Vertiv Liebert Hipulse là một dòng bộ lưu điện (UPS) công suất lớn, ba pha, thuộc phân khúc cao cấp của Vertiv (trước đây là Emerson Network Power). Dòng Hipulse được thiết kế đặc biệt để cung cấp nguồn điện liên tục, ổn định và đáng tin cậy cho các ứng dụng nhiệm vụ quan trọng, nơi mà sự gián đoạn dù chỉ trong tích tắc cũng có thể gây ra thiệt hại lớn.
Các Ưu điểm Nổi bật của Vertiv Liebert Hipulse
Dòng Hipulse nổi bật với nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các trung tâm dữ liệu và môi trường công nghiệp:
Công suất lớn và Khả năng mở rộng:
Dòng Hipulse có dải công suất rộng, thường từ 80 kVA đến 800 kVA (ví dụ, các mẫu như Hipulse-U hoặc Hipulse-E).
Khả năng song song (Parallel 1+N configuration): Cho phép kết nối song song nhiều module (thường lên đến 6 đơn vị) để tăng tổng công suất hoặc cấu hình dự phòng (N+1) nhằm nâng cao độ tin cậy và tính sẵn sàng của hệ thống.
Hiệu suất năng lượng cao:
Sử dụng công nghệ Online Double Conversion (chuyển đổi kép) tiên tiến với IGBT-based PWM Inverter (bộ nghịch lưu PWM dựa trên IGBT), đảm bảo nguồn điện ra luôn là sóng sin chuẩn và ổn định.
Đạt hiệu suất cao (thường trên 91-93% ở chế độ chuyển đổi kép và có thể lên tới 98% ở chế độ Eco Mode), giúp giảm đáng kể chi phí vận hành (OPEX) và lượng khí thải carbon.
Hệ số công suất đầu ra cao: Nhiều mẫu Hipulse có hệ số công suất đầu ra 0.9 hoặc thậm chí 1.0 (Unity Power Factor), nghĩa là công suất thực (kW) gần bằng hoặc bằng công suất biểu kiến (kVA), cung cấp nhiều điện năng hữu ích hơn cho tải.
Độ tin cậy và Khả năng chịu tải vượt trội:
Phạm vi điện áp và tần số đầu vào rộng: Giúp UPS hoạt động ổn định và giảm thiểu việc chuyển sang chế độ ắc quy, kéo dài tuổi thọ ắc quy, ngay cả khi điện lưới không ổn định.
Khả năng chịu quá tải cao của tĩnh bypass: Ví dụ, có thể chịu 14 lần quá tải trong 10ms hoặc 10 lần trong 100ms, đảm bảo UPS có thể xử lý các sự kiện đột biến tải.
Xử lý tải có hệ số công suất phi tuyến tính: Khả năng cấp điện cho các loại tải có hệ số công suất đầu cuối (leading power factor loads) mà không bị giảm công suất (kW de-rating), phù hợp với các thiết bị CNTT hiện đại.
Thiết kế mạnh mẽ: Được xây dựng để hoạt động trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tính sẵn sàng cao.
Quản lý ắc quy thông minh: Bao gồm tính năng kiểm tra ắc quy tự động, bù nhiệt độ sạc, và bảo vệ chống xả sâu, giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy.
Dễ dàng vận hành và bảo trì:
Màn hình LCD lớn, thân thiện với người dùng: Hiển thị thông tin vận hành chi tiết, các cảnh báo và thông số hệ thống.
Truy cập từ phía trước: Cho phép thay thế linh kiện và thực hiện bảo trì định kỳ từ phía trước, đơn giản hóa quy trình và giảm thời gian chết (MTTR - Mean Time To Repair).
Chức năng tự chẩn đoán: Giúp xác định và khắc phục sự cố nhanh chóng.
Tích hợp bypass bảo trì: Cho phép ngắt kết nối UPS khỏi tải để bảo trì mà không làm gián đoạn nguồn điện cấp cho tải (thông qua nguồn bypass).
Thiết kế linh hoạt và tối ưu không gian:
Thiết kế nhỏ gọn: Mặc dù là UPS công suất lớn, Hipulse vẫn có footprint (diện tích chiếm dụng) khá nhỏ gọn so với các hệ thống tương đương, giúp tiết kiệm không gian quý giá trong trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy.
