Bộ lưu điện (UPS) Liebert RG 40 kVA - 250 kVA của Vertiv là một hệ thống nguồn điện không gián đoạn tiên tiến, được thiết kế để cung cấp bảo vệ nguồn điện mạnh mẽ và đáng tin cậy cho các ứng dụng quy mô lớn và quan trọng như máy CNC...
Bộ lưu điện Liebert RG 40, 60, 80, 120, 160, 200, 250kVA của Vertiv là dòng UPS (Uninterruptible Power Supply) công nghiệp cao cấp, được thiết kế đặc biệt để cung cấp nguồn điện ổn định, liên tục và đáng tin cậy cho các ứng dụng như máy CNC, trung tâm dữ liệu, viễn thông, y tế và các hệ thống công nghiệp quan trọng. Dòng Liebert RG nổi bật với khả năng xử lý tải tái tạo (regenerative load), phù hợp cho các ứng dụng có phanh tái tạo, như máy CNC, nhờ vào thiết kế bốn góc phần tư (four quadrant) sử dụng công nghệ IGBT PWM rectifier.
APPLICATIONS
- Double conversion online UPS
- Four quadrant IGBT PWM rectifiers
- Suitable for Regenerative Load
- Unity power factor
- Low input THDi
- State of the art digital control
- In-built isolation transformers
- Advance communication capabilities
- Compliance to international standards Telecommunication
Technical Specifications UPS Liebert RG |
|
SPECIFICATIONS | |
Rating | 40, 60, 80, 120, 160, 200, 250kVA |
INPUT | |
Rectifier Design | Four Quadrant IGBT based PWM rectifier |
Nominal Voltage | 415V AC (-20% to + 15%) 3Ph & N |
Nominal Frequency | 50Hz (±10%) (60Hz optional) |
Input Power Factor | ≥ 0.99 |
Input Current Harmonics | ≤ 3%(1) |
BATTERY | |
Battery Voltage | 576V DC |
OUTPUT | |
Inverter Design | IGBT based PWM with Digital control |
Voltage | 400V AC (380/415, selectable) 3Ph & N |
Regulation | ±1% for balanced load, ±2% for 100% unbalanced load |
Phase Displacement | <1° for balanced load, <2° for 100% unbalanced load |
Frequency | 50Hz (±0.1Hz) in free running mode, (±2.5Hz) in synchronous mode (60Hz optional) |
Waveform | True Sinewave |
Total Harmonic Distortion | <2% on linear load & <5% on non-linear load (Ref. IEC 62040-3) |
Crest Factor | 3:1 |
Overload Capacity | 125% for 10min; 150% for 60sec. (Inverse time characteristics) |
Dynamic Reponse | Complies to IEC 62040-3, Class 1 |
Duty | Continuous |
ENVIRONMENTAL | |
Operating Temperature | 0 to 40°C |
Relative Humidity | Up to 90% (non condensing) |
Altitude | < 1000 meter, above sea level (without derating) |
PHYSICAL | |
Enclosure Protection | IP - 20 |
Cooling | Forced air |
Colour | RAL 7021 |
Cable Entry | Bottom |
TESTING STANDARDS | IEC 62040-3 |
Rating (in kVA) | 40 | 60 | 80 | 120 | 160 | 200 | 250 |
Acoustic Noise(2) | <64 dBA | <68 dBA | <70 dBA | <72 dBA | |||
Overall Efficiency(3) | upto 90% | upto 91% | upto 92% | ||||
Width (in mm)(4) | 600 | 1000 | 1000 | 1200 | 1400 | 1400 | R-1000 & i-1400 |
Depth (in mm) | 900 | 900 | 900 | 900 | 1000 | 1000 | 1000 |
Height (in mm) | 1750 | 1750 | 1750 | 1850 | 2000 | 2000 | 2000 |
Approx. Weith (in kg) | 875 | 875 | 875 | 950 | 1300 | 1300 | R-800 & I-1050 |
(1)
At nominal input voltage & at 50 to 100% load condition (2) Acoustic Noise neasure @ 1.0 meter (Ref. ISO 3746) (3) For Tolerance see IEC 60146-1-1 (4) R - Rectifier, I-Inverter cubicle Specification subject to change without prior notice |