Sửa trang

UPS Hipulse 80kVA – 800kVA

0
Vertiv HiPulse là dòng bộ lưu điện (UPS) công nghệ cao của Vertiv, sử dụng công nghệ Double Conversion Online, mang lại nguồn điện sạch, ổn định và bảo vệ tối đa cho các thiết bị quan trọng. Dòng UPS này được thiết kế cho các ứng dụng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, công nghiệp và viễn thông.
UPS Hipulse 80kVA – 800kVA
0
Follow :
danh mục sản phẩm
Miền Bắc
Địa chỉ: Tổ 9 Đầm Sòi, Đầm Hồng, Phường Phương Liệt
Điện thoại: 0941531889
Miền Bắc
nội dung

Vertiv Liebert Hipulse là một dòng bộ lưu điện (UPS) công suất lớn, ba pha, thuộc phân khúc cao cấp của Vertiv (trước đây là Emerson Network Power). Dòng Hipulse được thiết kế đặc biệt để cung cấp nguồn điện liên tục, ổn định và đáng tin cậy cho các ứng dụng nhiệm vụ quan trọng, nơi mà sự gián đoạn dù chỉ trong tích tắc cũng có thể gây ra thiệt hại lớn. 

Các Ưu điểm Nổi bật của Vertiv Liebert Hipulse 

Dòng Hipulse nổi bật với nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các trung tâm dữ liệu và môi trường công nghiệp: 

 Công suất lớn và Khả năng mở rộng: Dòng Hipulse có dải công suất rộng, thường từ 80 kVA đến 800 kVA (ví dụ, các mẫu như Hipulse-U hoặc Hipulse-E). 

Khả năng song song (Parallel 1+N configuration): Cho phép kết nối song song nhiều module (thường lên đến 6 đơn vị) để tăng tổng công suất hoặc cấu hình dự phòng (N+1) nhằm nâng cao độ tin cậy và tính sẵn sàng của hệ thống. 

Hiệu suất năng lượng cao: Sử dụng công nghệ Online Double Conversion (chuyển đổi kép) tiên tiến với IGBT-based PWM Inverter (bộ nghịch lưu PWM dựa trên IGBT), đảm bảo nguồn điện ra luôn là sóng sin chuẩn và ổn định. Đạt hiệu suất cao (thường trên 91-93% ở chế độ chuyển đổi kép và có thể lên tới 98% ở chế độ Eco Mode), giúp giảm đáng kể chi phí vận hành (OPEX) và lượng khí thải carbon. 

Hệ số công suất đầu ra cao: Nhiều mẫu Hipulse có hệ số công suất đầu ra 0.9 hoặc thậm chí 1.0 (Unity Power Factor), nghĩa là công suất thực (kW) gần bằng hoặc bằng công suất biểu kiến (kVA), cung cấp nhiều điện năng hữu ích hơn cho tải. 

Độ tin cậy và Khả năng chịu tải vượt trội: Phạm vi điện áp và tần số đầu vào rộng: Giúp UPS hoạt động ổn định và giảm thiểu việc chuyển sang chế độ ắc quy, kéo dài tuổi thọ ắc quy, ngay cả khi điện lưới không ổn định. 

Khả năng chịu quá tải cao của tĩnh bypass: Ví dụ, có thể chịu 14 lần quá tải trong 10ms hoặc 10 lần trong 100ms, đảm bảo UPS có thể xử lý các sự kiện đột biến tải. 

Xử lý tải có hệ số công suất phi tuyến tính: Khả năng cấp điện cho các loại tải có hệ số công suất đầu cuối (leading power factor loads) mà không bị giảm công suất (kW de-rating), phù hợp với các thiết bị CNTT hiện đại. 

Thiết kế mạnh mẽ: Được xây dựng để hoạt động trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tính sẵn sàng cao. 

Quản lý ắc quy thông minh: Bao gồm tính năng kiểm tra ắc quy tự động, bù nhiệt độ sạc, và bảo vệ chống xả sâu, giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy. 

Dễ dàng vận hành và bảo trì: Màn hình LCD lớn, thân thiện với người dùng: Hiển thị thông tin vận hành chi tiết, các cảnh báo và thông số hệ thống. 

Truy cập từ phía trước: Cho phép thay thế linh kiện và thực hiện bảo trì định kỳ từ phía trước, đơn giản hóa quy trình và giảm thời gian chết (MTTR - Mean Time To Repair). 

Chức năng tự chẩn đoán: Giúp xác định và khắc phục sự cố nhanh chóng. Tích hợp bypass bảo trì: Cho phép ngắt kết nối UPS khỏi tải để bảo trì mà không làm gián đoạn nguồn điện cấp cho tải (thông qua nguồn bypass). 

