Bộ lưu điện Vertiv Liebert GXT RT+ là một dòng UPS (Uninterruptible Power Supply) thuộc phân khúc cao cấp của Vertiv (trước đây là Emerson Network Power), được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ nguồn điện chất lượng cao và đáng tin cậy cho các thiết bị công nghệ thông tin quan trọng.
Liebert GXT RT+ sử dụng công nghệ On-line Double Conversion (Chuyển đổi kép trực tuyến), đây là công nghệ UPS tiên tiến nhất hiện nay, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho tải:
Bảo vệ toàn diện: UPS luôn chuyển đổi điện áp đầu vào AC thành DC (qua bộ chỉnh lưu) và sau đó lại chuyển đổi ngược lại thành AC tinh khiết (qua bộ nghịch lưu - inverter) để cấp cho tải. Điều này đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định, sạch sẽ, không bị ảnh hưởng bởi các sự cố điện lưới như sụt áp, tăng áp, nhiễu, xung điện áp, hoặc mất điện hoàn toàn. Khi mất điện lưới, ắc quy sẽ cấp nguồn cho bộ nghịch lưu mà không có bất kỳ độ trễ nào.
Hệ số công suất cao (Output Power Factor): Với hệ số công suất đầu ra 0.9 (ví dụ: 1000VA/900W, 2000VA/1800W, 3000VA/2700W), GXT RT+ cung cấp nhiều công suất thực (Watt) hơn so với các UPS có hệ số công suất thấp hơn (ví dụ 0.7 hoặc 0.8). Điều này cho phép bạn kết nối nhiều thiết bị hơn hoặc các thiết bị có yêu cầu công suất cao hơn.
Chế độ ECO (ECO Mode): UPS có chế độ ECO tùy chọn, cho phép đạt hiệu suất lên đến 95% hoặc cao hơn. Trong chế độ này, UPS bỏ qua phần chuyển đổi kép khi chất lượng điện lưới tốt, giảm tổn thất năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khi chất lượng điện lưới xấu đi, UPS sẽ tự động chuyển về chế độ Online Double Conversion để bảo vệ tải.
Điện áp đầu vào rộng: Hoạt động ổn định trong dải điện áp đầu vào rộng (ví dụ: 120-300V AC), giúp giảm thiểu việc sử dụng ắc quy khi điện lưới không ổn định.
Thiết kế linh hoạt Rack/Tower: Cho phép lắp đặt theo cả hai dạng:
Dạng Rackmount: Lắp đặt trong tủ rack 19 inch (thường là 2U), phù hợp cho các phòng máy chủ hoặc trung tâm dữ liệu.
Dạng Tower: Đặt đứng độc lập, tiện lợi cho các văn phòng nhỏ hoặc khu vực không có tủ rack.
Mở rộng thời gian lưu điện: Có khả năng kết nối với tủ ắc quy ngoài (External Battery Cabinet - EBC), cho phép kéo dài thời gian lưu điện lên nhiều giờ tùy theo nhu cầu. UPS có tính năng tự động nhận diện các tủ ắc quy mở rộng.
Ắc quy có thể thay thế nóng (User-replaceable hot-swappable batteries): Cho phép thay thế ắc quy mà không cần tắt UPS và các thiết bị đang kết nối, đảm bảo hoạt động liên tục.
Giao diện thân thiện: Màn hình LCD trực quan hiển thị đầy đủ trạng thái của UPS, thông tin về ắc quy, tải, và các cài đặt cấu hình.
Khả năng quản lý từ xa: Tích hợp cổng giao tiếp USB/RS232 và tùy chọn thêm card mạng SNMP (Vertiv RDU101). Điều này cho phép giám sát UPS từ xa, nhận cảnh báo, và cấu hình các thông số qua mạng.
Bảo vệ chống sét lan truyền: Bảo vệ đường dây dữ liệu (RJ-45) khỏi các xung điện áp.
Sóng sin chuẩn (Pure Sine Wave Output): Đảm bảo nguồn điện đầu ra là sóng sin chuẩn, tương thích hoàn hảo với mọi loại thiết bị điện tử, đặc biệt là các thiết bị nhạy cảm.
