Bộ lưu điện GXT4-5000RT230 là một trong những sản phẩm UPS (Uninterruptible Power Supply) thuộc dòng GXT4 Series của CyberPower, được thiết kế cho các ứng dụng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu hoặc hệ thống máy chủ đòi hỏi nguồn điện ổn định và liên tục.
Công suất và Hệ số công suất:
Công suất: 5000 VA / 4000 W (tức là 5 kVA / 4 kW). Điều này cho thấy nó có hệ số công suất đầu ra là 0.8, một mức khá phổ biến cho các UPS 1 pha ở phân khúc này.
Công nghệ Online Double Conversion (Chuyển đổi kép trực tuyến):
Đây là công nghệ bảo vệ nguồn điện tiên tiến nhất, đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn là sóng sin chuẩn và độc lập hoàn toàn với mọi biến động (sụt áp, tăng áp, nhiễu, hài, mất điện) từ lưới điện.
Thời gian chuyển mạch bằng 0ms: Cung cấp nguồn điện liên tục, không gây gián đoạn cho các thiết bị nhạy cảm.
Hiệu suất năng lượng:
Đạt chứng nhận ENERGY STAR, cho thấy khả năng tiết kiệm năng lượng tốt.
Hiệu suất AC-AC cao (có thể lên đến 93.8% ở tải 75% và 93.1% ở tải 50% trong chế độ Online).
Chế độ Active ECO Mode có thể đạt hiệu suất lên đến 97%, giúp giảm chi phí vận hành đáng kể khi điều kiện điện lưới ổn định.
Thiết kế linh hoạt:
Kiểu dáng Rack/Tower (Rackmount hoặc Tower): Bộ UPS này có thể được lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn (thường chiếm 5U không gian) hoặc đặt đứng trên sàn, phù hợp với nhiều môi trường lắp đặt khác nhau.
Màn hình LCD màu xoay được: Giao diện trực quan, dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động và cấu hình thiết bị. Màn hình có thể xoay để phù hợp với việc lắp đặt dạng rack hoặc tower.
Hãng | Liebert |
Model | GXT4 |
Công suất (kVA/KW) | 5KVA / 4KW |
Các tính năng nổi bật | |
Màn hình hiển thị LCD | Có |
Kiểu dáng | Rack-Tower |
Tính năng tắt khẩn cấp EPO | Có |
Có cấu hình linh hoạt | Có |
Thiết kế tính năng tiết kiệm điện ECO | Có |
Có chứng nhận Energy Star | Có |
Có tính năng thao tác bypass ngoài | Có |
Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết kế dễ xử lý sự cố và bảo trì | Có |
Có sẵn phụ kiện Rail kit, có sẵn Card IS-UNITY-DP | Có |
Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu giám sát qua USB, Card SNMP, Card Dry Contact..vv | Có |
Khả năng hiển thị trên màn LCD | |
Khối output | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện |
Tải tiêu thụ | Dung tích tải/ Công suất thực/ Công suất biểu kiến |
Khối Input | Điện áp/ Tần số/ Dòng điện |
Khối ắc quy | Dung tích ắc quy/ Thời gian lưu điện/ Điện áp |
Thời gian kể từ ngày sử dụng | Ngày/ Giờ/ Phút |
Thông số kĩ thuật | |
Thông số khối đầu vào | |
Kiểu kết nối nguồn vào | 1 pha, L-N-G |
Dải điện áp vào (VAC) | 176 - 280VAC |
Dải tần số vào (VAC) | 40-70 |
CB bảo vệ khối đầu vào trên UPS | Có |
Thông số khối đầu ra | |
Điện áp cấu hình | 220/230/240 |
Độ ổn định điện áp | 3% |
Hệ số công suất | 0.8 |
Hệ số méo hài THDv | =<3% tải tuyến tính |
Hệ số đỉnh | 3:01 |
Tần số đầu ra | 50/60Hz |
Hiệu suất chuyển đổi kép | 92% |
Kiểu kết nối nguồn ra | (6)IEC-320-C13 + (2)IEC-320-C19 & Hard wired |
Có sẵn CB bảo vệ khối đầu ra trên UPS | Có |
Có sẵn CB đường Bypass Bảo trì trên UPS | Có |
Khả năng chịu quá tải | >200% for 5 cycles; 151-200% for 1 seconds; 121-150% 10seconds;105-130% 1 minute |
Thông số khối ắc quy | |
Số lượng x 12V x Dung tích ắc quy (Ah) | 20 x 12 x 5Ah |
Có khả năng thay thế nóng ắc quy | Có |
Thời gian sạc ắc quy (với ắc quy trong) | 5 hours to 90% capacity after full discharge into 100% load |
Thời gian lưu điện | 9 phút ở tải 4KW (100% tải) |
Khả năng mở rộng Mudule ắc quy | 6 External Battery Cabinet |
Kích thước module ắc quy, W x D x H (mm) | 430 x 581 x 173 |
Khối lượng module ắc quy mở rộng (Kg) | 65 |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động (độ C) | 0 - 40 |
Nhiệt độ lưu kho (độ C) | -15 ~ 50 |
Độ ẩm hoạt động (%) | 0 - 95%, không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động (m) | 1000 |
Độ ồn (dB) | <55 dBA, at 1 meter from the rear <50 dBA, at 1 meter from the front or sides |
Kích thước UPS, W x D x H (mm) | 430 x 574 x 217 |
Chiều cao (U) | 5 |
Khối lượng (kg) | 60 |
Bảo hành | 2 năm |
Xuất sứ | Trung Quốc |
Liebert GXT4-5000RT230 là giải pháp lý tưởng cho:
Máy chủ (Servers) và các thiết bị mạng quan trọng trong các văn phòng nhỏ và vừa, phòng máy chủ chi nhánh.
Thiết bị viễn thông và VoIP.
Thiết bị y tế và phòng thí nghiệm (thiết bị chẩn đoán, phân tích).
Hệ thống POS (Point of Sale) và các ứng dụng bán lẻ.
Hệ thống an ninh và giám sát (CCTV, DVR/NVR).
Với khả năng bảo vệ nguồn điện toàn diện, hiệu suất cao và tính linh hoạt trong lắp đặt, Liebert GXT4-5000RT230 là một lựa chọn đáng tin cậy để đảm bảo hoạt động liên tục cho các tải quan trọng.