Điều hòa chính xác Liebert HPM là một dòng sản phẩm nổi bật của Vertiv được thiết kế chuyên biệt để kiểm soát môi trường trong các không gian công nghệ như phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu, phòng điều khiển, và các ứng dụng kỹ thuật khác. Điểm mạnh của Liebert HPM là sự kết hợp giữa hiệu suất, độ tin cậy và tính linh hoạt cao.
Liebert HPM được thiết kế để linh hoạt trong nhiều môi trường, với các tùy chọn về luồng khí và công nghệ làm mát:
Phiên bản làm mát:
Direct Expansion (DX - Mở rộng trực tiếp): Sử dụng môi chất lạnh (gas) để trực tiếp trao đổi nhiệt. Có thể có các biến thể:
Standard (Constant): Hoạt động cơ bản.
Freecooling (Làm mát tự do): Tận dụng không khí bên ngoài mát mẻ để làm lạnh, giảm tải cho máy nén và tiết kiệm năng lượng đáng kể vào mùa lạnh.
Dual Fluid (Lưu chất kép): Kết hợp cả làm mát bằng nước lạnh và làm mát trực tiếp, cung cấp dự phòng và hiệu quả cao hơn.
Chilled Water (CW - Nước lạnh): Sử dụng nước lạnh từ hệ thống chiller trung tâm để làm mát không khí.
Digital Scroll (Dòng HPM Digital): Sử dụng máy nén Digital Scroll có khả năng điều chỉnh công suất liên tục, mang lại khả năng kiểm soát nhiệt độ cực kỳ chính xác và tiết kiệm năng lượng ở tải một phần.
Mô hình luồng khí:
Upflow (Thổi lên): Khí vào từ phía dưới/trước và thổi khí lạnh lên trên.
Downflow (Thổi xuống): Khí vào từ phía trên và thổi khí lạnh xuống dưới sàn nâng (phổ biến nhất cho trung tâm dữ liệu).
Displacement (Dịch chuyển): Cung cấp khí lạnh với tốc độ rất thấp ở phía dưới để tạo hiệu ứng phân lớp khí lạnh phía dưới và khí nóng phía trên, phù hợp cho các không gian cần làm mát đồng đều và hiệu quả năng lượng.
Frontal Upflow: Khí vào từ phía trước, thổi khí lạnh lên trên.
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác: Đây là yếu tố cốt lõi của điều hòa chính xác. Liebert HPM duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong một phạm vi rất hẹp, lý tưởng cho thiết bị IT nhạy cảm, giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất.
Hiệu suất năng lượng cao:
Sử dụng quạt EC (Electronically Commutated) thế hệ mới: Quạt DC hiệu suất cao, có khả năng điều chỉnh tốc độ liên tục, giúp giảm 30% năng lượng tiêu thụ so với quạt AC truyền thống và tăng hiệu quả tổng thể của hệ thống.
Máy nén Digital Scroll (trong các model Digital): Cho phép điều chỉnh công suất làm lạnh theo yêu cầu tải nhiệt thực tế, tránh hoạt động On/Off gây lãng phí điện năng và giảm tuổi thọ thiết bị.
Dàn trao đổi nhiệt quá khổ (Over-sized heat exchangers): Diện tích bề mặt trao đổi nhiệt lớn giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng.
Tích hợp chế độ Freecooling (tùy chọn) để tận dụng khí trời mát mẻ.
Độ tin cậy và tính bền bỉ:
Được thiết kế để hoạt động liên tục 24/7/365, đáp ứng yêu cầu vận hành không ngừng của trung tâm dữ liệu.
Các thành phần được lựa chọn kỹ lưỡng và thiết kế để chịu tải trọng hoạt động cao, giảm thiểu căng thẳng và kéo dài tuổi thọ.
Chứng nhận Eurovent (đối với một số model) đảm bảo hiệu suất đã công bố.
Linh hoạt trong ứng dụng:
Đa dạng về công suất (từ khoảng 4 kW đến 30 kW, hoặc hơn với dòng HPM Plus lên tới 102 kW), phù hợp với nhiều quy mô phòng máy.
Nhiều lựa chọn về luồng khí và phương pháp làm mát cho phép điều chỉnh phù hợp với nhiều kiến trúc phòng máy chủ khác nhau (có sàn nâng, không sàn nâng, hành lang nóng/lạnh).
Hệ thống điều khiển thông minh iCOM:
Là bộ não của thiết bị, cung cấp khả năng kiểm soát toàn diện, giám sát nhiệt độ và độ ẩm, ghi lại 400 sự kiện, và lưu trữ dữ liệu hoạt động.
Có giao diện thân thiện với người dùng, hỗ trợ nhiều tùy chọn hiển thị đồ họa.
Hỗ trợ kết nối web tích hợp cho phép giám sát và quản lý từ xa.
Chức năng "Teamwork" cho phép nhiều thiết bị HPM hoạt động phối hợp để tối ưu hóa hiệu suất toàn hệ thống.
Tính năng SmartAisle Effect (tùy chọn) tối ưu hóa luồng khí và công suất làm mát trong các hệ thống hành lang nóng/lạnh đóng gói.
Dễ dàng bảo trì:
Thiết kế cho phép tiếp cận mặt trước để thực hiện các can thiệp cơ khí, giúp rút ngắn thời gian bảo trì.