Linh hoạt loại ắc quy: Có thể sử dụng nhiều loại ắc quy khác nhau như ắc quy chì-axit kín khí (VRLA/Maintenance Free), ắc quy chì-axit dạng ướt (Wet cells/Tubular Plant) và ắc quy Niken Cadmi (NiCd), cho phép người dùng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách.
Ứng dụng Cụ thể của Vertiv Liebert Hipulse
Với những ưu điểm vượt trội về độ tin cậy, hiệu suất và khả năng mở rộng, Vertiv Liebert Hipulse được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu nguồn điện chất lượng cao và không gián đoạn:
Trung tâm dữ liệu lớn (Large Data Centers) và Trung tâm dữ liệu Colocation: Là xương sống cho hạ tầng điện của các trung tâm dữ liệu quy mô lớn, đảm bảo hoạt động liên tục của hàng ngàn máy chủ, thiết bị lưu trữ và thiết bị mạng.
Các cơ sở Cloud và Internet Service Providers (ISP): Bảo vệ các máy chủ đám mây, thiết bị mạng lõi và cơ sở hạ tầng cung cấp dịch vụ internet.
Ngành Ngân hàng, Tài chính và Bảo hiểm (BFSI): Cung cấp nguồn điện ổn định cho các máy chủ giao dịch, cơ sở dữ liệu khách hàng, hệ thống thanh toán và các ứng dụng tài chính quan trọng khác, nơi mỗi giây ngừng hoạt động có thể gây thiệt hại lớn.
Viễn thông: Bảo vệ các trung tâm chuyển mạch MSC/BSC, trạm gốc di động (3G, 4G), hệ thống mạng cố định và các thiết bị truyền dẫn quan trọng.
Tự động hóa công nghiệp: Cung cấp nguồn điện sạch cho các hệ thống điều khiển quy trình (Process Control Equipment), robot, máy móc tự động hóa, dây chuyền sản xuất trong các nhà máy sản xuất thép, hóa chất, điện tử...
Hệ thống tự động hóa vận tải: Bảo vệ các hệ thống điều khiển tại sân bay (Airport Automation), đường sắt (Railways), trạm thu phí đường bộ, hệ thống đặt vé và quản lý giao thông.
Chẩn đoán Y tế: Cấp điện cho các thiết bị y tế nhạy cảm và đắt tiền như máy MRI, CT Scan, máy X-quang, máy siêu âm trong các bệnh viện lớn và trung tâm chẩn đoán hình ảnh.
Khu công nghệ cao và Khu công nghiệp: Là giải pháp nguồn điện cốt lõi cho các nhà máy, phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu chuyên sâu.
Nhìn chung, Vertiv Liebert Hipulse là một dòng UPS cao cấp, được tin cậy để bảo vệ các ứng dụng nhiệm vụ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, mang lại sự an tâm cho các doanh nghiệp và tổ chức về tính liên tục của hoạt động.
Technical Specifications |
Nominal Ratings (kVA) |
80 |
120 |
160 |
200 |
300 |
400 |
500 |
Rectifier Type |
6P |
6P |
6P |
6P |
6P |
6P |
12P |
Input |
Nominal input voltage |
380/400/415 Vac 4-wire plus ground |
Input voltage range |
323 to 478 Vac |
Nominal input frequency |
50/60 Hz |
Input frequency range |
45 to 55 Hz/55 to 65 Hz |
Input
current distortion with linear load
(with filter) |
3 to 10% with optional filter |
Power factor (with filter) |
0.88 to 0.97 with optional filter |
Output Capacity |
Nominal output voltage |
380/400/415 Vac 4-wire plus ground |
Output Power Factor |
0.9 |
Frequency |
Voltage
stability |
±1% (Steady state); ±5% (Transient state) |
Transient recovery time |
20 milliseconds (max) |
Frequency stability |
±0.1%
(Synchronized with internal clock); ±6% (max)(Synchronized with bypass) |
Overload capability |
101 to 110%, 60 minutes; 111 to 125%,10 minutes; 126
to 150%, 1 minute; |
Voltage
distortion with linear load |
<1% |
Voltage
distortion with 100% Non- linear load |
<5% |
Permissible load unbalance |
100% |
Non linear load capability |
100% |
Load
handing capability without kVA derating |
0.5 lagging to 0.9 lagging |
Phase
