Điều hòa chính xác Liebert DME22 Upflow là một sản phẩm của Vertiv, được thiết kế cho các trung tâm dữ liệu cỡ nhỏ đến trung bình, phòng máy chủ, và các môi trường công nghệ thông tin quan trọng yêu cầu kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm.
Điều hòa chính xác Liebert DME22 UPFLOW là một hệ thống điều hòa không khí chuyên dụng, được thiết kế để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác trong các môi trường nhạy cảm như trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, phòng UPS và các phòng thiết bị điện tử khác.
Làm lạnh chính xác: Thiết bị này có tỷ số nhiệt nhạy cao (High Sensible Heat Ratio), tức là phần lớn công suất làm mát được sử dụng để loại bỏ nhiệt khô do thiết bị điện tử tạo ra, thay vì làm giảm độ ẩm như các điều hòa thông thường. Điều này rất quan trọng để tránh các vấn đề tĩnh điện và hư hỏng thiết bị.
Cấu hình Upflow: Thiết kế Upflow (thổi khí lên) giúp thổi khí lạnh từ phía dưới lên trên, thích hợp cho các phòng máy có sàn nâng. Không khí lạnh được đẩy lên và làm mát các thiết bị, sau đó không khí nóng sẽ được hút trở lại vào máy để tiếp tục chu trình làm mát.
Hoạt động liên tục: Được thiết kế để hoạt động 24/7/365, đảm bảo môi trường luôn được duy trì ổn định cho các thiết bị quan trọng.
Hiệu quả năng lượng: Sử dụng máy nén Copeland Scroll và các công nghệ tiết kiệm năng lượng khác, giúp giảm chi phí điện năng.
Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, phù hợp cho các phòng máy vừa và nhỏ.
Giám sát và điều khiển: Có thể tích hợp với các hệ thống giám sát và quản lý của Vertiv (nhà sản xuất), cho phép truy cập, nhận thông báo qua email hoặc SMS và quản lý từ xa.
Công suất làm lạnh danh định: 22 kW.
Điện áp hoạt động: 380 V AC, 3 pha, 50 Hz.
Lưu lượng gió: Khoảng 6000 m³/h (hoặc CFM tùy phiên bản).
Loại dàn ngưng: Thông thường là dàn ngưng giải nhiệt bằng gió (Air-Cooled).
Chất làm lạnh: Thường sử dụng gas R407C.
Công suất điện trở gia nhiệt: 3.2 kW (tùy chọn).
Bộ tạo ẩm: Có bộ tạo ẩm hồng ngoại (Infrared Humidifier) tích hợp.
Kích thước dàn lạnh: Khoảng 1850 x 510 x 385 mm (H x W x D).
Trọng lượng dàn lạnh: Khoảng 95 kg.
