Bộ lưu điện Vertiv Liebert EXL S1 là một trong những dòng UPS ba pha cao cấp và mạnh mẽ nhất của Vertiv, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các trung tâm dữ liệu quy mô lớn và các ứng dụng nhiệm vụ cực kỳ quan trọng (mission-critical applications). Nó nổi bật với hiệu suất cao, mật độ công suất vượt trội, và tính linh hoạt trong triển khai.
Liebert EXL S1 là một giải pháp UPS đơn khối (monolithic), sử dụng công nghệ True Online Double Conversion và được tối ưu hóa cho hiệu suất năng lượng tối đa và mật độ công suất cao. Dòng này cung cấp dải công suất rất lớn, thường từ 250kW/kVA đến 1200kW/kVA (1.2 MW), hướng đến các hạ tầng lớn và siêu lớn.
Hiệu suất năng lượng hàng đầu thị trường:
Chế độ Online Double Conversion: Đạt hiệu suất lên đến 97%, giúp giảm đáng kể tổn thất năng lượng và chi phí vận hành.
Chế độ Dynamic Online (hoặc ECO Mode): Hiệu suất có thể lên tới 99% hoặc cao hơn (thường 99.2%), cung cấp khả năng tiết kiệm năng lượng tối đa trong khi vẫn duy trì mức độ bảo vệ tải cao. Chế độ này giám sát chất lượng nguồn điện đầu vào và chuyển đổi nhanh chóng sang chế độ chuyển đổi kép nếu chất lượng điện kém.
Hệ số công suất đầu ra bằng 1 (Unity Power Factor - kVA=kW):
Giống như EXM2, EXL S1 cũng có hệ số công suất đầu ra bằng 1. Điều này cực kỳ quan trọng trong các trung tâm dữ liệu hiện đại vì hầu hết các thiết bị IT (máy chủ, thiết bị mạng) đều có hệ số công suất gần 1. Hệ số công suất 1.0 cho phép UPS cung cấp toàn bộ công suất định mức (kVA) dưới dạng công suất thực (kW), tối đa hóa khả năng cấp tải và tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Thiết kế không biến áp (Transformer-free) và mật độ công suất cao:
Loại bỏ biến áp đầu ra giúp giảm đáng kể kích thước và trọng lượng của UPS, tiết kiệm không gian sàn quý giá trong trung tâm dữ liệu. Liebert EXL S1 thường có dấu chân (footprint) nhỏ nhất trong phân khúc công suất của nó, cho phép dành nhiều không gian hơn cho thiết bị IT tạo doanh thu.
Khả năng mở rộng và Dự phòng vượt trội:
Hỗ trợ khả năng đấu nối song song (parallel) lên đến 8 đơn vị để tăng tổng công suất hoặc tạo cấu hình dự phòng (N+1) nhằm tăng cường độ tin cậy và tính sẵn sàng của hệ thống lên mức cao nhất.
Hỗ trợ cả cấu hình song song tập trung (centralized bypass) và phân tán (distributed bypass).
Tương thích với ắc quy Lithium-ion:
EXL S1 hoàn toàn tương thích với các giải pháp ắc quy Lithium-ion hiện đại. Ắc quy Lithium-ion mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với ắc quy chì-axit truyền thống, bao gồm:
Tuổi thọ cao hơn: Gấp nhiều lần.
Kích thước và trọng lượng nhỏ hơn: Giảm không gian lắp đặt và tải trọng sàn.
Hiệu suất hoạt động tốt hơn: Đặc biệt ở nhiệt độ cao.
Thời gian sạc nhanh hơn.
Quản lý và Giám sát thông minh:
Trang bị màn hình cảm ứng LCD tiên tiến (thường 7 inch) cung cấp giao diện trực quan, dễ sử dụng để theo dõi trạng thái, hiệu suất và cảnh báo của UPS.
Tích hợp nhiều tùy chọn giao tiếp (SNMP, Modbus, RS-232, USB, Dry Contacts) cho phép giám sát và quản lý từ xa thông qua phần mềm Vertiv DCIM (như Vertiv Environet) hoặc các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) của bên thứ ba.
Hỗ trợ Vertiv LIFE Services cho khả năng giám sát và chẩn đoán từ xa chủ động, giúp giảm thời gian chết và chi phí bảo trì.
Độ tin cậy và Bảo vệ tải mạnh mẽ:
Thiết kế mạch chuyển đổi kép IGBT ba cấp (Full IGBT three-level NPC2 topology) cho cả bộ chỉnh lưu và bộ biến tần, đảm bảo chất lượng điện đầu ra cực kỳ ổn định với độ méo hài thấp.
Có khả năng chịu quá tải cao (ví dụ: 150% trong 60 giây) và khả năng chống chịu ngắn mạch lên đến 100kA.
Chức năng Safe Capacity Test cho phép kiểm tra tải UPS và xả ắc quy mà không cần sử dụng bộ tải giả bên ngoài, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm tra.
Hiệu suất đầu vào vượt trội:
Hệ số công suất đầu vào và độ méo hài dòng điện đầu vào (THDi) cực thấp (), giúp giảm thiểu tác động đến lưới điện và máy phát điện, tối ưu hóa kích thước của máy phát điện.
Technical Specifications |
625/750/800 | 500/600 | 625/750/800 | 1000/1100/1200 |
UPS Rating (kVA) | 625/750/800 | 500/600 | 625/750/800 | 1000/1100/1200 |
Output Active Power at 104°F (40°C) (kW) | 625/750/800 | 500/600 | 625/750/800 | 1000/1100/1200 |
Input AC Parameters | ||||
Input Voltage to Rectifier/ Bypass (VAC) | 480, 3-phase, 3-wire | |||
Permissible Input Voltage Range | +10%, -15% | |||
Input Frequency (Hz) | 60 +- 5Hz | |||
Input Power Factor | ≥ 0.99 | |||
Input Current Distortion (THDi) at Nominal Voltage at Full Load (%) | ≤ 3.0 | |||
Power Walk-in (seconds) | 1 to 300 (selectable in 1 second increments) | |||
Battery & DC Parameters | ||||
Battery Type | Lithium ion, VRLA (Valve Regulated Lead Acid), VLA (Vented Lead Acid) | |||
Nominal Battery Bus (VDC) / Battery Float Voltage (VDC) | 480 / 540 | |||
DC Ripple at Float Voltage | < 1.0% (RMS value) < 3.4% Vpp | |||
Temperature Compensated Battery Charging | Standard with Vertiv Battery Cabinets | |||
Output Parameters | ||||
Load Power Factor Supported (Without Derating) | 0.7 Leading to 0.4 Lagging | |||
Output Voltage (VAC) | 480, 3-phase, 3-wire | |||
Output Voltage Regulation (%) / Output Voltage Regulation | < 1.0 (3-phase RMS average) / < 2.0 (3-phase RMS average) (50% Unbalanced Load) (%) | |||
Output Frequency (Hz) | 60 +- 0.1% | |||
Output THD at Nominal Voltage (Linear Load) (%) | +- 1.5 (RMS value) | |||
Output
THD at Nominal Voltage including a 100kVA Non Linear Load per IEC 6204-3 (%) |
+- 5.0 (RMS value) | |||
Translent Recovery 100% Load Step / 50% Load Step / Loss of/Return to AC Input Power | ±4% / ±2% / ±2% (RMS average for one cycle) | |||
Voltage
Displacement (Balance Loads) / Voltage Displacement (50% Balance Loads) |
120 deg ±1 deg / 120 deg ±2 deg | |||
Overload at Nominal Voltage and 77°F (25°C) | 110% continuously, 125% for 10 minutes, 150% for 60 seconds, 200% for 200 miliseconds | |||
