Bộ lưu điện (UPS) Delta Amplon RT Series 1-3kVA là dòng UPS chuyển đổi kép trực tuyến (online double-conversion), cung cấp nguồn điện sóng sin ổn định, đáng tin cậy cho các thiết bị quan trọng.
- Công suất: 1kVA (0.9kW), 2kVA (1.8kW), 3kVA (2.7kW).
- Dải điện áp đầu vào: 175-280 Vac (tải đầy), 120-175 Vac (tải 70-100%).
Bộ lưu điện Delta RT Series là một dòng sản phẩm UPS (Uninterruptible Power Supply) chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp nguồn điện sạch và ổn định cho các thiết bị công nghệ thông tin (IT) quan trọng. Đây là dòng sản phẩm UPS Online Double Conversion (chuyển đổi kép trực tuyến) với thiết kế linh hoạt, có thể lắp đặt dạng Rack hoặc Tower (RT - Rack/Tower), phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
Công nghệ Online Double Conversion: Đây là công nghệ ưu việt nhất, đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn là sóng sin chuẩn và không bị gián đoạn (thời gian chuyển mạch 0ms). Nó bảo vệ các thiết bị khỏi mọi sự cố điện, bao gồm mất điện, sụt áp, quá áp, nhiễu và xung sét.
Hệ số công suất cao: Dòng UPS Delta RT có hệ số công suất 0.9, giúp tận dụng hiệu quả công suất thực để bảo vệ tải.
Thiết kế linh hoạt: Với khả năng lắp đặt dạng rack hoặc tower, UPS Delta RT dễ dàng tích hợp vào hệ thống tủ rack trong phòng máy chủ hoặc đứng độc lập trong văn phòng.
Mở rộng thời gian lưu điện: Cho phép kết nối thêm các khối ắc quy ngoài để kéo dài thời gian lưu điện, phù hợp với nhu cầu của từng ứng dụng.
Quản lý thông minh: Tích hợp màn hình LCD hiển thị các thông số hoạt động một cách trực quan. Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ các cổng giao tiếp như USB, RS232, và khe cắm thông minh để quản lý từ xa.
Model | RT-1K | RT-2K | RT-3K |
Topology | Online double-conversion | ||
Power
Rating INPUT |
1 kVA 0.9 kW |
2 kVA 1.8 kW |
3 kVA 2.7 kW |
Nominal Voltage | 208(1)/ 220/ 230/ 240 Vac, 1P2W+PE | ||
Voltage Range | 180-280 Vac (100% load) ; 120-300 Vac (50-100% load) | ||
Frequency
Range Power Factor |
40-70 Hz ≥ 0.99 (100% load) |
||
OUTPUT | |||
Nominal Voltage | 208(1)/ 220/ 230/ 240 Vac, 1P2W+PE | ||
Voltage Regulation | ±1% | ||
Frequency | 50/60 ± 3 Hz | ||
Total Harmonic Distortion (THDv) | < 3% (linear load) | ||
Power Factor | 0.9 | ||
Connection | IEC C13 x4 | IEC C13 x4 + IEC C19 x1 | |
Overload Capability | < 105-110%: 10 mins; 110-130%: 30 secs; 130-150%: 3 secs | ||
Current
Crest Ratio EFFICIENCY |
3:01 | ||
Online Mode | 88% | 90% | 90% |
ECO
Mode BATTERY |
93% | 94% | 95% |
Battery Type | VRLA, External battery cabinet (Optional) | ||
Nominal Voltage | 36 Vdc | 72 Vdc | |
Parallel Configuration | Up to 4 EBCs | ||
Charge
Current COMMUNICATION INTERFACE |
1/ 2/ 4/ 6 A (configurable) | ||
Display | LCD display with LED indicators | ||
Port PHYSICAL |
USB, RS-232, mini slot (option for mini SNMP, mini MODBUS and mini relay I/O card) | ||
Dimensions (W x D x H) | 438 x 310 x 86 mm | 438 x 410 x 86 mm | 438 x 630 x 86 mm |
Net Weight | 5.7 kg | 8.4 kg | 8.9 kg |
Packing Dimensions (W x D x H) | 600 x 500 x 240 mm | 565 x 700 x 240 mm | 600 x 760 x 240 mm |
Packing
