BT-HSE-230-12 là một mã sản phẩm ắc quy của thương hiệu Saite Battery.
Đây là loại ắc quy khô, kín khí cỡ lớn, chuyên dùng cho các hệ thống lưu trữ năng lượng và nguồn dự phòng.
Hotline: 0941531889
BT-HSE-230-12 là mẫu ắc quy axit chì kín khí (VRLA AGM) cao cấp của thương hiệu Saite, thuộc dòng HSE (High Performance Sealed) – dòng sản phẩm chuyên dụng cho các hệ thống yêu cầu dung lượng lớn và tuổi thọ cao. Đây là sản phẩm được sản xuất tại nhà máy Saite Power Source (Vietnam) ở Long Thành, Đồng Nai, theo công nghệ tiên tiến từ Fujian Minhua Power Source (Trung Quốc), với công suất sản xuất hàng năm lên đến 2.500.000 KVAH. Mẫu này nổi bật với khả năng xả sâu cao, phục hồi nhanh sau phóng điện, và độ bền vượt trội (tuổi thọ trung bình 5-7 năm tùy điều kiện sử dụng).
Sản phẩm được chứng nhận ISO 9001, ISO 14001, UL và CE, đảm bảo an toàn chống rò rỉ, chống nổ, và phù hợp với môi trường khắc nghiệt. Đến năm 2025, BT-HSE-230-12 vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các dự án lớn tại Việt Nam, với chính sách bảo hành 24 tháng và hỗ trợ chứng từ đấu thầu.
DC power supply.
UPS/ EPS power supply. Electrical devices & instruments. Security and fire alarm systems.
Telecom stations and power stations.
Medical equipment.
Emergency lighting systems.

| Component | Battery Container | Safety valve | Terminal | Separator | Electrolyte | ||||||||||
| Raw material | ABS | Rubber | Copper alloy | Fiberglass | Sulfuric acid | ||||||||||
| Physical Specifications | |||||||||||||||
| Nominal Voltage/ No. of cell | Nominal Capacity (10HR) | Dimension (±3mm) | Weight (±3%) | Internal Resistance (In full charge status) |
Standard Terminals | ||||||||||
| L | W | H | TH | ||||||||||||
|
12V/6 cells |
230Ah | 520 mm | 268 mm | 220 mm | 224 mm | Apx. 68.0 kg (149.91 lbs) |
≤ 2.8 mΩ | T24 (standard) |
|||||||
Constant-Voltage Charge |
|||||||||
| Cycle Application | |||||||||
| 1. Limit initial current less than 69A | |||||||||
| 2. Charge until battery voltage (under charge) reaches 14.1V to 14.7V at 25ºC(77ºF) | |||||||||
| 3. Hold at 14.1V to 14.7V until current drop to under 0.5A for at least 3 hours | |||||||||
| 4. Temperature compensation coefficient of charging voltage is -30mV/ºC | |||||||||
| Standby Service | |||||||||
| 1. Hold battery across constant voltage source of 13.5 to 13.8 volts at 25ºC(77ºF) with current limit 69A continuously. When held at this voltage, the battery will seek its own current level and maintain itself in a fully charge status |
|||||||||
| 2. Temperature compensation coefficient of charging voltage is -18mV/ºC | |||||||||
| Max. discharge current (5s): 1350A Short Circuit Current: 4350A |
| Rated Capacity at 77°F(25°C) | |||||
| 20 hour rate (11.6A to 10.8V) | 232Ah | ||||
| 10 hour rate (23.0A to 10.8V) | 230Ah | ||||
| 5 hour rate (41.6A to 10.5V) | 208Ah | ||||
| 3 hour rate (60.6A to 10.5V) | 182Ah | ||||
| 1 hour rate (133A to 10.2V) | 133Ah | ||||
| Capacity affected by Temperature | |||||
| 40ºC(104ºF) | 103% | ||||
| 25ºC(77ºF) | 100% | ||||
| 0ºC(32ºF) | 86% | ||||
| NOTE: All data shall be changed without notice. Saite reserves the right to explain and update the information contained hereinto. The battery should be charged within 6 months of storage, Otherwise, permanent loss of capacity might occur as a result of sulfation |
|||||
| Thuộc tính | Chi tiết |
| Model | BT-HSE-230-12 |
| Điện áp (Voltage) | 12V DC |
| Dung lượng Danh định | 230Ah (Ampe giờ) |
| Công nghệ Ắc quy | VRLA AGM (Valve Regulated Lead Acid - Absorbent Glass Mat) - Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo trì. |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao x Tổng Cao) | Khoảng $520 \times 268 \times 220 \times 224$ (mm) (Có thể có sai số nhỏ tùy nhà cung cấp). |
| Khối lượng | Khoảng 68 Kg (±3%) |
| Tuổi thọ Thiết kế | Thường là 10-12 năm ở điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn ($25^\circ\text{C}$). |
| Kiểu Đầu cọc (Terminal) | Thường là T24 hoặc tương đương. |
| Xuất xứ | SAITE (Sản xuất tại Việt Nam hoặc Trung Quốc). |
Ắc quy Saite BT-HSE-230-12 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống yêu cầu nguồn điện dự phòng lớn và ổn định, bao gồm:
Hệ thống Bộ Lưu Điện (UPS): Cung cấp nguồn điện liên tục cho máy chủ, Data Center, hoặc thiết bị công nghiệp.
Năng lượng Tái tạo: Lưu trữ điện cho các hệ thống Điện Mặt Trời (Solar) hoặc Điện Gió.
Viễn thông và Điện lực: Dự phòng nguồn DC cho các trạm phát sóng, trạm biến áp và các trung tâm điều khiển.
Hệ thống An ninh/Phòng cháy: Cung cấp nguồn cho hệ thống báo cháy, camera, và chiếu sáng khẩn cấp.
Dự phòng Công nghiệp: Nguồn cho các thiết bị y tế, tàu biển, đường sắt và các hệ thống chiếu sáng lớn.