Bộ lưu điện Vertiv Liebert GXT5-6000IRT5UXLN là một giải pháp UPS (Uninterruptible Power Supply) chuyển đổi kép trực tuyến (Online Double Conversion) cao cấp, được thiết kế để bảo vệ các thiết bị quan trọng trong trung tâm dữ liệu, hệ thống máy chủ, thiết bị mạng và ứng dụng công nghiệp.
Key specs UPS GXT5-6000IRT5UXLN |
Đơn vị | Vertiv Liebert |
Model | GXT5-6000IRT5UXLN | |
Part number | 01201976 | |
Công suất | kVA/kW | 6kVA/6kW |
Các tính năng nổi bật | ||
Màn hình hiển thị LCD | Có | |
Kiểu dáng | Rack-Tower | |
Tính năng tắt khẩn cấp REPO | Có | |
Có cấu hình linh hoạt | Có | |
Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO | Có | |
Có chứng nhận Energy Star | Có | |
Có tính năng thao tác bypass ngoài | Có | |
Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì | Có | |
Có sẵn phụ kiện Rail kit, Card quản lý tránh phát sinh chi phí cơ bản | Có | |
Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, Card SMNP, Card Dry Contact..vv | Có | |
Khả năng hiển thị trên màn LCD | ||
Khối output | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) | |
Tải tiêu thụ | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến | |
Khối Input | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) | |
Khối ắc quy | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp | |
Thời gian kể từ ngày sử dụng | Ngày/ Giờ/ Phút | |
Thông số kĩ thuật | ||
Thông số đầu vào | ||
Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy | Vac | 230 |
Điện áp định mức đầu vào cài đặt | Vac | 200/208/220/230/240 |
Dải điện áp vào | Vac | 176 - 288 Vac (100 to 176 VAC giảm công suất) |
Tần số hoạt động | Hz | 50 hoặc 60 |
Dải tần số vào | Hz | 40-70 |
CB bảo vệ khối đầu vào trên UPS | Có | |
Thông số đầu ra | ||
Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy | Vac | 230 |
Hệ số công suất đầu ra | 1 | |
Tần số đầu ra | Hz | 50/60 |
Hiệu suất chuyển đổi kép AC - AC | % | Lên đến 94% |
Khả năng chịu quá tải | % | >150% tải trong 200ms; 125 - 150% tải trong 60s; 105 - 125% trong 5 phút; liên tục khi ≤105% tải |
CB bảo vệ khối đầu ra trên UPS | Có | |
Thông số ắc quy UPS | ||
Số lượng battery 12V | 16 x 9 Ah | |
Dòng sạc ắc quy | A | 2.25A (mặc định), tối đa 5A |
Có khả năng thay thế nóng ắc quy | Có | |
Thời gian lưu điện của UPS ở 6KW (100% tải) | phút | 5.5 |
Thời gian lưu điện của UPS ở 3KW (50% tải) | phút | 14.5 |
Khả năng mở rộng ắc quy để tăng thời gian lưu điện | Có | |
Số lượng module ắc quy tối đa mở rộng | 10 module | |
Khả năng tự động nhận biết ắc quy mở rộng | Có | |
Thông số bypass | ||
Giới hạn | % | +
10%, +15%, +20%, mặc định +10% - 10%, - 15%, -20%, mặc định -15% |
Thông số chung | ||
Nhiệt độ hoạt động | ° C | 0 - 40 ( không bị giảm công suất), lên đến 50 |
Nhiệt độ lưu trữ | ° C | -15 đến 40 |
Độ ẩm hoạt động | % | 0-95, không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động | m | Lên đến 3000m tại 25 °C không bị giảm công suất |
Độ ồn | dB | < 55 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt trước và <50 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt bên và mặt sau |
Kích thước, Rộng x Sâu x Cao | mm | 430 x 630 x 217 |
Khối lượng | kg | 70.8 |
Xuất xứ | Trung Quốc | |
Thời gian bảo hành tiêu chuẩn của nhà sản xuất (bao gồm cả ắc quy) | 3 năm | |
Thông số khối phân phối đầu ra | ||
Dòng điện định mức | A | 50 |
Cổng kết nối | 2 x ICE320 C19 16 A, 6 x C13 10 A | |
Tiêu chuẩn | ||
An toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark | |
EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 ) | |
ESD | IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A | |
Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A | |
Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A | |
Surge Immunity | IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A | |
Vận chuyển | ISTA Procedure 1E | |
*Battery autonomy times are based on operation at 25°C. The autonomy times are approximate and are based on fully charged batteries and can vary +/-5% because of battery manufacturing variances. |