Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (Pure Sine Wave)
Thiết kế: Dạng tháp (Tower)
Đầu ra: Điện áp có thể điều chỉnh 200/208/220/230/240VAC.
Bảo hành: Tiêu chuẩn 3 năm cho cả thiết bị điện tử và ắc quy.
Bộ lưu điện (UPS) Vertiv EDGE-1500IMT là một giải pháp bảo vệ nguồn điện đáng tin cậy, được thiết kế để cung cấp nguồn điện sạch và ổn định cho các thiết bị công nghệ thông tin (IT) quan trọng. Sản phẩm này thuộc dòng UPS Online Double Conversion, nổi bật với hiệu suất cao và hệ số công suất lớn.
- Reliable and powerful: 0.9 output power factor, ensuring more active power to protect larger loads
- Up to 6 auto-discoverable extended run battery cabinets for longer runtime
- Highly efficient: up to 98% in normal operation mode, providing energy and cost savings
- Up to 10 power outlets, with 3 controllable in a group for optimum battery usage
- Color graphic LCD display
- Advanced AVR design for a more stable output voltage regulation
- Standard 3 years warranty for both electronics and batteries
Công suất: 1500VA/1350W. Với hệ số công suất (Power Factor) là 0.9, thiết bị này cung cấp công suất thực 1350W, giúp cấp nguồn hiệu quả cho các thiết bị tải.
Công nghệ: Online Double Conversion. Công nghệ này đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn là sóng sin chuẩn (pure sine wave), không bị gián đoạn (thời gian chuyển mạch 0ms) và ổn định về điện áp, tần số, bảo vệ hoàn toàn các thiết bị nhạy cảm.
Dạng sóng đầu ra: Sóng sin chuẩn (Pure Sine Wave). Đây là dạng sóng lý tưởng cho các thiết bị điện tử nhạy cảm như máy chủ và thiết bị mạng, giúp đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Điện áp đầu vào/đầu ra: Hỗ trợ dải điện áp đầu vào rộng, giúp UPS hoạt động ổn định ngay cả khi điện lưới chập chờn mà không cần dùng đến ắc quy. Điện áp đầu ra là 230V, ổn định với sai số ±1%.
Thời gian lưu điện: Thời gian lưu điện phụ thuộc vào tải. Với tải 50%, thời gian lưu điện có thể kéo dài hơn, cho phép người dùng có đủ thời gian để tắt các thiết bị an toàn.
Thiết kế: Dạng tháp (Tower), nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
Tính năng bổ sung:
Màn hình LCD màu hiển thị trực quan các thông số quan trọng như trạng thái hoạt động, mức tải, dung lượng ắc quy, giúp người dùng dễ dàng giám sát.
Tùy chọn mở rộng ắc quy ngoài để tăng thời gian lưu điện.
Cổng kết nối thông minh (RS232, USB, khe cắm tùy chọn) hỗ trợ giám sát và quản lý từ xa.
Chế độ ECO giúp tiết kiệm điện năng khi nguồn điện lưới ổn định.
Technical Specifications - Tower Models EDGE-1500IMT |
|
Model Number | EDGE-1500IMT |
Rating (VA/W) | 1500VA/1350W |
Dimensions, mm | |
Unit (W x D x H) | 145 x 480 x 220 |
Shipping (W x D x H) | 230 x 570 x 325 |
Weight, kg | |
Unit | 18 |
Shipping | 20 |
Input AC Parameters | |
Nominal Voltage Setting | 230V |
Voltage Range Without Battery Operation (230V default) | 166 to 278 |
Frequency Range (Hz) | 55 to 65 |
Input Power Connector | IEC60320 C14 |
Surge Protection (J) | 624 |
Output AC Parameters | |
Output Receptacles | 3 + 3 IEC320 C13 |
Output Receptacles - Controllable | Yes - 1 group |
Output Voltage | 200/208/220/230/240 |
Waveform (Battery Operation) | Pure sine wave |
Transfer Time | 4 to 6 ms Typical |
Output (AC Mode) Overload | 106% - 125% @ 60 s; 126% - 150% @ 50 s; 151% - 200% @ 2 s |
Efficiency (full load, line mode, typ) | 0.97 |
Battery | |
Type | Valve-regulated, non-spillable, lead acid |
Quantity & Voltage & Capacity | 4 x 12V x 9Ahr |
Recharge Time (internal batteries, typical) |
3 hr @ 90% |
Environmental | |
Operating Temperature (ºC) * | 0 to 40* |
Storage Temperature (ºC) | -25ºC to +55ºC without battery inside |
Relative Humidity (Operation) | 20% to 90% |
Operating Altitude (m) | 3000 |
Audible Noise (line mode) | <40dB normal mode, <70% load; <45dB AVR mode, >70% load |
Form Factor | Tower |
Agency | |
Compliance | CE, CB Report |
Safety | EN/IEC 62040-1 |
Transportation | ISTA 2A |
Warranty | 3 years |
Bộ lưu điện này rất phù hợp để bảo vệ nguồn điện cho các thiết bị và hệ thống quan trọng trong các môi trường sau:
Văn phòng nhỏ và gia đình: Cấp nguồn liên tục cho máy tính để bàn, máy chủ nhỏ, thiết bị mạng (router, switch, modem).
Hệ thống mạng biên (Edge of Networks): Bảo vệ các thiết bị mạng quan trọng tại các chi nh
Thiết bị y tế: Bảo vệ các thiết bị phân tích, xét nghiệm trong các phòng khám hoặc bệnh viện nhỏ.
ánh hoặc văn phòng ở xa.
Hệ thống an ninh: Hỗ trợ nguồn điện cho các hệ thống camera giám sát và thiết bị an ninh.
% di carico | VA | W | Edge-1500IMT Solo batterie interne |
100 | 1500 | 1350 | 6 |
70 | 1050 | 945 | 10 |
50 | 750 | 675 | 17 |
20 | 300 | 270 | 49 |