STT | NỘI DUNG YÊU CẦU | Thông số kỹ thuật | Tài liệu tham chiếu |
Tiêu chuẩn | ISO 9001 và ISO 14001 | Tham chiếu tài liệu: “ ISO 9001 Certificate và ISO 14001 Certificate” | |
Yêu cầu về hãng sản suất | - Hãng sản xuất thuộc các nước G7 hoặc Châu Âu. - Hãng sản xuất phải có văn phòng đại diện chính hãng tại Việt Nam. - Hãng sản xuất phải có đội ngũ kỹ sư dịch vụ chính hãng tại Việt Nam. | Tham chiếu link: "https://www.vertiv.com/en-us/about/": Liebert Corporation được thành lập với tư cách là nhà sản xuất máy điều hòa không khí trong phòng máy tính (CRAC) đầu tiên kể từ năm 1965 - Tham chiếu thư cam kết của hãng sản xuất | |
Yêu cầu chủng loại | - Điều hòa chính xác giải nhiệt bằng khí. Điều hòa là loại tủ đứng thổi khí lạnh phía trên máy và thu hồi khí nóng về phía trước mặt máy. | - Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Lỉebert DM User Manual ”, trang 1, mục 1.1 Prodcut Information. | |
Công suất lạnh tổng (Net Cooling Capacity) tại điểu kiện gió hồi về 24oC 50%RH, nhiệt độ ngưng 45oC | 22 kW | - Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Lỉebert DM Brochure ”, trang 11, mục Net Cooling Capacity/ Net Sensible Cooling Capacity (24 °C DB,50 %RH 35 °C ambient outdoor temperature), model DME22M*0UA1. | |
Máy nén | Máy nén dạng đĩa xoắn (scroll compressor) | Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 6 mục Scroll Compressor | |
Sử dụng R410A hoặc tương đương | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Battle Card” , trang 1 mục Energy-efficient refrigerant (R410A) is now a standard Offering | ||
6. | Điện áp hoạt động | 380V ~ 415V / 3 ph / 50 Hz | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Guide Specification”, trang 2 mục Liebert DME22 |
Kích thước máy RxSxC (mm) | 800x765x1975 mm | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 9 mục Liebert® DM 22 kW | |
Trọng lượng (kg) | 253 kg | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Operational Weight (kg), model DME22M*0UA1 | |
9. | Bộ sấy | Sấy điện | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Electric Heating(Optional) model DME22M*0UA1 |
6 kW | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Electric Heating(Optional) model DME22M*0UA1 | ||
Bộ tạo ẩm | Sử dụng công nghệ hồng ngoại và điện cực (tùy chọn) | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Humidifier (Optional Infrared or Electrode) model DME22M*0UA1 | |
3 kg/h | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Humidifier (Optional Infrared or Electrode) model DME22M*0UA1 | ||
11. | Lưu lượng gió dàn lạnh | 6,000 m3/h | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 11 mục Evaporator Fan, model DME22M*0UA1 |
12. | Bộ lọc bụi | Bộ lọc bụi là loại có khả năng vệ sinh được (washable filter). | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 6 mục Filter |
13. | Bộ điều khiển | tích hợp màn hình cảm ứng phía trước máy với kích thước 7-inch. | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 6 mục “ 7” large touch screen color display standard in the bracket. ” |
Có khả năng cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 6 mục “Alarms can be clearly and easily viewed on the screen.. ” | ||
Có khả năng cài đặt và thể hiện các thông số sau: - Nhiệt độ. - Độ ẩm. - Trạng thái hoạt động của các bộ phận bên trong máy. Cảnh báo tức thời | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Guide Specification”, trang 4 mục 2.6.1. Micro-processing Controller | ||
Sai số điều khiển nhiệt độ: ± 1oC | Tham chiếu tài liệu: “ Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 8 mục Temperature Control | ||
ẩm: ± 5%RH | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Brochure” , trang 8 mục Humidity Control | ||
Có trang bị truyền thông: Modbus hoặc SNMP | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM Guide Specification”, trang 5 mục 2.7. Monitoring | ||
14. | Dàn nóng | Kích thước không kể chân đế (RxSxC): 1133 x520 x 1323 mm | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM User Manual”, trang 22 mục Table 2-2 Mechanical Parameters of Outdoor Unit, model DMC22MA1 |
104 kg | Tham chiếu tài liệu: “Vertiv Liebert DM User Manual”, trang 22 mục Table 2-2 Mechanical Parameters of Outdoor Unit, model DMC22MA1 |
Điều hòa Liebert DME22 UPFLOW là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và độ tin cậy cao về nhiệt độ và độ ẩm, bao gồm:
Phòng máy tính và trung tâm dữ liệu nhỏ.
Phòng UPS và phòng ắc quy.
Phòng điều khiển.
Phòng thiết bị điện tử và viễn thông.
" Những ai không biết tự trọng thì cũng khó mà đòi hỏi người khác tôn trọng mình. " _ Khuyết Danh