Dưới đây là các ưu điểm nổi bật của SMT1000IC, giúp nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho người dùng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ:
| Ưu điểm | Mô tả |
|---|---|
| Hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng | Chế độ Green mode đạt hiệu suất >97%, được chứng nhận Energy Star, giúp giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường. |
| Bảo vệ toàn diện | Tích hợp AVR (tự động điều chỉnh điện áp), bảo vệ chống sét đánh (459 Joules), sụt áp, tăng áp và nhiễu; đầu ra sóng sin tinh khiết hỗ trợ thiết bị PFC. |
| Quản lý pin thông minh | Pin thay thế dễ dàng (hot-swappable), quản lý thông minh với kiểm tra tự động, cảnh báo thay thế và tuổi thọ pin lên đến 3-5 năm. |
| Giao diện thân thiện | Màn hình LCD đồ họa trực quan hiển thị trạng thái thời gian thực (runtime, tải, pin); hỗ trợ kết nối USB/Serial/SmartSlot và phần mềm PowerChute cho quản lý từ xa. |
| Giám sát đám mây | Tích hợp SmartConnect cho phép theo dõi UPS qua ứng dụng di động hoặc web, dễ dàng phát hiện vấn đề. |
| Độ tin cậy cao | Bảo hành 3 năm (pin 2 năm), runtime khoảng 5-6 phút ở tải đầy (700W), lên đến 1 giờ ở tải thấp; hơn 25 triệu đơn vị đã bán trên toàn cầu. |

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của SMT1000IC, dựa trên datasheet chính thức từ APC:
| Danh mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Công suất đầu ra | 700W / 1000VA |
| Loại UPS | Line-Interactive |
| Dạng lắp đặt | Tower (để bàn) |
| Điện áp đầu vào danh định | 230V (160–286V) |
| Điện áp đầu ra danh định | 230V ±5% |
| Tần số | 50/60 Hz ±3 Hz (tự động) |
| Đầu ra sóng | Pure Sine Wave (sóng sin tinh khiết) |
| Hiệu suất (AC mode) | Lên đến 98% (Green mode >97%) |
| Chứng nhận | Energy Star, CE, VDE, EAC |
| Loại | Số lượng |
|---|---|
| Đầu vào | 1 x IEC 320 C14 |
| Đầu ra | (8) IEC 320 C13 (Battery Backup) (2) IEC Jumpers (Battery Backup) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Loại pin | Sealed Lead-Acid (VRLA), không cần bảo trì; mã thay thế: RBC6 |
| Thời gian sạc đầy | 3 giờ đến 90% |
| Thời gian dự phòng (ước tính) | |
| - 100% tải (700W) | ~5 phút 49 giây |
| - 50% tải (350W) | ~14 phút |
| - 30% tải (210W) | ~28 phút |
| - 10% tải (70W) | ~1 giờ 20 phút |
Runtime có thể thay đổi tùy môi trường và tình trạng pin.
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Kích thước (WxDxH) | 432 x 260 x 219 mm |
| Trọng lượng tịnh | 14.6 kg |
| Trọng lượng đóng gói | 16.8 kg |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Độ ẩm | 0–95% (không ngưng tụ) |
| Độ cao tối đa | 3000 m |
| Độ ồn | < 43 dBA (ở 1m) |
| Tính năng | Mô tả |
|---|---|
| AVR | Tự động điều chỉnh điện áp cao/thấp |
| Green Mode | Tự động bypass khi điện ổn định → tiết kiệm điện |
| Hot-Swap Battery | Thay pin không cần tắt máy |
| Cold Start | Khởi động bằng pin khi mất điện hoàn toàn |
| Tự kiểm tra pin | Kiểm tra định kỳ + cảnh báo thay thế |
| Bảo vệ | Chống sét (459 Joules), quá tải, ngắn mạch, sụt áp, tăng áp |
SMT1000IC được thiết kế chủ yếu cho môi trường IT và văn phòng nhỏ, nơi cần nguồn điện ổn định để tránh gián đoạn. Các ứng dụng chính bao gồm: