Liebert AHU (Air Handling Unit) của Vertiv là một hệ thống điều hòa không khí chuyên dụng, được thiết kế để xử lý lượng nhiệt lớn trong các trung tâm dữ liệu và môi trường công nghệ thông tin quan trọng khác. Khác với dòng Liebert SRC (dành cho phòng nhỏ), Liebert AHU thường là các giải pháp làm mát công suất lớn hơn, thường sử dụng nước lạnh (chilled water) hoặc các công nghệ làm mát tự do (free cooling) để đạt hiệu quả năng lượng cao.
Những ưu điểm nổi bật của Liebert AHU:
1. Hiệu suất năng lượng vượt trội
- Chế độ Free Cooling (Làm mát tự do): Đây là một trong những ưu điểm lớn nhất. Liebert AHU, đặc biệt là các dòng Liebert Indirect Evaporative Free-Cooling Unit hoặc Liebert Direct Evaporative Free-Cooling Unit, tận dụng nhiệt độ không khí bên ngoài mát mẻ để làm mát trung tâm dữ liệu. Khi nhiệt độ bên ngoài thấp hơn ngưỡng nhất định, hệ thống sẽ sử dụng không khí bên ngoài để làm mát trực tiếp hoặc gián tiếp, giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng máy nén, giúp tiết kiệm rất lớn chi phí điện năng.
- Quạt EC (Electronically Commutated Fans): Sử dụng các quạt hiệu suất cao với động cơ EC, giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ điện năng so với quạt AC truyền thống. Quạt EC còn cho phép điều khiển lưu lượng khí chính xác, phù hợp với tải nhiệt thực tế.
- Máy nén biến tần (Variable Speed Compressors): Nếu là hệ thống DX (Direct Expansion), máy nén biến tần cho phép điều chỉnh công suất làm mát theo tải nhiệt, tránh hoạt động bật/tắt liên tục gây lãng phí.
- Hệ số công suất cao và làm mát cảm nhiệt (High Sensible Cooling Ratio): Thiết kế tối ưu để loại bỏ nhiệt cảm (nhiệt khô) từ thiết bị IT, giúp sử dụng năng lượng hiệu quả hơn cho mục đích làm mát chính.
- Điều khiển thông minh Liebert iCOM™: Đây là bộ điều khiển tiên tiến của Vertiv, sử dụng các thuật toán thông minh để tối ưu hóa hoạt động của từng đơn vị AHU và toàn bộ hệ thống làm mát. Nó có thể điều chỉnh luồng không khí, nhiệt độ, độ ẩm và phối hợp các đơn vị để đạt hiệu suất cao nhất và giảm chi phí vận hành (có thể giúp PUE dưới 1.2).
2. Kiểm soát môi trường chính xác và đáng tin cậy
- Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ: Đảm bảo duy trì môi trường lý tưởng cho thiết bị IT, ngăn ngừa quá nhiệt, ngưng tụ hơi nước hoặc các vấn đề liên quan đến độ ẩm, bảo vệ tuổi thọ của thiết bị.
- Bảo vệ khỏi các điểm nóng (Hot Spots): Với các cảm biến nhiệt độ ở đầu vào rack và điều khiển tiên tiến, Liebert AHU giúp ngăn ngừa sự hình thành các điểm nóng, đảm bảo phân phối khí lạnh đồng đều.
- Độ tin cậy cao: Được chế tạo với các thành phần chất lượng cao và quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo hoạt động liên tục 24/7/365, đáp ứng yêu cầu của các trung tâm dữ liệu nhiệm vụ quan trọng.
3. Triển khai và vận hành linh hoạt
- Thiết kế mô-đun: Nhiều dòng Liebert AHU có thiết kế mô-đun, cho phép triển khai nhanh chóng và dễ dàng mở rộng công suất khi nhu cầu làm mát tăng lên. Các module có thể được lắp đặt liền kề mà không cần khoảng trống.
- Linh hoạt về cấu hình: Có nhiều tùy chọn về luồng không khí (ví dụ: thổi ngang cho môi trường không có sàn nâng) và các loại làm lạnh (nước lạnh, giãn nở trực tiếp, làm mát bay hơi).
- Giảm yêu cầu về sàn nâng: Một số model Liebert AHU được thiết kế để không cần sàn nâng, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt, rút ngắn thời gian triển khai và giảm chi phí liên quan so với các hệ thống truyền thống.
- Dễ dàng bảo trì: Thiết kế tối ưu cho việc bảo trì, với các điểm truy cập dễ dàng, giúp giảm thời gian chết và chi phí bảo dưỡng.
4. Khả năng quản lý và giám sát nâng cao
- Giám sát toàn diện: Bộ điều khiển iCOM cung cấp thông tin chi tiết về nhiệt độ, độ ẩm, trạng thái hoạt động, cảnh báo lỗi và lịch sử dữ liệu.