Dòng Liebert GXT RT+ thường có các mức công suất sau:
1000VA / 900W
1500VA / 1350W
2000VA / 1800W
3000VA / 2700W
(Lưu ý: Có thể có các model và công suất khác tùy theo thị trường và phiên bản cập nhật của sản phẩm.)
Technical Specifications |
||||
Model | GXTRT-1000IRT2UXL | GXTRT-1500IRT2UXL | GXTRT-2000IRT2UXL | GXTRT-3000IRT2UXL |
Ratings (VA/W) | 1000/900 | 1500/1350 | 2000/1800 | 3000/2700 |
Dimensions, Millimeters | ||||
Unit W x D x H | 438 x 310 x 88 | 438 x 462 x 88 | 438 x 462 x 88 | 438 x 632 x 88 |
Shipping (W x D x H) | 600 x 500 x 240 | 700 x 565 x 240 | 700 x 565 x 240 | 600 x 760 x 240 |
Weight, Kilograms | ||||
Unit | 11 | 14.5 | 18.2 | 27.6 |
Shipping | 16.3 | 22.3 | 24.7 | 34.1 |
Input AC Parameters1 | ||||
Input Voltage Range(VAC) | 120-300 | 120-300 | 120-300 | 120-300 |
Frequency Range (Hz) | 40-70 | 40-70 | 40-70 | 40-70 |
Input Power Connector | IEC60320 C14 | IEC60320 C14 | IEC60320 C14 | IEC60320 C20 |
Output AC Parameters | ||||
Output Receptacles | 6 x IEC60320 C13 | 6 x IEC60320 C13 | 6 x IEC60320 C13 | 6 x IEC60320 C13 1 x IEC60320 C19 |
Output Voltage (VAC) | 220/230/240 VAC ±1% | 220/230/240 VAC ±1% | 220/230/240 VAC ±1% | 220/230/240 VAC ±1% |
Waveform | Pure Sine wave | Pure Sine wave | Pure Sine wave | Pure Sine wave |
Output (AC Mode) Overload | <130% for 30 seconds <150% for 3 seconds |
<130% for 30 seconds <150% for 3 seconds |
<130% for 30 seconds <150% for 3 seconds |
<130% for 30 seconds <150% for 3 seconds |
Output Frequency | 50/60Hz (Selectable) | |||
Output Voltage Harmonic Distortion (THDv) | <3% ( with linear-load) | |||
Overload Protection | Yes | |||
Battery | ||||
Type | Valve-regulated, non-spillable, lead acid | Valve-regulated, non-spillable, lead acid | Valve-regulated, non-spillable, lead acid | Valve-regulated, non-spillable, lead acid |
Recharge Time (internal batteries, typical) |
4 hr @90% | 4 hr @90% | 4 hr @90% | 4 hr @90% |
Battery Life2 | 3-5 years (Estimation with site temperature ≤ 25 ºC and ≤200 discharge cycles) | |||
Battery Test Function3 | Yes (via WEBPROCARD SNMP card) | |||
Environmental Requirements | ||||
Operating Temperature, °C (°F) | 0 to 40 (32 to 104) | 0 to 40 (32 to 104) | 0 to 40 (32 to 104) | 0 to 40 (32 to 104) |
Storage Temperature, °C (°F) | -20 to 50 (-4 to 122) | -20 to 50 (-4 to 122) | -20 to 50 (-4 to 122) | -20 to 50 (-4 to 122) |
Relative Humidity (%, non-condensing) | 0~90% | |||
Operating Elevation (m, without derating) | <2,000m | <2,000m | <2,000m | <2,000m |
Noise Level (line mode) | 50dBA | 50dBA | 50dBA | 55dBA |
Agency | ||||
Compliance | CE, CB report | CE, CB report | CE, CB report | CE, CB report |
Safety | IEC/EN 62040-1 | |||
Electromagnetic Interference (EMI) | IEC/EN 62040-2 Cat. C1 | |||
Surge Immunity | EN 61000-4-5 | |||
Transportation | ISTA 2A | ISTA 2A | ISTA 2A | ISTA 2A |
Environmental | RoHS2 / REACH / WEEE | |||
Warranty | ||||
Warranty | 2 years | |||