Weight ENVIRONMENT |
9.4 kg | 12.8 kg | 13.3 kg |
Operating Temperature | 0 to 50 °C (40 to 50 °C de-rating to 70% load) | ||
Humidity | 10-90% (non-condensing) | ||
Audible Noise | ≤ 50 dBA | ||
Altitude | 0-3000 m (derating 1%/100 m from 2000-3000 m) | ||
Storage Temperature | -20 to 50 °C | ||
Ingress
Protection CONFORMANCE |
IP20 | ||
Safety | CE, UKCA, KC | ||
EMC | IEC 62040-2 | ||
Sustainability | RoHS, REACH | ||
(1) De-rating to 70% load | |||
All specifications are subject to change without prior notice. | |||
UPSentry - Supports RS-232 & USB communication - Schedules shutdown, restart and battery test - Event tracking ShutdownAgent - Provides a graceful unattended shutdown of multiple loads in a network SNMP IPv6 (optional) - Remote UPS management from any workstation through internet or intranet - UPS and system function configuration from any client (password protected) - Event logs and data tracking |
Runtime Table 1 kVA | ||||||||||
RT-1K | 90 W | 180 W | 270 W | 360 W | 450 W | 540 W | 630 W | 720 W | 810 W | 900 W |
UPS+1EBC | 87.4 | 38.2 | 22.3 | 15.4 | 12 | 10 | 8.8 | 7.7 | 6.6 | 5.3 |
UPS+2EBC | 201.9 | 96.7 | 59.2 | 40.6 | 29.9 | 23.2 | 18.8 | 15.8 | 13.7 | 12.2 |
UPS+3EBC | 318.3 | 158.5 | 100.2 | 70.5 | 52.9 | 41.4 | 33.5 | 27.8 | 23.6 | 20.4 |
UPS+4EBC | 435.3 | 221.2 | 142.5 | 102 | 77.6 | 61.5 | 50.2 | 41.8 | 35.5 | 30.7 |
Runtime Table 2 kVA | ||||||||||
RT-2K | 180 W | 360 W | 540 W | 720 W | 900 W | 1080 W | 1260 W | 1440 W | 1620 W | 1800 W |
UPS+1EBC | 90.8 | 39.8 | 23.3 | 16 | 12.4 | 10.4 | 9.1 | 8 | 6.9 | 5.7 |
UPS+2EBC | 209.3 | 100.6 | 61.7 | 42.3 | 31.2 | 24.3 | 19.7 | 16.5 | 14.3 | 12.7 |
UPS+3EBC | 329.7 | 164.6 | 104.3 | 73.5 | 55.2 | 43.2 | 35 | 29 | 24.6 | 21.3 |
UPS+4EBC | 450.7 | 229.6 | 148.1 | 106.2 | 80.9 | 64.1 | 52.3 | 43.7 | 37.1 | 32 |
Runtime Table 3 kVA | ||||||||||
RT-3K | 270 W | 540 W | 810 W | 1080 W | 1350 W | 1620 W | 1890 W | 2160 W | 2430 W | 2700 W |
UPS+1EBC | 58.8 | 24.9 | 15.1 | 11.2 | 9.2 | 7.6 | 5.8 | 3.3 | 2.5 | 2 |
UPS+2EBC | 142.8 | 65.9 | 39.2 | 26.6 | 19.7 | 15.6 | 13.1 | 11.5 | 10.3 | 9.4 |
UPS+3EBC | 229.5 | 111.3 | 68.6 | 47.3 | 34.9 | 27.1 | 22 | 18.4 | 15.8 | 14 |
UPS+4EBC | 317.1 | 158 | 99.7 | 70 | 52.4 | 40.9 | 33.1 | 27.5 | 23.3 | 20.2 |
(1) Up to 4 EBCs can be paralleled. (2) Runtime table is estimated based on operation at 25 °C with batteries fully charged. |
Dòng sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu cao về độ tin cậy nguồn điện:
Phòng máy chủ nhỏ và vừa: Bảo vệ các máy chủ, thiết bị lưu trữ và thiết bị mạng.
Hệ thống mạng lưới biên (Edge Computing): Cung cấp nguồn điện dự phòng cho các hệ thống tại chi nhánh văn phòng, cửa hàng bán lẻ.
Thiết bị y tế và phòng thí nghiệm: Đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn cho các máy móc nhạy cảm.
Hệ thống an ninh và giám sát: Cấp nguồn liên tục cho các máy chủ ghi hình và các thiết bị giám sát
Phù hợp cho máy tính cá nhân, mạng, máy chủ, VoIP, viễn thông, công nghiệp, lưu trữ, và y tế.
" Dựng nước lấy việc học làm đầu, muốn thịnh trị lấy nhân tài làm gốc " - Hoàng Đế Quang Trung