Thiết kế linh hoạt và tối ưu không gian: Thiết kế nhỏ gọn: Mặc dù là UPS công suất lớn, Hipulse vẫn có footprint (diện tích chiếm dụng) khá nhỏ gọn so với các hệ thống tương đương, giúp tiết kiệm không gian quý giá trong trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy. 

Linh hoạt loại ắc quy: Có thể sử dụng nhiều loại ắc quy khác nhau như ắc quy chì-axit kín khí (VRLA/Maintenance Free), ắc quy chì-axit dạng ướt (Wet cells/Tubular Plant) và ắc quy Niken Cadmi (NiCd), cho phép người dùng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách. 

Ứng dụng Cụ thể của Vertiv Liebert Hipulse 

Với những ưu điểm vượt trội về độ tin cậy, hiệu suất và khả năng mở rộng, Vertiv Liebert Hipulse được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu nguồn điện chất lượng cao và không gián đoạn: Trung tâm dữ liệu lớn (Large Data Centers) và Trung tâm dữ liệu Colocation: Là xương sống cho hạ tầng điện của các trung tâm dữ liệu quy mô lớn, đảm bảo hoạt động liên tục của hàng ngàn máy chủ, thiết bị lưu trữ và thiết bị mạng. 

Các cơ sở Cloud và Internet Service Providers (ISP): Bảo vệ các máy chủ đám mây, thiết bị mạng lõi và cơ sở hạ tầng cung cấp dịch vụ internet. 

Ngành Ngân hàng, Tài chính và Bảo hiểm (BFSI): Cung cấp nguồn điện ổn định cho các máy chủ giao dịch, cơ sở dữ liệu khách hàng, hệ thống thanh toán và các ứng dụng tài chính quan trọng khác, nơi mỗi giây ngừng hoạt động có thể gây thiệt hại lớn. 

Viễn thông: Bảo vệ các trung tâm chuyển mạch MSC/BSC, trạm gốc di động (3G, 4G), hệ thống mạng cố định và các thiết bị truyền dẫn quan trọng. 

Tự động hóa công nghiệp: Cung cấp nguồn điện sạch cho các hệ thống điều khiển quy trình (Process Control Equipment), robot, máy móc tự động hóa, dây chuyền sản xuất trong các nhà máy sản xuất thép, hóa chất, điện tử... 

Hệ thống tự động hóa vận tải: Bảo vệ các hệ thống điều khiển tại sân bay (Airport Automation), đường sắt (Railways), trạm thu phí đường bộ, hệ thống đặt vé và quản lý giao thông. 

Chẩn đoán Y tế: Cấp điện cho các thiết bị y tế nhạy cảm và đắt tiền như máy MRI, CT Scan, máy X-quang, máy siêu âm trong các bệnh viện lớn và trung tâm chẩn đoán hình ảnh. 

Khu công nghệ cao và Khu công nghiệp: Là giải pháp nguồn điện cốt lõi cho các nhà máy, phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu chuyên sâu. 

Nhìn chung, Vertiv Liebert Hipulse là một dòng UPS cao cấp, được tin cậy để bảo vệ các ứng dụng nhiệm vụ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại sự an tâm cho các doanh nghiệp và tổ chức về tính liên tục của hoạt động.

Technical Specifications

Nominal Ratings (kVA) 80 120 160 200 300 400 500
Rectifier Type 6P 6P 6P 6P 6P 6P 12P
Input
Nominal input voltage 380/400/415 Vac 4-wire plus ground
Input voltage range 323 to 478 Vac
Nominal input frequency 50/60 Hz
Input frequency range 45 to 55 Hz/55 to 65 Hz
Input current distortion with linear load
(with filter)
3 to 10% with optional filter
Power factor (with filter) 0.88 to 0.97 with optional filter
Output Capacity
Nominal output voltage 380/400/415 Vac 4-wire plus ground
Output Power Factor 0.9
Frequency                                                                                             
Voltage stability  ±1% (Steady state); ±5% (Transient state)
Transient recovery time 20 milliseconds (max)
Frequency stability  ±0.1% (Synchronized with internal clock); ±6% (max)(Synchronized with bypass)
Overload capability 101 to 110%, 60 minutes; 111 to 125%,10 minutes; 126 to 150%, 1 minute;
Voltage distortion with linear load <1%
Voltage distortion with 100% Non- linear load  <5%
Permissible load unbalance 100%
Non linear load capability 100%
Load handing capability without kVA derating 0.5 lagging to 0.9 lagging
Phase angle displacement accuracy 100% unbalanced load ±1°
Phase angle displacement accuracy 100% balanced load ±1°
Dimensions
Depth (mm)                                      875 855
Width (mm) 900 1250 1640 2280 2640
Height (mm) 1900
General
General and safety requirements for UPS IEC 62040-1
EMC requirements for UPS IEC 62040-2
UPS Classification according to IEC VFI-SS-111
62040-3
*Conditions apply
*Specifications are subject to change without any prior notification.

