Công nghệ True Online Double Conversion:
Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn là sóng sin chuẩn, ổn định, và cách ly hoàn toàn với mọi biến động hay sự cố từ lưới điện. Thời gian chuyển mạch là 0ms, đảm bảo không có gián đoạn cho tải quan trọng.
Đây là công nghệ ưu việt nhất cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao.
Hệ số công suất đầu ra bằng 1 (Unity Power Factor - kVA=kW):
Đây là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của Liebert MTP. Với hệ số công suất bằng 1, UPS có thể cung cấp toàn bộ công suất định mức (kVA) dưới dạng công suất thực (kW). Ví dụ, một UPS 10kVA MTP có thể cấp 10kW công suất thực. Điều này giúp tối đa hóa khả năng cấp nguồn cho các tải IT hiện đại (vốn có hệ số công suất cao) và tránh lãng phí công suất.
Thiết kế không biến áp (Transformer-free):
Giúp giảm kích thước và trọng lượng đáng kể của UPS, tiết kiệm không gian lắp đặt (dấu chân nhỏ gọn).
Cải thiện hiệu suất hoạt động và giảm tổn thất năng lượng do không có biến áp chuyển đổi.
Hiệu suất năng lượng cao:
Đạt hiệu suất lên đến 95.5% ở chế độ Online Double Conversion và có thể lên tới 98.5% ở chế độ ECO mode. Hiệu suất cao giúp giảm chi phí vận hành (OPEX), giảm lượng nhiệt tỏa ra và góp phần giảm PUE (Power Usage Effectiveness) cho trung tâm dữ liệu.
Thiết kế Monolithic (Đơn khối):
UPS là một khối duy nhất, tích hợp các thành phần chính bên trong, giúp lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn.
Đối với các model công suất nhỏ hơn (ví dụ dưới 40kVA), có thể hỗ trợ cấu hình ắc quy bên trong, không cần tủ ắc quy ngoài, tiết kiệm không gian.
Khả năng mở rộng và Dự phòng:
Hỗ trợ khả năng đấu nối song song (parallel) lên đến 4 đơn vị để tăng tổng công suất hoặc tạo cấu hình dự phòng (N+1) nhằm tăng cường độ tin cậy của hệ thống.
Có thể kết nối với tủ ắc quy ngoài để kéo dài thời gian lưu điện.
Quản lý và Giám sát thông minh:
Trang bị màn hình cảm ứng LCD 7 inch trực quan, hiển thị đầy đủ thông tin trạng thái, cảnh báo và cho phép cấu hình dễ dàng.
Tích hợp các cổng giao tiếp đa dạng (RS-232, USB, khe cắm thông minh cho card SNMP/Webcard) để giám sát từ xa qua mạng và tích hợp vào các hệ thống quản lý hạ tầng trung tâm dữ liệu (DCIM) hoặc hệ thống quản lý tòa nhà (BMS).
Hỗ trợ chức năng cảnh báo bằng giọng nói (Voice Warning) trong một số phiên bản.
Dải điện áp đầu vào rộng và Tương thích máy phát điện:
Hoạt động ổn định trong dải điện áp đầu vào rộng, giảm thiểu việc chuyển sang chế độ ắc quy và kéo dài tuổi thọ ắc quy.
Tương thích tốt với máy phát điện, đảm bảo chuyển đổi mượt mà giữa các nguồn.
Technical Specifications |
||||||
Nominal Rating (kVA/kW | 10-15-20 | 30-40 | 60 | 80 | 100-120 | 160-200 |
Input | ||||||
Nominal Input Voltage (V) | 380/400/415 VAC 3-Phase, 4 Wire | |||||
Input Voltage Range (V) | 110 to 300 VAC @ 50%
load; 184 to 276 VAC @ 100% load For 60-100-120-160-200kVA: 305 ~ 478; 208 ~ 304 (output derated below 70%) |
|||||
Nominal Input Frequency (Hz) | 50/60 | |||||
Input Frequency Range (Hz) | 40-70 Hz For 60-100-120-160-200kVA: 46Hz ~ 54 Hz @ 50Hz system 56Hz ~ 64 Hz @ 60Hz system |
|||||
Input Power Factor (kW/kVA)* | 0.99 | |||||
Current THD at full linear load (THDi%)* | <4 | |||||
Battery With Internal Batteries |
Battery Type 12 V, 9 AH No of Battery Blocks 32 |
Not Available | ||||
Output | ||||||
Nominal Output Voltage (V) | 380/400/415 VAC (3-Phase) | |||||
Nominal Output Frequency (Hz) | 50/60 | |||||
Maximum Active Power (kW) | 10-15-20 | 30-40 | 60 | 80 | 100-120 | 160-200 |
Voltage Harmonic Distortion (%) | <2% for Linear loads <5% for Non-linear loads |
<2% for Linear loads <5% for Non-linear loads |
<2% for Linear loads <4% for Non-linear loads |
<1% for Linear loads <5% for Non-linear loads |
<2% for Linear loads <4% for Non-linear loads |
<2% for Linear loads <4% for Non-linear loads |
Overload Capacity at 25 °C | 100% ~ 110%, 60 min; 111% ~ 125%, 10 min; 126% ~ 150%, 1 min; >150%, 200 ms | |||||
Efficiency | ||||||
Double Conversion Mode* | Up to 95.5% | |||||
ECO Mode | Up to 98.5% | |||||
Dimensions and Weight | ||||||
Dimensions Without Internal (D x W x H) in mm |
626 x 250 x 826 | 780 x 300 x 1000 | 1000 x 320 x 800 | 790 x 360 x 1010 | 1000 x 430 x 1200 | 1000 x 600 x 1200 |
Batteries Weight (kg) | 43 | 67 | 89 | 113 | 200 | 265 |
General Nosie at 1 m (dBA)* |
<62 | <70 | <75 | <75 | <75 | <75 |
Operating Temperature (°C) | 0 ~ 40 | |||||
Relative Humidity (%RH) | 0 to 95, non-condensing | |||||
Altitude (m) | 0 to 1000 without derating | |||||
Protection level IEC (60529) | IP20 | |||||
General and safety requirements for UPS | IEC/EN 62040-1 | |||||
EMC requirements for UPS | IEC/EN 62040-2, Category C3 | |||||
* Conditions Apply (1) For 10-40 kVA & 80 kVA, 5-inch touch screen display (2) Applicable for 10-40kVA & 80kVA |
Với các đặc điểm ưu việt và công suất lớn, Liebert MTP lý tưởng cho các ứng dụng cần nguồn điện ba pha chất lượng cao và liên tục:
Trung tâm dữ liệu (Data Centers):
Đặc biệt phù hợp cho các trung tâm dữ liệu quy mô vừa và lớn, nơi có mật độ máy chủ cao và yêu cầu nguồn điện sạch, ổn định 24/7.
Bảo vệ toàn bộ hệ thống máy chủ, lưu trữ, thiết bị mạng lõi và cơ sở hạ tầng IT quan trọng.
Phòng máy chủ lớn và phòng IT doanh nghiệp:
Cung cấp nguồn điện dự phòng và ổn định cho hệ thống máy chủ, tủ rack, thiết bị viễn thông trong các phòng máy chủ của các doanh nghiệp lớn.
Các tòa nhà thương mại và cơ sở vật chất (Commercial Buildings & Facilities):
Đảm bảo nguồn điện liên tục cho các hệ thống quan trọng như hệ thống an ninh, quản lý tòa nhà thông minh (BMS), hệ thống thang máy, chiếu sáng khẩn cấp, trung tâm điều khiển.
Ngành bán lẻ và thương mại điện tử (Retail & E-Commerce):
Bảo vệ máy chủ, hệ thống POS trung tâm, và các thiết bị liên quan đến giao dịch trực tuyến, đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.
Tổ chức giáo dục và tài chính (Education & Financial Institutions):
Cung cấp nguồn điện ổn định cho hệ thống máy tính, máy chủ, hệ thống mạng phục vụ giảng dạy, nghiên cứu và các giao dịch tài chính quan trọng.
Logistics và Vận tải:
Đảm bảo hoạt động liên tục của các hệ thống quản lý kho hàng, trung tâm điều hành vận tải, hệ thống kiểm soát tự động.
Liebert MTP là một giải pháp UPS ba pha mạnh mẽ, hiệu quả và đáng tin cậy, giúp các doanh nghiệp bảo vệ tài sản IT và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục trong môi trường năng lượng ngày càng phức tạp.