angle displacement accuracy 100% unbalanced load |
±1° |
Phase
angle displacement accuracy 100% balanced load |
±1° |
Dimensions |
Depth
(mm) |
875 |
855 |
Width (mm) |
900 |
1250 |
1640 |
2280 |
2640 |
Height (mm) |
1900 |
General |
General
and safety requirements for UPS |
IEC 62040-1 |
EMC requirements for UPS |
IEC 62040-2 |
UPS Classification according to IEC |
VFI-SS-111
62040-3 |
*Conditions apply
*Specifications are subject to change without any prior notification. |
General Features |
Nominal Rating |
kVA |
500 |
600 |
800 |
Input Parameters |
|
|
Input Voltage to Rectifier |
Vac |
380/400/415* (400V:
nominal) 3-phase, 3-wire |
Input Voltage to Rectifier |
Vac |
380/400/415* (400V:
nominal) 3-phase +N, 4-wire |
Permissible Input voltage Range |
Vac |
323 to 457 |
Input Frequency |
Hz |
50 or 60 |
Permissible Input Frequency Range |
Hz |
47 or 63 |
Input THDi at nominal voltage at full load |
% |
<3% with 12-pulse +
Filter@ |
Input Power Factor at nominal voltage |
|
>=0.99% with 12-pulse +
Filter@ |
Flexi Power Walk-In |
Second |
5 to 120 (selectable) |
Battery & DC Parameters |
|
|
Battery Type |
|
VRLA (Valve Regulated lead
Acid) or Wet or Ni-Cd |
Nominal Battery Bus |
Vdc |
480 (Float Voltage: 540V) |
End-Cell Voltage |
Vdc/Cell |
Selection from 1.65 to 1.90
(for VRLA/Wet Cells) |
DC ripple voltage in float & Const V Ch.
mode |
% |
<1 (RMS value) |
Temperature compensated Battery Charging |
|
Optional |
Output Parameters |
|
|
Inverter Type |
|
IGBT-based Sine-Sine PWM
Controlled |
Output Power |
KW |
450 |
Output Voltage |
Vac |
380/400/415* (400V:
nominal) 3-phase, 4-w |
Output Voltage Regulation |
% |
+/- 0.5 (3 phase RMS
average) |
Output Frequency |
Hz |
50 or 60 |
Output Frequency Regulation |
% |
+/- 0.05 |
Output Voltage THD at nominal voltage |
% |
1 (typ), 2% (max) |
Capacity to handle High Crest Factor Load |
|
3:1 (compliant with IEC
62040-3) |
Capacity to handle Step Load |
% |
0-100 or 100-0 |
Transient Recovery |
M seconds |
10 (recovery to 95% of the
voltage level) |
Capability to handle Leading PF Load |
|
Up to 0.7** |
Voltage Displacement |
°el |
120° +/- 1° el (with 100%
unbalanced load) |
Overload Conditions |
%FL |
110 for 60 minutes / 125
for 10 minutes / 150 for 1 minutes |
System Parameters |
|
|
UPS Efficiency (without any power option) |
% |
Up to 93.5 (depends on
rating & operating condition) |
Physical Parameters & Standards |
|
|
Width (applicable to 12 pulse version)*** |
mm |
2460 |
Depth mm |
|
1000 |
Height mm |
|
1900 |
Weight 12p (approx.) |
kg |
4200 |
Color |
|
RAL 7035 |
Front door Opening (for better
Serviceability) |
|
More than 180° |
Degree of Protection for UPS Enclosure |
|
IP 20 even with front door
in opened condition |
Standards & Conformities |
|
IEC 62040-3, IEC 62040-2,
IEC 62040-1-1, CE Mark: EN 62040-1-1,
EN 50091-2, EN 62040-3, EN 60950, EN 60529 and
VFI 111 |
Environmental Parameters |
|
|
Storage Temperature |
°C |
-25 to 70 (UPS) & -20
to 30 (Battery) |
Operating Temperature Range |
°C |
0 to 40 (UPS) & 20 +/-5
(Battery) |
Relative Humidity |
% |
0 to 95 (non condensing) |
Maximum Altitude above MSL (Mean Sea Level) |
m |
1000 (as per IEC 62040/3) |
* 4-5% more power output for 415V input & output; ** with
suitable derating; ***with OR without input harmonic filter @ Combination of
Active + Passive Filters
While specifying the parameters here, it is assumed
that, extremes of all the conditions do not apply simultaneously. |