- Tích hợp DCIM/BMS: Hỗ trợ các giao thức mạng (SNMP, Modbus) cho phép tích hợp liền mạch với các hệ thống quản lý hạ tầng trung tâm dữ liệu (DCIM) của Vertiv (như Vertiv Environet) hoặc các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) khác, cung cấp khả năng giám sát và điều khiển tập trung từ xa.
5. Phù hợp với các trung tâm dữ liệu hiện đại
- Xử lý tải nhiệt cao: Liebert AHU được thiết kế để xử lý tải nhiệt rất lớn (ví dụ: lên đến 300kW công suất cảm nhiệt ròng cho một đơn vị AHU), phù hợp với các môi trường điện toán mật độ cao và các công nghệ mới như AI, IoT, Big Data.
- Thích ứng với nhiều kiến trúc trung tâm dữ liệu: Có thể hoạt động hiệu quả với các cấu hình hot/cold aisle containment, tối ưu hóa hiệu suất làm mát cho toàn bộ trung tâm dữ liệu.
Tóm lại, Liebert AHU của Vertiv mang lại giải pháp làm mát công suất lớn, hiệu quả năng lượng, đáng tin cậy và linh hoạt, là lựa chọn hàng đầu cho việc quản lý nhiệt trong các trung tâm dữ liệu hiện đại và các cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin quan trọng.

Chilled Water Model (Standard) |
Unit Model |
FA200HC |
FA300HC |
FA400HC |
FA500HC |
Net sensible cooling capacity(kW) |
200 |
300 |
400 |
500 |
Sensible cooling ratio |
100% |
100% |
100% |
100% |
Unit airflow(m3/h) |
46000 |
69000 |
92000 |
115000 |
ESP (Pa) |
100 |
100 |
100 |
100 |
Unit inlet air temperature (oC) |
38 |
38 |
38 |
38 |
Unit inlet air relative humidity (%) |
0.35 |
0.35 |
0.35 |
0.35 |
Supply air temperature (oC) |
25 |
25 |
25 |
25 |
Inlet water temperature (oC) |
15 |
15 |
15 |
15 |
Outlet water temperature |
22 |
22 |
22 |
22 |
Internal filter class |
F6 |
F6 |
F6 |
F6 |
Unit power input (kW) |
8.5 |
11.7 |
16.3 |
22.7 |
Unit fluid side pressure drop (kPa) |
20 |
20 |
30 |
50 |
Unit fluid flow (L/s) |
7.1 |
10.7 |
14.6 |
17.9 |
Unit width (mm)* |
2200 |
2800 |
3600 |
4000 |
Unit depth (mm) |
2200 |
2200 |
2200 |
2200 |
Unit height (mm) |
3400 |
3400 |
3400 |
3400 |
* Unit depth is
adjustable based on site design and configuration |
Vertiv's AHUs are flexible, we do offer Slim Version (reduced depth) to suit the site condition
Chilled Water Model (Slim Version) |
Unit Model |
FA200HC |
FA300HC |
FA400HC |
FA500HC |
Net sensible cooling capacity(kW) |
226 |
300 |
400 |
500 |
Unit airflow (m3/h) |
50000 |
66000 |
90000 |
120000 |
Fan power (kW) |
9.5 |
12.5 |
17 |
21.5 |
Unit Width (mm) |
2170 |
2800 |
3600 |
4600 |
Unit Depth (mm) |
1750 |
1750 |
1750 |
1750 |
Unit Height (mm) |
3400 |
3400 |
3400 |
3400 |
*other parameters
remain the same as standard units |

Air Cooled Model |
Unit Model |
FA130HD |
Net sensible cooling capacity(kW) |
85 |
100 |
130 |
143 |
Sensible cooling ratio |
100% |
99% |
97% |
100% |
Unit airflow(m3/h) |
27600 |
32700 |
32700 |
42000 |
ESP (Pa) |
100 |
100 |
100 |
100 |
Unit inlet air temperature (oC) |
22 |
24 |
35 |
35 |
Unit inlet air relative humidity (%) |
0.5 |
0.5 |
0.26 |
0.26 |
Supply air temperature (oC) |
13 |
14.9 |
22.9 |
24 |
Outdoor temperature (oC) |
35 |
35 |
35 |
35 |
Internal filter class |
G4 |
G4 |
G4 |
G4 |
Unit power input (kW) |
25.3 |
32 |
34.1 |
38.2 |
Fan power (kW) |
3.6 |
5.1 |
5.1 |
8.7 |
Fan Number |
3 |
3 |
3 |
3 |
Unit EER |
3.4 |
3.1 |
3.8 |
3.7 |
Unit width (mm)* |
1400 |
Unit depth (mm) |
2500 |
Unit height (mm) |
2800 |
👉 Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0374585868