Bộ lưu điện Vertiv Liebert
ITA-06k00AL1102P00 là một giải pháp UPS (Uninterruptible Power Supply) hiệu suất cao, được thiết kế dành cho các ứng dụng yêu cầu nguồn điện ổn định và liên tục. Với công suất 6kVA/6kW, sản phẩm này phù hợp cho các hệ thống mạng, thiết bị CNTT, phòng máy chủ nhỏ và các ứng dụng công nghiệp nhẹ.
Thông số kỹ thuật chi tiết Bộ lưu điện ITA-06k00AL1102P00
- Công suất và hiệu suất
Công suất định mức: 6kVA / 6kW
- Hiệu suất chế độ Online: Lên đến 95.5%
- Hiệu suất chế độ ECO: Lên đến 99%
- Điện áp và tần số
- Điện áp đầu vào: 220/230/240 VAC, 1 pha, 2 dây
- Dải điện áp đầu vào: 176–288 VAC tại tải đầy; 100–176 VAC khi giảm công suất tuyến tính; 100 VAC tại tải một nửa
Tần số đầu vào: 50/60 Hz
- Dải tần số đầu vào: 40–70 Hz
- Điện áp đầu ra: 220/230/240 VAC, 1 pha
Tần số đầu ra: 50/60 Hz
- Hệ số công suất và méo hài
- Hệ số công suất đầu vào: ≥ 0.99
- Độ méo hài dòng đầu vào (THDi): <5%
Độ méo hài điện áp đầu ra (THDv):
<2% đối với tải tuyến tính
<5% đối với tải phi tuyến
- Khả năng quá tải
105–125%: Hoạt động trong 5 phút
125–150%: Hoạt động trong 1 phút
>150%: Hoạt động trong 200 ms
Ắc quy và thời gian lưu điện
- Điện áp DC bus: 140–240 VDC
Bộ sạc ắc quy: 5A (Long Backup Model)
- Thời gian lưu điện:
100% tải: Khoảng 5 phút
50% tải: Khoảng 15 phút
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước (WxDxH): 430 x 85 x 400 mm
- Trọng lượng: 11 kg
Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: 0–50°C
- Độ ẩm tương đối: 5–95%, không ngưng tụ
- Độ cao: Lên đến 3000 m; giảm công suất khi cao hơn 2000 m
- Tiêu chuẩn và chứng nhận
Tiêu chuẩn an toàn: IEC/EN 62040-1
- Tiêu chuẩn EMC: IEC/EN 62040-2
- Phân loại UPS theo IEC 62040-3: VFI-SS-11
Key specs UPS ITA-06k00AL1102P00 |
Công suất
(kVA/KW) |
6KVA
/ 6KW |
Các tính năng nổi bật |
Màn hình hiển thị LCD |
Có |
Kiểu dáng |
Rack-Tower |
Có phụ kiện
Rail kit để gắn UPS và battery lên tủ rack |
Có |
Tính năng tắt
khẩn cấp EPO |
Có |
Thiết kế tính
năng tiết kiệm điện ECO |
Có |
Có chứng nhận
Energy Star |
Có |
Có tính năng
thao tác bypass ngoài |
Có |
Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết
kế dễ xử lý sự cố và bảo trì |
Có |
Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu
giám sát qua USB, Card SNMP, Card Dry Contact..vv |
Có |
Số lượng UPS có thể cấu hình song song tối đa (để dự phòng, tăng
công suất UPS) |
4 |
Khả năng hiển thị
trên màn LCD |
Khối output |
Điện áp/ Tần số/ Dòng
điện |
Tải tiêu thụ |
Dung tích tải/ Công
suất thực/ Công suất biểu kiến |
Khối Input |
Điện áp/ Tần số/ Dòng
điện |
Khối ắc quy |
Dung tích ắc quy/
Thời gian lưu điện/ Điện áp |
Thời gian kể từ ngày sử dụng |
Ngày/ Giờ/ Phút |
Thông số kĩ thuật |
