UPS Vertiv Liebert ITA2 1KVA - 3KVA là dòng UPS (Uninterruptible Power Supply) thông minh, hoạt động theo công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (true online double conversion) với đầu ra dạng sóng sin, được thiết kế để cung cấp nguồn điện ổn định, hiệu quả và đáng tin cậy cho các thiết bị điện tử nhạy cảm.
Bộ lưu điện Vertiv Liebert ITA2 1KVA - 3KVA là dòng UPS (Uninterruptible Power Supply) cao cấp, được thiết kế chuyên biệt để bảo vệ các thiết bị công nghệ thông tin (IT) quan trọng. Đây là giải pháp UPS lý tưởng cho các ứng dụng vừa và nhỏ, nơi đòi hỏi nguồn điện ổn định, hiệu quả và độ tin cậy cao.
Dòng sản phẩm Liebert ITA2 1-3kVA được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, giúp nó vượt trội hơn hẳn so với các dòng UPS thông thường.
Đây là công nghệ bảo vệ nguồn điện tiên tiến nhất, giúp cách ly hoàn toàn thiết bị khỏi mọi sự cố điện lưới như sụt áp, tăng áp, nhiễu điện, và mất điện. UPS sẽ liên tục chuyển đổi nguồn AC đầu vào sang DC và ngược lại để cấp nguồn cho tải, đảm bảo đầu ra luôn là sóng sin chuẩn với thời gian chuyển mạch bằng 0ms.
Liebert ITA2 1-3kVA có hệ số công suất đầu ra lên đến 1.0 (kVA = kW). Điều này có nghĩa là công suất thực (kW) bằng với công suất biểu kiến (kVA). So với các UPS có hệ số công suất thấp hơn (ví dụ 0.9), ITA2 có thể cung cấp nhiều công suất thực hơn cho các thiết bị, giúp tối ưu hóa việc sử dụng UPS và giảm thiểu lãng phí.
Chế độ Online: UPS đạt hiệu suất cao, lên đến 94% ở chế độ chuyển đổi kép, giúp giảm đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ và nhiệt lượng tỏa ra.
Chế độ ECO Mode: Khi điện lưới ổn định, UPS có thể chuyển sang chế độ ECO Mode với hiệu suất lên đến 98%, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa mà vẫn đảm bảo khả năng chuyển đổi tức thì khi có sự cố.
Hệ thống sạc thông minh của ITA2 giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ ắc quy. Nó có khả năng tự động phát hiện dòng điện để điều chỉnh quá trình sạc phù hợp, cùng với chức năng tự kiểm tra định kỳ để cảnh báo sớm các vấn đề về ắc quy.
Thiết kế Rack/Tower: Liebert ITA2 được thiết kế theo dạng Rack-Tower, cho phép dễ dàng lắp đặt trong tủ rack hoặc đặt trên sàn, phù hợp với mọi không gian.
Dải điện áp đầu vào rộng: Thiết bị có thể hoạt động ổn định trong dải điện áp đầu vào rất rộng, giúp giảm thiểu việc phải chuyển sang chế độ ắc quy, kéo dài thời gian sử dụng ắc quy.
Khả năng mở rộng thời gian lưu điện: Các model VL (Long Runtime) cho phép kết nối thêm các tủ ắc quy ngoài để kéo dài thời gian lưu điện lên nhiều giờ.
