-Time Withstand Current
(Icw@1s) |
50kA
65kA |
IP Rating |
30 |
Form of Separation |
Form Type 4b;IEC 61439-2 |
Automatic Transfer Switch |
Breaker Based |
UPS Load
Distribution Points: |
Bulk Feed |
1x1600A
1x2000A |
Semi-Bulk Feed |
2x800A
2x1000A |
Distributed Feed |
2x(2x400A + 3x250A) |
Cooling & Non
Critical Load Distribution Points: |
Bulk Feed |
1x1250A |
Semi-Bulk Feed |
2x630A |
Distributed Feed |
2x(2x400A + 3x250A) |
Power Connections |
Cables |

Kết luận:
Giải pháp Vertiv Power Module 1000/1200 kVA/kW đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc triển khai hạ tầng nguồn điện cho các ứng dụng cực kỳ quan trọng. Bằng cách kết hợp công suất lớn, độ tin cậy cao, hiệu quả năng lượng và khả năng triển khai nhanh chóng dưới dạng đóng gói sẵn, nó giúp các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu hiện đại giải quyết những thách thức phức tạp về nguồn điện, đảm bảo tính liên tục và giảm thiểu tổng chi phí sở hữu (TCO).
👉 Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868