Bộ lưu điện 160kVA Vertiv Liebert EXM2 là một UPS (Uninterruptible Power Supply) thông minh, công suất lớn, thuộc dòng Online Double Conversion, được thiết kế cho các ứng dụng quan trọng như nhà máy, khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu (Data Center), phòng mổ bệnh viện, và các hệ thống yêu cầu nguồn điện ổn định.
Bộ lưu điện 160kVA EXM2 là một sản phẩm thuộc dòng UPS công suất lớn của hãng Vertiv (trước đây là Emerson). Đây là một thiết bị quan trọng, được thiết kế để cung cấp nguồn điện liên tục, ổn định và chất lượng cao cho các hệ thống tải trọng lớn, nhạy cảm với sự gián đoạn điện, như:
Trung tâm dữ liệu (Data Center): Đảm bảo máy chủ, thiết bị mạng hoạt động không bị gián đoạn, tránh mất mát dữ liệu.
Các nhà máy sản xuất, xí nghiệp: Cung cấp điện cho dây chuyền sản xuất, thiết bị công nghiệp để tránh hư hỏng hoặc ngừng trệ.
Bệnh viện: Cung cấp nguồn điện dự phòng cho phòng mổ, thiết bị y tế quan trọng.
Các ứng dụng quan trọng khác: Viễn thông, giao thông vận tải, v.v.
Yêu cầu kỹ thuật | Miêu tả bộ lưu điện 160kVA |
UPS | |
Tính năng |
|
Công suất | Hệ thống UPS phải có công suất tối thiểu đáp ứng mức tải thiết kế là 160KVA/160KW. |
Công nghệ | Là hệ thống hoạt động theo công nghệ Trực tuyến (True online), chuyển đổi kép (double- conversion). |
Hiệu suất | UPS phải đáp ứng hiệu suất chuyển đổi AC/AC ở chế độ hoạt động bình thường, chuyển đổi kép lên đến 97%. |
Hiệu suất và tính năng hoạt động ở chế độ ECO mode | UPS phải đáp ứng hiệu suất ở chế độ ECO mode là lên đến 99.2%. |
Công nghệ đấu nối song song thông minh | Có chức năng đấu nối song song thông minh, tối ưu hóa hiệu suất của toàn hệ thống UPS. Có khả năng đấu nối song song lên đến 6 UPS |
Công nghệ | UPS phải được sử dụng công nghệ IGBT cho cả Rectifier và Inverter |
Ắcquy | Mỗi UPS phải đáp ứng với tổng số lượng bình trên một chuổi có thể thay đổi từ 30 – 44 bình ắc qui. |
Tiêu chuẩn |
|
Phân loại thiết kế (UPS Classification) | VFI-SS-111 |
Độ an toàn (Safety) | IEC 62040-1 |
Bức xạ trường điện từ (EMC) | IEC 62040-2 |
Các tiêu chuẩn khác | EN 50171 |
Thông số chi tiết |
|
Thông số đầu vào |
|
Điện áp đầu vào, liên tục | 380/400/415VAC, 3 pha + N |
Dải điện áp đầu vào | 228-478VAC. |
Tần số đầu vào | 50 / 60 Hz |
Dải tần số đầu vào | 40-70Hz |
Méo hài dòng điện đầu vào (THDi) | < 3% (đầy tải) ≤ 4% (nửa tải) |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 khi UPS đầy tải. |
Giới hạn điện áp đầu vào Bybass (có thể cài đặt được) | Giới hạn trên (%): +10, +15, or +20 Giới hạn dưới (%): -10, -20, -30, -40 |
Giới hạn tần số đầu vào Bypass (%) | ±10 |
Thông số đầu ra |
|
Công suất danh định, liên tục | ≥ 160 kVA |
Điện áp ngõ ra danh định | 380/400/415 ± 1%, 3 pha +N |
Tần số ngõ ra | 50 Hz |
Hệ số công suất ra | 1 |
Dao động điện áp ngõ ra | ±1% tải cân bằng và ±5% tải không cân bằng |
Méo hài điện áp đầu ra (THDu) | 1% với tải tuyến tính. |
Khả năng chịu quá tải | <105 % liên tục; <110% trong 60 phút; <125 % trong 10 phút; <150 % trong 1 phút; >150 % trong 200ms |
Thông số mạch DC trung gian |
|
Dải điện áp acquy | 360-528VDC |