General Features

Nominal Rating kVA 500 600 800
Input Parameters    
Input Voltage to Rectifier Vac 380/400/415* (400V: nominal) 3-phase, 3-wire
Input Voltage to Rectifier Vac 380/400/415* (400V: nominal) 3-phase +N, 4-wire
Permissible Input voltage Range Vac 323 to 457
Input Frequency Hz 50 or 60
Permissible Input Frequency Range Hz 47 or 63
Input THDi at nominal voltage at full load % <3% with 12-pulse + Filter@
Input Power Factor at nominal voltage   >=0.99% with 12-pulse + Filter@
Flexi Power Walk-In Second 5 to 120 (selectable)
Battery & DC Parameters    
Battery Type   VRLA (Valve Regulated lead Acid) or Wet or Ni-Cd
Nominal Battery Bus Vdc 480 (Float Voltage: 540V)
End-Cell Voltage Vdc/Cell Selection from 1.65 to 1.90 (for VRLA/Wet Cells)
DC ripple voltage in float & Const V Ch. mode % <1 (RMS value)
Temperature compensated Battery Charging   Optional
Output Parameters    
Inverter Type   IGBT-based Sine-Sine PWM Controlled
Output Power KW 450
Output Voltage Vac 380/400/415* (400V: nominal) 3-phase, 4-w
Output Voltage Regulation % +/- 0.5 (3 phase RMS average)
Output Frequency Hz 50 or 60
Output Frequency Regulation % +/- 0.05
Output Voltage THD at nominal voltage % 1 (typ), 2% (max)
Capacity to handle High Crest Factor Load   3:1 (compliant with IEC 62040-3)
Capacity to handle Step Load % 0-100 or 100-0
Transient Recovery M seconds 10 (recovery to 95% of the voltage level)
Capability to handle Leading PF Load   Up to 0.7**
Voltage Displacement °el 120° +/- 1° el (with 100% unbalanced load)
Overload Conditions %FL 110 for 60 minutes / 125 for 10 minutes / 150 for 1 minutes
System Parameters    
UPS Efficiency (without any power option) % Up to 93.5 (depends on rating & operating condition)
Physical Parameters & Standards    
Width (applicable to 12 pulse version)*** mm 2460
Depth mm   1000
Height mm   1900
Weight 12p (approx.) kg 4200
Color   RAL 7035
Front door Opening (for better Serviceability)   More than 180°
Degree of Protection for UPS Enclosure   IP 20 even with front door in opened condition
Standards & Conformities   IEC 62040-3, IEC 62040-2, IEC 62040-1-1, CE Mark: EN 62040-1-1,
EN 50091-2, EN 62040-3, EN 60950, EN 60529 and VFI 111
Environmental Parameters    
Storage Temperature °C -25 to 70 (UPS) & -20 to 30 (Battery)
Operating Temperature Range °C 0 to 40 (UPS) & 20 +/-5 (Battery)
Relative Humidity % 0 to 95 (non condensing)
Maximum Altitude above MSL (Mean Sea Level) m 1000 (as per IEC 62040/3)
* 4-5% more power output for 415V input & output; ** with suitable derating; ***with OR without input harmonic filter @ Combination of Active + Passive Filters
While specifying the parameters here, it is assumed that, extremes of all the conditions do not apply simultaneously.


sản phẩm khác
ĐẾN VÀ TRẢI NGHIỆM TẠI HỆ THỐNG TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
Đội Ngủ Kỹ Thuật Lắp Đặt Đúng Tiêu Chuẩn

VOIMB - Tư vấn tổng thể giải pháp phòng máy chủ.
VOIMB với mong muốn góp phần phát triển kinh tế bằng các sản phẩm chính Hãng với độ bền cao, đáp ứng nhu cầu nguồn điện sạch, giải pháp tối ưu luồng khí lạnh...
Chúng tôi luôn chú ý đến từng yêu cầu, ngân sách của khách hàng để tư vấn giải pháp tiết kiệm và hiệu quả nhất.
TRẢI NGHIỆM SẢN PHẨM TRỰC TIẾP TẠI
Các sản phẩm do VOIMB cung cấp có thời gian bảo hành tối thiểu 12 tháng,
hiệu suất cao, tiết kiệm điện và Tối ưu về giải Pháp
showroom Q.11
28D Tống Văn Trân P. 5, Quận 11, Tp.HCM
Showroom Q.Bình Thạnh
371 Bạch Đằng P.15, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
Showroom Q.10
354 Ngô Gia Tự Phường 4, Quận 10, Tp.HCM
ĐĂNG KÝ NHẬN HỖ TRỢ NHANH
*
Mới đến cũCũ đến mớiGiá tăng dầnGiá giảm dầnTừ A-ZTừ Z-A
GỬI THÔNG TIN Chú ý : (*) Quý khách vui lòng không để trống
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN