Delta UPS – Modulon Family
DPH Series, Three Phase 25 - 75/150/200 kVA
The Modulon DPH supports ultimate availability for data center operations and provides the benefit of “pay as you go” without over-sizing the UPS. While achieving ultimate availability, the Modulon DPH does not compromise on power efficiency performance.
When availability, efficiency and expanding according to business needs are essential, the Modulon DPH is the ideal UPS system to provide power protection and total cost of ownership (TCO) savings.
Ultimate Availability
• Advanced fault tolerance design achieved by self redundancy guarantees operation continuity
• Self-synchronization of power and control modules for continuous on-line operation even in the event of control module failure avoids downtime caused by single point failure
• Hot-swappable key modules and components ensure Mean Time To Repair (MTTR) close to zero without downtime risk
High Scalability
• Vertical expansion from 25 kW to 75/150/200 kW supporting N+X redundancy in a single rack enclosure reduces footprint
• Parallel expansion up to four units without requiring additional hardware
• Optional Rack-Mount Power Distribution Cabinet (rPDC) (applicable for 75/150 kW models) has flexibility to arrange its UPS’s output power feeding according to its connected critical loads
• Optional built-in battery modules (applicable for 75 kW models) at maximum four units (four battery trays each)
Excellent Power Performance and Efficiency
• Full rated power (kVA=kW) maximizes power availability
• High operating efficiency of 95% at 30% load and 96% from 50% load results in marked energy cost savings
• Low harmonic pollution (iTHD < 3%) reduces upstream investment costs and meets demanding power requirements
Easy Maintenance
• Built-in manual bypass features eliminate maintenance-related downtime
• Proactive detection of fan failure and switch fault for early diagnosis of UPS malfunction
• Plug and play modularity simplifies the maintenance process
Các Đặc điểm Nổi bật của Dòng DPH Series
Thiết kế Mô-đun (Modular Design):
Đây là đặc điểm cốt lõi của dòng DPH. Hệ thống bao gồm một khung tủ (frame) và các mô-đun công suất (power module) có thể tháo lắp nóng (hot-swappable).
Thiết kế này giúp việc mở rộng công suất và bảo trì trở nên cực kỳ linh hoạt và dễ dàng, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Hệ thống có thể được cấu hình dự phòng (N+1) bằng cách lắp thêm mô-đun công suất vào cùng một khung tủ, loại bỏ điểm lỗi đơn và nâng cao tính sẵn sàng.
Hệ số công suất đầu ra bằng 1.0 (kVA=kW):
Đây là một lợi thế lớn, cho phép UPS cung cấp toàn bộ công suất định mức dưới dạng công suất thực (kW).
Ví dụ, một UPS DPH 200 kVA sẽ cung cấp 200 kW công suất thực, giúp tối đa hóa hiệu quả sử dụng và giảm chi phí đầu tư.
Hiệu suất năng lượng cao:
Dòng DPH Series đạt hiệu suất AC-AC lên đến 96.5% ở chế độ Online.
Khi hoạt động ở chế độ ECO (tiết kiệm năng lượng), hiệu suất có thể lên tới 99%, giúp giảm đáng kể chi phí điện năng và nhiệt thải.
Phạm vi công suất rộng và khả năng mở rộng:
Dòng DPH Series có nhiều dải công suất, từ 20 kVA đến 600 kVA (thậm chí có thể mở rộng lên tới 800 kW).
Hệ thống có thể được ghép nối song song tối đa 8 đơn vị, giúp mở rộng công suất hoặc tăng cường tính dự phòng cho các trung tâm dữ liệu lớn.
Chất lượng nguồn điện vượt trội:
Tổng méo hài dòng đầu vào thấp (iTHD < 3%) và hệ số công suất đầu vào cao (> 0.99), giúp giảm nhiễu hài cho lưới điện.
Tổng méo hài điện áp đầu ra thấp (THDv < 1%) cho tải tuyến tính, đảm bảo nguồn điện sạch và an toàn cho các thiết bị nhạy cảm.
Quản lý và Giám sát thông minh:
Màn hình cảm ứng màu 10 inch cung cấp giao diện trực quan, hiển thị đầy đủ thông tin về trạng thái hoạt động, thông số và cảnh báo.
