Key specs UPS GXT5-3000IRT2UXL | |||
A | Model | Đơn vị | GXT5-3000IRT2UXL |
B | Công suất | kVA/kW | 3kVA/3kW |
C | Các tính năng nổi bật | ||
1 | Màn hình hiển thị LCD | Có | |
2 | Kiểu dáng | Rack-Tower | |
3 | Tính năng tắt khẩn cấp REPO | Có | |
4 | Có cấu hình linh hoạt | Có | |
5 | Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO | Có | |
6 | Có chứng nhận Energy Star | Có | |
7 | Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì | Có | |
8 | Có sẵn phụ kiện Rail kit, Khe cắm card giám sát | Có | |
9 | Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, | Có | |
D | Khả năng hiển thị trên màn LCD | ||
11 | Khối output | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) | |
12 | Tải tiêu thụ | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến | |
13 | Khối Input | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện/ Công suất (kWH) | |
14 | Khối ắc quy | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp | |
15 | Thời gian kể từ ngày sử dụng | Ngày/ Giờ/ Phút | |
E | Thông số kĩ thuật | ||
I | Thông số đầu vào | ||
I.1 | Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy | Vac | 230 |
I.2 | Dải điện áp vào | Vac | 115 ~ 288 |
I.3 | Tần số hoạt động | Hz | 50 hoặc 60 |
I.4 | Dải tần số vào | Hz | 40-70; Auto Sensing |
I.5 | rơ le bảo vệ quá dòng khối đầu vào trên UPS | Có | |
II | Thông số đầu ra | ||
II.1 | Điện áp định mức cài đặt từ nhà máy | Vac | 230 |
II.2 | Hệ số công suất đầu ra | 1 | |
II.3 | Điện áp đầu ra | Vac | 200/208/220/230/240 VAC |
II.4 | Tần số đầu ra | Hz | 50/60 |
II.5 | Hiệu suất chuyển đổi kép AC - AC | % | Lên đến 94% |
II.6 | Khả năng chịu quá tải | % | >200% tải trong 250 ms, 150 - 200% tải trong 2s; 125 - 150% trong 50s; 105 - 125% tải trong 60s |
III | Thông số ắc quy UPS | ||
III.1 | Số lượng battery 12V | 6 x 12V x 9 Ah | |
III.2 | Dòng sạc ắc quy | A | 2.2A (mặc định), tối đa 8A |
III.3 | Có khả năng thay thế nóng ắc quy | Ko | |
III.4 | Thời gian lưu điện của UPS ở (100% tải) | phút | 3 ở tải 3KW |
III.5 | Thời gian lưu điện của UPS ở (50% tải) | phút | 9 ở tải 1.5KW |
III.6 | Khả năng mở rộng ắc quy để tăng thời gian lưu điện | Có | |
III.7 | Số lượng module ắc quy tối đa mở rộng | 10 module | |
III.8 | Khả năng tự động nhận biết ắc quy mở rộng | Có | |
IV | Thông số chung | ||
IV.1 | Nhiệt độ hoạt động | ° C | 0 - 40 ( không bị giảm công suất), lên đến 50 công suất giảm |
IV.2 | Nhiệt độ lưu trữ | ° C | -15 đến 40 |
IV.3 | Độ ẩm hoạt động | % | 0-95, không ngưng tụ |
IV.4 | Độ ồn | dB | < 46 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt trước, hai bên và <43 dBA tại khoảng cách 1m ở mặt sau |
IV.5 | Kích thước, Rộng x Sâu x Cao | mm | 540×430×85 |
IV.6 | Khối lượng | kg | 28.5 |
IV.7 | Xuất xứ | Trung Quốc | |
IV.8 | Thời gian bảo hành tiêu chuẩn của nhà sản xuất (bao gồm cả ắc quy) | 3 năm | |
V | Thông số khối phân phối đầu ra | ||
V.1 | Cổng kết nối | (6)
EN60320/C13; (1) EN60320/C19 |
|
VI | Tiêu chuẩn | ||
VI.1 | An toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark | |
VI.2 | EMI/EMC/C-Tick EMC | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 ) | |
VI.3 | ESD | IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A | |
VI.4 | Radiated Susceptibility | IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A | |
VI.5 | Electrical Fast Transient | IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A | |
VI.6 | Surge Immunity | IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A | |
VI.7 | Vận chuyển | ISTA Procedure 1E | |
Note | **Battery autonomy times are based on operation at 25°C. The autonomy times are approximate and are based on fully charged batteries and can vary | ||
+/-5% because of battery manufacturing variances. |