Bộ lưu điện (UPS) Liebert EXM của Vertiv là một hệ thống nguồn điện không gián đoạn được thiết kế để cung cấp bảo vệ nguồn điện hiệu quả và kinh tế, phù hợp cho các ứng dụng CNTT cỡ trung và các hệ thống quan trọng.
Công suất: 80, 100, 120, 160, 200 kVA/kW.
Bộ lưu điện Vertiv Liebert EXM là một dòng UPS (Uninterruptible Power Supply) 3 pha, công suất lớn, được thiết kế chuyên biệt để bảo vệ các ứng dụng quan trọng cấp trung (mid-size critical applications). Thuộc dòng sản phẩm hàng đầu của Vertiv, Liebert EXM nổi bật với sự kết hợp giữa hiệu suất cao, khả năng mở rộng linh hoạt và độ tin cậy vượt trội. Dòng sản phẩm này đã được nâng cấp lên thế hệ Liebert EXM2 với nhiều cải tiến đáng giá.
Công nghệ Chuyển đổi kép trực tuyến (True Online Double Conversion):
Đây là công nghệ bảo vệ nguồn điện tiên tiến nhất, giúp cách ly hoàn toàn tải khỏi mọi sự cố điện lưới.
Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn là sóng sin chuẩn, ổn định với thời gian chuyển mạch bằng 0ms, bảo vệ tuyệt đối các thiết bị nhạy cảm.
Hiệu suất năng lượng cao:
Hiệu suất chuyển đổi kép (Double Conversion Mode): Đạt tới 97%, giúp giảm đáng kể chi phí điện năng tiêu thụ và chi phí vận hành (TCO).
Chế độ ECO Mode: Có thể đạt hiệu suất lên tới 99%, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa khi điều kiện điện lưới ổn định.
Chế độ Dynamic Online: Cung cấp hiệu suất lên tới 98.8%, duy trì sự ổn định điện áp trong khi vẫn tiết kiệm năng lượng.
Hệ số công suất đầu ra:
Dòng Liebert EXM có hệ số công suất đầu ra lên đến 1.0 (kVA = kW), nghĩa là toàn bộ công suất biểu kiến (kVA) được cung cấp dưới dạng công suất thực (kW). Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm chi phí lắp đặt.
Thiết kế linh hoạt và khả năng mở rộng:
Thiết kế mô-đun: Cho phép mở rộng công suất hoặc cấu hình dự phòng (N+X) bằng cách kết nối song song nhiều đơn vị, giúp hệ thống tăng trưởng theo nhu cầu kinh doanh.
Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế không biến áp (transformer-free) giúp giảm kích thước và trọng lượng, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Tương thích đa dạng: Hỗ trợ cả ắc quy chì-axit truyền thống và ắc quy Lithium-ion (ở một số model), mang lại sự linh hoạt cho việc lựa chọn giải pháp lưu trữ năng lượng.
Quản lý và Giám sát thông minh:
Màn hình cảm ứng: Trang bị màn hình cảm ứng LCD thân thiện với người dùng, giúp dễ dàng theo dõi trạng thái, thông số hoạt động và cấu hình thiết bị.
Giao tiếp đa dạng: Tích hợp các cổng Liebert IntelliSlot, hỗ trợ các giao thức như SNMP, Modbus, cho phép giám sát và điều khiển từ xa.
Hightlights
- Online mode efficiency exceeding 96% at partial load
- ECO-mode availability for parallel configurations
- Unity output PF ( kVA=kW)
- Powerful battery charging capability
- Flexible air flow management;
- From front to back or front to top
- Top or bottom cable entry
- Integrated transformer option
- Full front access for installation & service
- LIFETM remote diagnostic & preventive monitoring service
- Robust internal architecture makes it suitable for light industrial applications
- With improved touch screen display
Technical Specifications Liebert EXM |
|||||
Nominal Ratings(kVA/kW) | 80kVA/kW | 100kVA/kW | 120kVA/kW | 160kVA/kW | 200kVA/kW |
Input | |||||
Nominal input voltage (V) | 380/400/415 | ||||
Input voltage range without battery discharge (V)* | 229~478 | ||||
Nominal input frequency (Hz) | 50/60 | ||||
Input frequency range (Hz) | 40-70 | ||||
Bypass voltage tolerance (%) | Upper limit: +10%, +15%,
or +20% default: +15%; Lower limit: -10%, -20%, -30% or -40% default: -20% |
||||
Bypass frequency tolerance (%) | +/- 10% or +/- 20%, default: +/-10% | ||||
Input power factor (kW/kVA) | >0.99 | ||||
Current THD at full linear load (THDi%)* | <3% | ||||
Battery | |||||
Number 12V battery per string (Min-Max) | 30-44 | ||||
Temperature compensation (mV/°C/cl) | -3.0 (selectable from 0 to -5.0 around 25°C or 30°C, or inhibit) | ||||
Battery charger max. (A) | 20 | 24.5 | 30 | 40 | 49 |
Output | |||||
Nominal output voltage (V) | 380/400/415 | ||||
Nominal output frequency (Hz) | 50/60 | ||||
Nominal active power (kW) | PF=1 | ||||
THDv with 100% linear load (%) | <1% | ||||
Inverter overload capacity Online mode efficiency |
110% for 60 min; 125% 10min; 150% for 1 min Up to 96.4% |
||||
ECO-Mode efficiency | Up to 99.1% | ||||
Dimensions and weight | |||||
Dimensions (W x D x H) mm | 600 x 1000 x 2000 | ||||
Weight(Net weight) | 385 | 430 | 430 | 475 | 520 |
General | |||||
Noise at 1 m dB(A) | 57 | 59 | 59 | 61 | 64 |
Altitude | ≤1500; derate power by 1% per 100m between 1500m and 300m | ||||
Ventilation | Front to back standard/ Front to top (optional) | ||||
Protection level IEC (60529) | IP 20 Standard | ||||
General and safety requirements for UPS | EN62040-1 / IEC62040-1 /AS62040-1 | ||||
EMC requirements for UPS | EN62040-2 / IEC62040-2 / AS62040-2 (Class C2*) | ||||
Method of specifying the performance and test requirements of UPS | EN62040-3 / IEC62040-3 / AS62040-3 (VFI-SS-111) | ||||
* Conditions apply Note: Class C3 is standard whereas class C2 is optional; Specifications are subject to change without any prior notification. |
Liebert EXM2 là phiên bản tiến hóa của dòng EXM, tích hợp thêm nhiều cải tiến công nghệ, bao gồm:
Tăng hiệu suất: Hiệu suất được cải thiện hơn nữa.
Tối ưu hóa thiết kế: Kích thước nhỏ gọn hơn, giúp tiết kiệm không gian sàn lên đến 15% so với thế hệ trước.
Tương thích cao hơn: Tương thích với dải điện áp đầu vào rộng hơn và có thể hoạt động ở nhiệt độ môi trường lên đến 50°C.
Với các tính năng ưu việt, dòng UPS Liebert EXM là giải pháp lý tưởng cho:
Trung tâm dữ liệu vừa và nhỏ.
Các ứng dụng điện toán biên (Edge Computing).
Các cơ sở hạ tầng mạng, viễn thông.
Các ngành công nghiệp nhẹ và các ứng dụng quan trọng khác