Hỗ trợ nhiều giao diện truyền thông như Smart slot, Ethernet (SNMP), RS-232, USB, và tiếp điểm khô (dry contacts), cho phép giám sát và quản lý từ xa, tích hợp vào các hệ thống quản lý hạ tầng trung tâm dữ liệu (DCIM) hoặc hệ thống quản lý tòa nhà (BMS).
Technical Specifications UPS DPH Series |
|||||||
Model | DPH-75K | DPH-150K | DPH-200K | ||||
Power Rating | kVA | 25, 50, 75 | 25, 50, 75, 100, 125, 150 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200 | |||
kW | 25, 50, 75 | 25, 50, 75, 100, 125, 150 | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200 | ||||
Power Module Rating | 25 kW | ||||||
Power Module Quantity | Up to 3 units | Up to 6 units | Up to 8 units | ||||
Input | Nominal Voltage | 380/220 Vac; 400/230 Vac; 415/240 Vac (3 phase, 4-wire +G) | |||||
Voltage Range | 305~477 Vac (full load); 242~305 Vac (55~100% load) | ||||||
Current Harmonic Distortion | < 3%* | ||||||
Power Factor | > 0.99 | ||||||
Frequency | 50/60 Hz** | ||||||
Output | Voltage | 380/220 Vac; 400/230 Vac; 415/240 Vac (3 phase, 4-wire +G) | |||||
Voltage Harmonic Distortion | ≤ 2% (linear load) | ||||||
Voltage Regulation | ±1% (static) | ||||||
Power Factor | 1 (kVA=kW) | ||||||
Frequency | 50/60 Hz ± 0.05 Hz | ||||||
Overload Capacity | ≤ 125%: 10 minutes; ≤ 150%: 1 minute | ||||||
Interface | Standard | System communication port x 1, LCM port x 1, Parallel port x 2, Smart slot x 2, Output dry contact x 6, Input dry contact x 2, Battery dry contact x 2, REPO | |||||
Optional | Battery cabinet temperature sensor, SNMP IPv6 card, ModBus card, Relay I/O card | ||||||
Conformance | Safety | CE | |||||
Efficiency | AC-AC | 96% (Tested by TÜV) | |||||
ECO Mode | 99% | ||||||
Environment | Operating Temperature | 0~40ºC | |||||
Relative Humidity | 0~95% (non-condensing) | ||||||
Audible Noise (at one meter) | < 62 dB | ||||||
IP Protection | IP20 | ||||||
Others | Parallel Redundancy and Expansion | Module and system redundancy; Maximum 4 units | |||||
Emergency Power Off | Local and remote | ||||||
Battery Start | Yes | ||||||
Event Log | 3000 records | ||||||
Physical | Dimensions (W x D x H) | 600 x 1090 x 2000 mm | |||||
Weight: UPS System | 310 kg | 320 kg | 350 kg | ||||
Weight: 25 kW Power Module | 32 kg | ||||||
Weight: Rack-mount Power Distribution Cabinet | 32 kg | N/A | |||||
Weight: Battery Module | 29.5 kg | N/A | |||||
Maximum Capacity | Rack-mount Power Distribution Cabinet (rPDC) | 1 | 2 | N/A | |||
Breaker Module (for rPDC) | 6 | 12 | N/A | ||||
Battery Module | 4 | N/A |
Với những tính năng ưu việt, Delta DPH Series là giải pháp lý tưởng cho:
Trung tâm dữ liệu (Data Centers): Cung cấp nguồn điện đáng tin cậy và có khả năng mở rộng cho các hệ thống máy chủ, lưu trữ và mạng.
Hạ tầng IT quan trọng: Bảo vệ các máy chủ, thiết bị mạng cốt lõi của các doanh nghiệp lớn.
Viễn thông: Đảm bảo hoạt động liên tục của các trạm gốc, tổng đài và hạ tầng truyền dẫn.
Công nghiệp: Cấp nguồn cho các hệ thống điều khiển tự động hóa và thiết bị máy móc nhạy cảm.