Technical Specifications Liebert ITA2 1KVA - 3KVA |
|||
Model | Vertiv Liebert ITA2 (1 kVA) |
Vertiv Liebert ITA2 (2 kVA) |
Vertiv Liebert ITA2 (3 kVA) |
Rating | 1 kVA | 2 kVA | 3 kVA |
System Parameter | |||
Technology | IGBT based Double conversion PWM based online UPS | ||
Installation Mode | Rack/Tower | ||
Rated Voltage | 220 Vac | ||
Input | |||
Volatge Range | 176 Vac to 288 Vac at full load; 100 Vac to 176 Vac linear increasing; 100 Vac at half load | ||
Rated Frequency | 50 Hz | ||
Frequency Range | 40 Hz to 70 Hz | ||
Power Factor | ≥ 0.99 at full load; ≥ 0.97 at half load; ≥ 0.94 at 30% load | ||
Output | |||
Rated Power | 1000 VA/1000 W | 2000 VA/2000 W | 3000 VA/3000 W |
Voltage | 220 Vac/230 Vac/240 Vac, 220 Vac by default | ||
Frequency Synchronization Range | Rated frequency ±3 Hz; Configurable range: ±0.5 Hz to ±5 Hz | ||
Frequency Track Rate | Default: 0.5 Hz/s; Configurable range: 0.2 Hz/s; 0.5 Hz/s; 1 Hz/s (single UPS) | ||
Rated Power Factor | Unity | ||
Crest Factor | 3 : 1 | ||
Voltage Harmonic Distortion | < 1% (linear load), < 3%(Non-Linear Load) | ||
Overload Capacity on Normal Mode | 105% to 125% for 10 min; 125% to 150% for 1 min; above 150% for 200 ms | ||
Overload Capacity on Battery Mode | 105% to 125% for 1 min; above 125% for 200 ms | ||
Efficiency | |||
ECO Mode | 0.98 | ||
Mains Efficiency | 0.92 | 0.93 | 0.94 |
Battery | |||
Type | Sealed, lead-acid, maintenance-free battery | ||
Cell No. | 3 | 4 | 6 |
Rated Voltage | 36 Vdc | 48 Vdc | 72 Vdc |
Battery Ah rating | 9 Ah for standard backup, > 7 Ah for long backup |
9 Ah for Standard backup, > 8 Ah for Long Backup |
9 Ah for Standard backup, > 8 Ah for Long backup |
Charge Current | 8 A (Long back-up), 2 A (Standard back-up) | ||
Transfer Time | |||
Mains - Battery | 0 ms | ||
Inverter-Bypass | Synchronous transfer: less than 1 ms | ||
Noise | |||
Acoustic Noise Level | < 50 db |
Vertiv Liebert ITA2 UPS 1–3 kVA |
|||
Model | Vertiv Liebert ITA2 (1 kVA) | Vertiv Liebert ITA2 (2 kVA) | Vertiv Liebert ITA2 (3 kVA) |
Panel Display Mode | |||
Display Type | Colorful Gravity Sense LCD display | ||
Environmental Parameter | |||
Operating Temperature | 0 °C to 50 °C, Linearly Derates to 90% and 80% capacity at 40 °C and 50 °C respectively | ||
Storage Temperature | -20 °C to +60 °C (battery excluded); -15° C to +40°C (battery included) | ||
Relative Humidity | 5% RH to 95% RH, non-condensing | ||
Altitude | ≤3000 m; derating when higher than 3000 m | ||
Mechanical parameter | |||
W x D x H | 430 x 400 x 85 mm | 430 x 470 x85 mm | 430 x 540 x 85 mm |
Weight | 15.6 Kg Standard Backup, 7.1 Kg Long Backup |
19.9 Kg Standard Backup, 8.6 Kg Long Backup |
26.7 Kg Standard Backup, 10 Kg Long Backup |
Ventilation | Forced-air cooled | ||
Ingress Protection Level | IP20 | ||
Cable Entry | Rear | ||
Network Management | |||
Intelligent Card Port | Optional. Can be used for connecting RDU SIC card/SIC card | ||
USB Port | Built-in | ||
Ethernet Port | Built-in. Supports HTTP and SNMP protocol | ||
Dry Contacts | Built-in | ||
MODBUS | Optional through SIC card | ||
Complying Standards and Certifications | |||
Safety (CE) | IEC/EN 62040-1:2008+A1:2013 | ||
Electromagnetic Compatibility (EMC) | Conducted Emission:IEC/EN 62040-2 C2, Harmonic current:IEC/EN 61000-3-2 | ||
Surge Protection | IEC/EN 61000-4-5 | ||
RoHS | Yes | ||
ENERGY STAR certified | 2011/65/EU uninterruptible power supplies version
1.0 program requirements/ENERGY STAR UPS version 1.0 test method guidance |
||
BIS Certification | Yes | ||
Note: The specifications are subject to change without any prior notice. |
Nhờ các tính năng ưu việt, dòng UPS này là giải pháp lý tưởng cho:
Phòng máy chủ nhỏ và tủ mạng: Cung cấp nguồn điện ổn định, bảo vệ các thiết bị máy chủ, switch, router khỏi các sự cố điện.
Hệ thống mạng lưới biên (Edge Networks): Đảm bảo tính liên tục của các thiết bị mạng ở các chi nhánh, văn phòng từ xa.
Các ứng dụng công nghiệp nhẹ: Bảo vệ các hệ thống điều khiển tự động, máy móc sản xuất nhỏ.
Các thiết bị y tế nhạy cảm: Đảm bảo nguồn điện sạch và ổn định cho các thiết bị chẩn đoán.