Thông số kỹ thuật là gì?
Thông số kỹ thuật (tiếng Anh: Technical Specifications hoặc Specs) là một tập hợp các chi tiết kỹ thuật mô tả các đặc tính, tính năng, hiệu suất, kích thước, vật liệu, tiêu chuẩn và các thông tin chi tiết khác của một sản phẩm, dịch vụ, hệ thống hoặc quy trình. Chúng cung cấp một mô tả chi tiết và định lượng về những gì một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể làm và được xây dựng như thế nào.
Theo khoản 16 Điều 3 Nghị định 43/2017/NĐ-CP, thông số kỹ thuật bao gồm các chỉ tiêu kỹ thuật quyết định giá trị sử dụng hoặc có ảnh hưởng đến an toàn, sức khỏe người sử dụng, môi trường, quá trình được quy định trong tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn kỹ thuật của sản phẩm hàng hóa đó.
Thông số kỹ thuật đóng vai trò vô cùng quan trọng và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Thiết kế và Phát triển Sản phẩm:
Hướng dẫn các kỹ sư và nhà thiết kế trong quá trình tạo ra sản phẩm mới.
Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn đặt ra.
Là cơ sở để kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
Sản xuất và Chế tạo:
Cung cấp hướng dẫn chi tiết cho quy trình sản xuất.
Đảm bảo các bộ phận và thành phần được sản xuất theo đúng kích thước và tiêu chuẩn.
Hỗ trợ kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.
Giúp người mua so sánh các sản phẩm khác nhau dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Đảm bảo lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Trong lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật, thông số kỹ thuật là yếu tố quyết định trong quá trình đấu thầu và mua sắm thiết bị.
Lắp đặt và Vận hành:
Cung cấp hướng dẫn về cách lắp đặt, cài đặt và vận hành thiết bị một cách an toàn và hiệu quả.
Hỗ trợ việc bảo trì và sửa chữa khi cần thiết.
Kiểm tra và Đánh giá Hiệu suất:
Là cơ sở để kiểm tra xem sản phẩm hoặc hệ thống có hoạt động đúng như mong đợi hay không.
Giúp đánh giá hiệu suất và xác định các vấn đề có thể xảy ra.
Tiêu chuẩn hóa và Quy định:
Được sử dụng để xây dựng các tiêu chuẩn ngành và quy định kỹ thuật.
Đảm bảo an toàn, chất lượng và khả năng tương thích giữa các sản phẩm và hệ thống khác nhau.
Giao tiếp và Trao đổi Thông tin:
Cung cấp một ngôn ngữ kỹ thuật chung để các chuyên gia, kỹ sư và người dùng có thể hiểu rõ về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Hỗ trợ quá trình trao đổi thông tin giữa nhà sản xuất, nhà cung cấp và khách hàng.
Marketing và Bán hàng:
Cung cấp thông tin chi tiết về tính năng và lợi ích của sản phẩm cho khách hàng tiềm năng.
Giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng thông minh.
Bảo trì và Sửa chữa: Cung cấp thông tin cần thiết để xác định các bộ phận cần thay thế và quy trình sửa chữa.
Thông số kỹ thuật là một yếu tố then chốt trong vòng đời của một sản phẩm hoặc dịch vụ, từ giai đoạn thiết kế đến khi sử dụng và bảo trì. Chúng đảm bảo tính chính xác, hiệu quả, an toàn và khả năng đáp ứng yêu cầu của người dùng.
Công suất: 250 kVA / 250 kW
Điện áp đầu vào: 380 / 400 / 415V (3 pha, có dây trung tính chung với ngõ vào bypass)
Dải tần số đầu vào: 40 đến 70 Hz
Điện áp đầu ra: 380 / 400 / 415V (3 pha)
Hệ số công suất đầu ra: Lên đến 1
Hiệu suất (chế độ trực tuyến): Lên đến 97%
Hiệu suất (chế độ ECO): Lên đến 99.2%
Khả năng chịu quá tải: 105% liên tục, 125% trong 10 phút, 150% trong 1 phút, >150% trong 200ms
Kích thước (R x S x C): Tùy thuộc vào cấu hình, ví dụ 600 x 850 x 1600 mm hoặc 600 x 850 x 2000 mm
Trọng lượng: Tùy thuộc vào cấu hình
Bộ lưu điện APC Galaxy VM 100kW (có thể cấu hình thành 100kVA tùy hệ số công suất):
Đây là dòng UPS hiệu suất cao với thiết kế module, cho phép dễ dàng mở rộng và bảo trì.
Công suất: 100 kW (hệ số công suất 1), tương đương 100 kVA. Các model khác có thể có công suất VA cao hơn với hệ số công suất khác 1.
Điện áp đầu vào/đầu ra: Thường là 480V hoặc 400V 3 pha (tùy thuộc vào model cụ thể).
Hiệu suất: Rất cao, có thể đạt đến 96.5% ở chế độ trực tuyến và 99% ở chế độ ECO.
Tính năng: Thiết kế module nóng (hot-swappable), màn hình cảm ứng màu, quản lý pin thông minh, và nhiều tùy chọn kết nối.
Điện áp: 12V
Dung lượng: 230AH (ở tỷ lệ phóng điện 10 giờ)
Tuổi thọ thiết kế: 10 năm
Kích thước (D x R x C): 520 x 269 x 203 mm
Trọng lượng: Khoảng 73.2 kg
Công nghệ: VRLA, kín khí, không cần bảo dưỡng
Máy lạnh chính xác Liebert PCW (ví dụ model PW011):
Công suất làm mát (tổng): 11.3 kW (38.6 kBtuh)
Công suất làm mát (hữu ích): 10.8 kW (36.9 kBtuh)
Lưu lượng gió tiêu chuẩn: 3060 CMH (1800 CFM)
Công suất quạt: 1 kW
Lưu lượng nước: 30.7 l/m (8.1 GPM)
Độ giảm áp nước: 12.8 kPa (4.3 ft of water)
Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868