Thông số khối đầu
vào |
Kiểu kết nối
nguồn vào |
1 pha, L-N-G |
Dải điện áp vào (VAC) |
176-288VAC
at full load; 100-176VAC at linear derating; 100VAC at half load |
Dải tần số vào (VAC) |
40-70 |
Thông số khối đầu
ra |
Điện áp đầu ra
(VAC) |
220/230/240 (1-phase) |
Biến dạng
sóng hài điện áp |
<2% for Linear
loads & <5% for Non-linear loads |
Hệ số công
suất |
1 |
Tần số đầu ra |
50/60Hz |
Kiểu kết nối nguồn ra |
1
pha, L-N-G |
Khả năng chịu quá tải |
At
25°C: 105% ~ 125%, 5min; 125% ~ 150%, 1min; 150%, 200ms |
Thông số khối ắc quy |
Số lượng x
12V x Dung tích ắc quy (Ah) |
16
x 12 x 9Ah |
Có khả năng
thay thế nóng ắc quy |
Có |
Thời gian lưu điện |
5
phút ở tải 6KW (dùng 01 module pin mở rộng đồng bộ với UPS của Hãng) |
Khả năng mở rộng mudule ắc quy |
6
module pin mở rộng |
Kích thước
module ắc quy, W x D x H (mm) |
430(W)
x 739(D) x 85(H) |
Môi trường hoạt
động |
Nhiệt độ hoạt
động (độ C) |
0 - 50 |
Độ ẩm hoạt
động (%) |
0 - 95%, không ngưng
tụ |
Độ cao hoạt
động (m) |
3000m |
Độ ồn (dB) |
<=55
dBA tại khoảng cách 1m |
Kích thước
UPS, W x D x H (mm) |
430x450x85 |
Chiều cao (U) |
2 |
Khối lượng
UPS (kg) |
11 |
Bảo hành |
3 năm |
Xuất sứ |
Trung Quốc |
Tiêu chuẩn |
|
An toàn |
IEC62040-1 |
EMI/EMC/C-Tick
EMC |
IEC/EN 62040-2 |
Tính năng nổi bật
- Công nghệ chuyển đổi kép (Double Conversion): Cung cấp nguồn điện ổn định và sạch, bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố về điện lưới.
- Hiệu suất cao: Chế độ ECO giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Quản lý từ xa: Tích hợp cổng Ethernet và hỗ trợ các giao thức như SNMP, HTTP/HTTPS, cho phép giám sát và điều khiển UPS từ xa.
- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước 2U, dễ dàng lắp đặt trong các tủ rack hoặc sử dụng độc lập.
- Bảo vệ toàn diện: Chống quá tải, ngắn mạch, sụt áp, quá áp, và nhiễu điện
Ứng dụng thực tế UPS ITA-06k00AL1102P00
Bộ lưu điện Vertiv Liebert ITA-06k00AL1102P00 phù hợp cho:
- Phòng máy chủ nhỏ: Cung cấp nguồn điện ổn định cho các máy chủ và thiết bị mạng.
- Hệ thống mạng: Bảo vệ các thiết bị mạng như switch, router khỏi sự cố điện lưới.
- Thiết bị CNTT: Đảm bảo hoạt động liên tục cho các thiết bị công nghệ thông tin.
- Ứng dụng công nghiệp nhẹ: Cung cấp nguồn điện dự phòng cho các thiết bị công nghiệp không yêu cầu công suất lớn.
- Bảo vệ thiết bị: Ngăn ngừa hư hỏng thiết bị do sự cố điện lưới.
- Duy trì hoạt động: Đảm bảo hoạt động liên tục cho các hệ thống quan trọng.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí sửa chữa và bảo trì thiết bị.
- Quản lý dễ dàng: Giám sát và điều khiển UPS từ xa, thuận tiện cho việc quản lý.
👉 Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0941531889