Physical Characteristics | ||||
Dimensions with Standard I/O Cabinet, W x D x H | 78.8 in x 36.0 in x 79.1 in | 63.0 in x 36.0 in x 79.1 in | 78.8 in x 36.0 in x 79.1 in | 104.5 in x 36.0 in x 79.1 in |
Dimensions with BFD or Sharing Inductor I/O Cabinet, W x D X H | 109.4 in x 36.0 in x 79.1 in | 74.8 in x 36.0 in x 79.1 in | 109.4 in x 36.0 in x 79.1 in | 128.1 in x 36.0 in x 79.1 in |
Weight with Standard I/O Cabinet, Unpackaged | 3508 lbs | 2750 lbs | 3508 lbs | 4667 lbs |
Weight with BFD or Sharing Inductor I/O Cabinet, Unpackaged | 5665 lbs (max) | 3050 lbs (max) | 5665 lbs (max) | 6523 lbs (max) |
Color | Black, RAL 7021 | |||
Protection Class, UPS Enclosure | NEMA 1, IP 20 (with and without front door open) | |||
Environmental | ||||
Operating Temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) | |||
Relative Humidity | 0% to 95%, non-condensing | |||
Operating Altitude | Up to 3300 ft (1000 m) without derating | |||
Communications | ||||
Options | 2 Liebert Intellislots | |||
Card Compatibility | IS-UNITY-DP, IS-485EXI | |||
Protocols Available | MODBUS-IP, MODBUS-485, BACNET-IP, BACNET-MSTP, SNMP, HTTP, LIFE™ Services | |||
Standards Transportation / Safety |
ISTA Procedure 3B / UL 1778 5th Edition; CSA 22.2 NO 107.3 | |||
EMI / Surge | IEC 62040-2; FCC Part 15, Class A / ANSI C624.41, Category B3 | |||
Seismic | IBC 2015, CBC 2016, ASCE, OSHPD |
Với dải công suất lớn và các tính năng cao cấp, Liebert EXL S1 được thiết kế riêng cho các ứng dụng đòi hỏi mức độ sẵn sàng và hiệu suất cao nhất:
Trung tâm dữ liệu lớn và siêu lớn (Hyperscale Data Centers): Cung cấp nguồn điện ổn định và dự phòng cho hàng ngàn máy chủ, hệ thống lưu trữ và thiết bị mạng.
Các cơ sở hạ tầng quan trọng quốc gia: Ví dụ như trung tâm điều hành mạng lưới điện, viễn thông, cơ quan chính phủ, quốc phòng.
Các tổ chức tài chính lớn: Ngân hàng, sở giao dịch chứng khoán, trung tâm giao dịch tài chính yêu cầu hoạt động liên tục 24/7.
Các cơ sở y tế lớn và bệnh viện hàng đầu: Đảm bảo nguồn điện không gián đoạn cho các thiết bị y tế chẩn đoán và điều trị quan trọng nhất.
Các cơ sở nghiên cứu khoa học và siêu máy tính (HPC): Cung cấp nguồn điện ổn định cho các hệ thống tính toán hiệu năng cao.
Mặc dù cả Liebert EXM2 và EXL S1 đều là các dòng UPS ba pha, online double conversion của Vertiv với hiệu suất cao và hệ số công suất 1.0, chúng phục vụ các phân khúc công suất khác nhau:
Liebert EXM2: Thường tập trung vào dải công suất từ 100kW đến 250kW, phù hợp cho các trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ quy mô vừa đến lớn.
Liebert EXL S1: Hướng đến dải công suất lớn hơn nhiều, từ 250kW đến 1200kW, lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu cực lớn và các ứng dụng có yêu cầu về công suất và độ tin cậy ở mức cao nhất.
Liebert EXL S1 là một biểu tượng của sự tiên tiến trong công nghệ UPS, mang lại sự an tâm tuyệt đối về nguồn điện cho những hạ tầng quan trọng nhất.