Technical Specifications Liebert HPM |
|||||||||
Liebert HPM - Direct Expansion Version | |||||||||
MODEL | S0F | S0H | S1A | S1D | S1E | S1G | S2E | S2G | |
Condenser | HCR10 | HCR14 | HCR17 | HCR24 | HCR24 | HCR24 | HCR43 | HCR43 | |
Total gross cooling capacity | kW | 5.6 | 7.2 | 10.6 | 13 | 15.6 | 17.4 | 23.1 | 25 |
Net sensible cooling capacity | kW | 5.1 | 7 | 9.8 | 10.9 | 13.8 | 15.6 | 19.9 | 21.5 |
Sensible Heat Ratio (SHR) | 0.93 | 1 | 0.94 | 0.86 | 0.93 | 0.95 | 0.9 | 0.92 | |
Net sensible EER | 2.6 | 3 | 3.1 | 2.9 | 3.3 | 3.1 | 3.1 | 3 | |
Airflow | m3/h | 1.56 | 2.5 | 2.68 | 2.75 | 4.2 | 4.93 | 5.2 | 5.75 |
Max. ESP | Pa | 300 | 240 | 190 | 140 | 400 | 380 | 280 | 190 |
Sound pressure level | dB(A) | 56,2 | 50,8 | 52,9 | 53,3 | 48.8 | 49.4 | 52.7 | 50 |
Internal Unit Dimensions (W x D) | mm | 750 x 400 |
750 x 500 |
750 x 500 |
750 x 500 |
750 x 750 |
750 x 750 |
750 x 750 |
750 x 750 |
External Unit Dimensions (W x D) | mm | 701x 599 |
1050 x 891 |
1050 x 891 |
1112 x 1340 |
1112 x 1340 |
1112 x 1340 |
1112 x 1340 |
1112 x 1340 |
Weight of the Internal Unit | kg | 170 | 195 | 210 | 215 | 240 | 250 | 260 | 270 |
Weight of the External Unit | kg | 16 | 44 | 44 | 75 | 75 | 75 | 92 | 92 |
Airflow of
the Delivery (downflow, upflow, displacement/frontal) |
D, U, F* | D, U, F* | D, U, F* | D, U, F* | D, U, F* | D, U, F* | D, U, F* | D, U, F* | |
Note: Performance at 24°C 50% Nominal ESP 20 Pa External Temperature 35°C System able to work at up to 40°C external temperature. Internal Unit Height 1950 mm; External Unit Height 907 mm D: downflow U: upflow F: frontal |
Technical Specifications | |||||||
Liebert HPM - Chilled Water Version | |||||||
MODEL | S06 | S08 | S11 | S15 | S18 | S29 | |
Power supply voltage (V±10%) | V/Ph/Hz | 230/1/50 | 400/3/50 | ||||
PERFORMANCE (1) | |||||||
Airflow | m3/h | 1395 | 2200 | 2800 | 4500 | 5200 | 6150 |
ESP max (Downflow & Displacement) (2) | Pa | 300 | 240 | 85 | 300 | 300 | 250 |
ESP max (Upflow) (2) | Pa | 300 | 240 | 114 | 300 | 300 | 250 |
INLET WATER TEMPERATURE: 7°C - OUTLET WATER TEMPERATURE: 12°C | |||||||
Total cooling capacity | kW | 6.2 | 9.2 | 12.6 | 17.5 | 22.4 | 28.8 |
Sensible cooling capacity | kW | 5.6 | 8.5 | 11.2 | 16.7 | 20.3 | 25 |
NSEER | 46 | 49 | 35 | 23 | 20 | 16 | |
SHR (sensible / total ratio) | 0.9 | 0.92 | 0.89 | 0.95 | 0.91 | 0.87 | |
INLET WATER TEMPERATURE: 10°C - OUTLET WATER TEMPERATURE: 15°C | |||||||
Total cooling capacity | kW | 4.1 | 6.4 | 8.8 | 12.3 | 15.8 | 20.1 |
Sensible cooling capacity | kW | 4.1 | 6.4 | 8.8 | 12.3 | 15.8 | 20.1 |
NSEER | 33 | 37 | 24 | 17 | 16 | 12 | |
SHR (sensible / total ratio) | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 |
DIMENSIONS | |||||||
Width | mm | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
Depth | mm | 400 | 500 | 500 | 750 | 750 | 750 |
Height | mm | 1950 | 1950 | 1950 | 1950 | 1950 | 1950 |
WEIGHTS | |||||||
Net | kg | 135 | 150 | 165 | 190 | 210 | 230 |
(1) At the following standard conditions: ambient conditions
24°C db; 50% R.H.(17°C wb). The airflow of the units refers to the standard
configuration with G4 class filter. Note 1: Cooling capacities are gross. To obtain the net cooling capacities the fan power input must be substracted. Note 2: Performance with EC Fan Full, when available. (2) Maximum external static pressure for the indicated airflow |
Liebert HPM là lựa chọn lý tưởng cho nhiều môi trường kỹ thuật quan trọng:
Phòng máy chủ nhỏ và vừa: Cung cấp giải pháp làm mát đáng tin cậy cho các phòng server của doanh nghiệp, chi nhánh.
Trung tâm dữ liệu doanh nghiệp: Hỗ trợ làm mát cho các khu vực IT có mật độ vừa và cao.
Điện toán biên (Edge Computing) và tủ mạng: Với thiết kế nhỏ gọn, Liebert HPM phù hợp cho các không gian hạn chế ở rìa mạng.
Phòng thiết bị viễn thông: Đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị truyền dẫn, tổng đài.
Phòng điều khiển: Duy trì môi trường lý tưởng cho các hệ thống điều khiển công nghiệp hoặc các trung tâm giám sát.
Phòng thí nghiệm, phòng đo lường chính xác: Nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cực kỳ nghiêm ngặt.
Tóm lại, Liebert HPM là một giải pháp điều hòa chính xác toàn diện, cung cấp sự kết hợp mạnh mẽ giữa hiệu suất, độ tin cậy và khả năng tùy biến, đáp ứng nhu cầu làm mát đa dạng trong các môi trường công nghệ quan trọng.