Cấu hình chuỗi acquy cơ sở cho phép trên mỗi UPS | Tối thiểu 30 bình 12V (180 cell 2V); tối đa 44 bình 12V (264 cell 2V) |
Chế độ nạp | Nạp sâu & nạp nổi (boost charge & float charge) |
Khối hiển thị điều khiển |
|
Yêu cầu chung bộ hiển thị điều khiển | Màn hình cảm ứng LCD, hiển thị các thông số theo thời gian thực. Giao diện thân thiện với người sử dụng. |
Khả năng hiển thị các thông số | - Điện áp AC đầu vào (L-L; L-N) - Công suất đầu vào (kVA) (kW) - Dòng điện đầu vào của từng pha - Công suất đầu ra tải (kVA) (kW) |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Khả năng kết nối | Có khả năng quản lý từ xa qua mạng IP (WEB/SNMP) hay từ hệ thống quản lý chung của tòa nhà (BMS). Hỗ trợ các giao thức: ModBus và SNMP |
Quản lý ắc qui |
|
Khả năng quản lý và giám sát hệ thống acquy từ UPS với các chức năng sau: | - Tính thời gian hoạt động còn lại của acquy (remaining backup time) |
Các đặc tính khác |
|
Kích thước UPS (R x S x C), mm | 600 x 850 x 1600 |
Nhiệt độ làm việc | 0 tới 500C |
Độ ồn cách 1 m | ≤ 60 dB |
Phương thức điều chỉnh hướng gió giải nhiệt cho UPS | UPS phải có khả năng cho phép hướng gió làm mát từ mặt trước ra sau UPS |
Dựa trên các thông tin tìm kiếm, có thể thấy một số đặc điểm chính của dòng UPS này:
Công nghệ Online chuyển đổi kép: Đây là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, sạch sẽ và không có thời gian chuyển mạch khi mất điện.
Hiệu suất cao: UPS Liebert EXM2 được quảng cáo có hiệu suất chuyển đổi kép lên tới 97%, và có thể đạt 99% ở chế độ ECO thông minh. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và giảm tổng chi phí sở hữu (TCO).
Thiết kế thông minh và tiết kiệm năng lượng:
Sử dụng IGBT thế hệ mới nhất.
Cấu trúc liên kết chuyển đổi loại T ba cấp.
Tốc độ quạt được điều khiển bằng DC, giúp tối ưu hóa hiệu suất làm mát.
Có chế độ song song thông minh để tối ưu hóa hiệu quả khi tải một phần.
Hệ số công suất đầu ra: 1 (160kVA/160kW). Điều này có nghĩa là công suất thực (kW) bằng với công suất biểu kiến (kVA), giúp thiết bị cung cấp được nhiều năng lượng hơn cho các tải hiện đại.
Khả năng tương thích: Tương thích với nhiều điều kiện cơ sở hạ tầng, bao gồm cả pin Lithium-ion.
Độ tin cậy cao: Được thiết kế với lớp phủ bảo vệ các bo mạch (PCB) khỏi môi trường, tăng tuổi thọ và độ tin cậy.
Khi sử dụng các dòng UPS công suất lớn như EXM2, cần tuân thủ các quy tắc sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Lắp đặt chuyên nghiệp: Việc lắp đặt phải được thực hiện bởi các kỹ thuật viên có kinh nghiệm, đảm bảo hệ thống điện được nối đất đúng chuẩn.
Môi trường lắp đặt: Đặt UPS ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ và độ ẩm quá cao.
Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì định kỳ để kiểm tra tình trạng ắc quy và các linh kiện, giúp ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Không cắm quá tải: Tuyệt đối không cắm thiết bị tải có tổng công suất vượt quá công suất định mức của UPS.
Nạp điện lần đầu: Cần nạp điện cho UPS khoảng 16 giờ trước khi sử dụng lần đầu tiên hoặc sau một thời gian dài không sử dụng.