External Battery Cabinets | GXTRT-EBC24VRT2U | GXTRT-EBC36VRT2U | GXTRT-EBC48VRT2U | GXTRT-EBC72VRT2U |
Dimensions Unit (W x D x H, mm) | 438 x 410 x 86 | 438 x 410 x 86 | 438 x 510 x 86 | 438 x 630 x 86 |
Weight (kg) | 16.2 | 21.2 | 28.6 | 40.8 |
Compliance | CE, EAC, UKCA, Morocco | CE, EAC, UKCA, Morocco | CE, EAC, UKCA, Morocco | CE, EAC, UKCA, Morocco |
Note: 1Specific conditions or power derating applies. 2In order to meet estimate 3-5 years Battery life these condition must meet. The VRLA battery life will be less than 3 years if site temp >30 ºC & battery storage capacity expecting ≤60% when reaching 200 depth discharge cycles. 3Please note, the GXT RT+ cannot configure battery test function on UPS itself. The battery test function can perform via SNMP card & test result will only shown in event logs. On SNMP card. |
UPS Runtime Table |
||||
Load % | GXTRT-1000IRT2UXL | GXTRT-1500IRT2UXL | GXTRT-2000IRT2UXL | GXTRT-3000IRT2UXL |
100% | 3.1 | 3.2 | 3.2 | 3.3 |
50% | 9 | 9 | 10 | 10.5 |
25% | 19 | 21 | 23 | 26 |
75% | 5 | 5 | 5.7 | 5.8 |
In minutes. With internal batteries and batteries fully charged |
UPS Model | MicroPOD Model | Input socket | Output receptacles |
GXTRT-1000IRT2UXL | MP2-210K | IEC60320-C14 | 8 x IEC60320-C13 |
GXTRT-1500IRT2UXL | |||
GXTRT-2000IRT2UXL | |||
GXTRT-3000IRT2UXL | MP2-220L | IEC60320-C20 | 6 x IEC60320-C13 & 1 x IEC60320-C19 |
Model | Description |
GXT-MTPLUSAS400 | AS400 card for GXT-MTPLUS |
WEBPROCARD | SNMP Management Card for GXT-MTPLUS with FREE centralized monitoring software |
External Battery Cabinets | |
UPS Model | External battery cabinet |
GXTRT-1000IRT2UXL | GXTRT-EBC24VRT2U |
GXTRT-1500IRT2UXL | GXTRT-EBC36VRT2U |
GXTRT-2000IRT2UXL | GXTRT-EBC48VRT2U |
GXTRT-3000IRT2UXL | GXTRT-EBC72VRT2U |
Với những tính năng và ưu điểm vượt trội, Liebert GXT RT+ là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng sau:
Máy chủ (Servers) và thiết bị lưu trữ (Storage Devices): Bảo vệ nguồn cho các máy chủ vật lý, ảo hóa và hệ thống lưu trữ dữ liệu.
Thiết bị mạng (Networking Devices): Switch, router, firewall, thiết bị truyền thông.
Hệ thống điện thoại VoIP và IP PBX: Đảm bảo liên lạc không bị gián đoạn.
Thiết bị trong phòng lab và khoa học: Các thiết bị nhạy cảm yêu cầu nguồn điện ổn định, sạch.
Thiết bị y tế: Các máy móc quan trọng trong bệnh viện, phòng khám.
Các ứng dụng biên (Edge Computing): Phù hợp cho việc triển khai ở các văn phòng chi nhánh, cửa hàng bán lẻ, hoặc các địa điểm xa trung tâm dữ liệu.
Các hệ thống POS (Point of Sale): Đảm bảo hoạt động liên tục của các điểm bán hàng.
Nhờ sự kết hợp giữa công nghệ On-line Double Conversion, hiệu suất cao, tính linh hoạt và khả năng mở rộng, Vertiv Liebert GXT RT+ là một giải pháp UPS đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí cho các doanh nghiệp muốn bảo vệ hạ tầng IT quan trọng của mình.
" Dẫu có bạc vàng trăm vạn lạng chẳng bằng kinh sử một vài pho " _ Lê Quý Đôn