Bộ lưu điện 10kVA (kilovolt-ampere) là một giải pháp bảo vệ nguồn điện mạnh mẽ, thuộc phân khúc công suất trung bình đến lớn, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy và liên tục cao. Với công suất 10kVA, UPS này có khả năng cấp điện cho một lượng đáng kể thiết bị trong các môi trường chuyên nghiệp.
1. Công suất 10kVA nghĩa là gì?
- kVA (kilovolt-ampere) là đơn vị đo công suất biểu kiến của UPS.
- kW (kilowatt) là đơn vị đo công suất thực, tức là lượng điện năng mà UPS có thể thực sự cung cấp cho tải.
- Hệ số công suất (Power Factor - PF) là mối quan hệ giữa kW và kVA (kW = kVA x PF).
- Với UPS 10kVA, nếu:
- Hệ số công suất 0.8: Công suất thực là 10 kVA * 0.8 = 8 kW.
- Hệ số công suất 0.9: Công suất thực là 10 kVA * 0.9 = 9 kW.
- Hệ số công suất 1.0 (Unity Power Factor): Công suất thực là 10 kVA * 1.0 = 10 kW.
- Các UPS 10kVA hiện đại thường có hệ số công suất từ 0.9 đến 1.0, cho thấy khả năng cấp phát điện thực tế rất tốt, phù hợp với các thiết bị IT hiện đại.
2. Các loại UPS 10kVA phổ biến
Hầu hết các bộ lưu điện 10kVA hiện nay trên thị trường là loại UPS Online (Double Conversion). Đây là loại UPS cao cấp nhất, cung cấp sự bảo vệ toàn diện và chất lượng nguồn điện ổn định nhất.
Đặc điểm của UPS Online 10kVA:
- Nguyên lý hoạt động: Điện áp AC đầu vào luôn được chuyển đổi thành DC để sạc cho ắc quy và cấp cho bộ nghịch lưu (inverter). Bộ nghịch lưu sau đó chuyển đổi DC thành AC để cấp cho tải. Tải luôn nhận được nguồn điện sạch, liên tục từ bộ nghịch lưu, hoàn toàn cách ly khỏi các nhiễu loạn của lưới điện.
- Ưu điểm nổi bật:
- Nguồn điện sạch và ổn định: Cung cấp sóng sin chuẩn, điện áp và tần số luôn được điều chỉnh chính xác, bảo vệ tối đa các thiết bị nhạy cảm.
- Thời gian chuyển mạch 0ms: Không có bất kỳ gián đoạn nào khi mất điện, đảm bảo hoạt động liên tục tuyệt đối cho tải.
- Bảo vệ toàn diện: Chống lại 9 sự cố điện phổ biến (mất điện, sụt/tăng áp, nhiễu, biến động tần số, sóng hài, xung đột biến...).
- Hiệu suất cao: Các dòng UPS Online 10kVA hiện đại thường đạt hiệu suất trên 91-94% ở chế độ Online và thậm chí lên đến 98-99% ở chế độ ECO (nếu có).
- Khả năng mở rộng thời gian lưu điện: Thường hỗ trợ kết nối thêm các tủ ắc quy ngoài (EBM - External Battery Modules) để kéo dài thời gian lưu điện theo nhu cầu sử dụng.
- Quản lý thông minh: Tích hợp màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông số, cổng giao tiếp (RS232, USB, khe cắm SNMP) để giám sát và quản lý từ xa.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao: Cao hơn đáng kể so với các loại UPS Offline hoặc Line-Interactive cùng công suất.
- Sinh nhiệt: Do luôn phải thực hiện hai lần chuyển đổi năng lượng nên có thể sinh nhiệt nhiều hơn các loại khác (dù đã được cải thiện đáng kể ở các dòng mới).
3. Ứng dụng phổ biến của Bộ lưu điện 10kVA
Với công suất và độ tin cậy cao, UPS 10kVA được sử dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu nguồn điện ổn định và liên tục, bao gồm:
- Phòng máy chủ (Server Rooms) và Trung tâm dữ liệu nhỏ: Cung cấp nguồn điện dự phòng cho các máy chủ, thiết bị lưu trữ (SAN/NAS), thiết bị mạng (switch, router, firewall) để đảm bảo hoạt động liên tục của các ứng dụng kinh doanh cốt lõi.
- Thiết bị viễn thông: Bảo vệ các tổng đài PABX, trạm phát sóng di động nhỏ (small cell), thiết bị mạng viễn thông tại các văn phòng chi nhánh.
- Thiết bị y tế: Cấp nguồn cho các máy móc y tế quan trọng (như máy siêu âm, máy xét nghiệm, hệ thống lưu trữ hồ sơ điện tử, đèn mổ) trong bệnh viện, phòng khám, đảm bảo hoạt động không gián đoạn, tránh rủi ro cho bệnh nhân. (Lưu ý: Không dùng cho thiết bị hỗ trợ sự sống trực tiếp trừ khi UPS có chứng nhận y tế đặc biệt).
- Hệ thống an ninh và giám sát: Đảm bảo hệ thống camera giám sát (CCTV), kiểm soát ra vào, hệ thống báo cháy, báo động hoạt động liên tục 24/7.
- Hệ thống điều khiển công nghiệp: Bảo vệ các bộ điều khiển PLC, hệ thống SCADA, máy móc tự động hóa nhỏ trong nhà máy, xí nghiệp, giúp tránh mất dữ liệu và gián đoạn sản xuất.
- Thiết bị ngân hàng và tài chính: Cung cấp nguồn điện dự phòng cho các máy ATM, máy đếm tiền, hệ thống giao dịch, máy chủ tại các chi nhánh ngân hàng.
- Thiết bị công nghệ cao khác: Các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, hoặc bất kỳ nơi nào có các thiết bị điện tử nhạy cảm và đắt tiền cần được bảo vệ tối đa.
4. Các thương hiệu UPS 10kVA phổ biến và uy tín
Trên thị trường hiện nay có nhiều nhà sản xuất UPS uy tín cung cấp dòng 10kVA Online:
- Vertiv (trước đây là Emerson Network Power): Nổi tiếng với các dòng Liebert GXT, Liebert EXM2 (công suất lớn hơn nhưng có thể có model 10kVA), Liebert GXE... Vertiv được đánh giá cao về hiệu suất năng lượng và độ tin cậy.
- APC (Schneider Electric): Các dòng Smart-UPS Online của APC là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng trung bình.
- Santak: Là thương hiệu khá phổ biến tại Việt Nam, cung cấp nhiều model 10kVA với giá cả cạnh tranh, ví dụ dòng Santak C10K-LCD, Rack 10KS.
- Eaton: Có nhiều dòng UPS 10kVA với các tính năng ưu việt như 9PX, 9SX.
- Delta: Nổi tiếng với các giải pháp UPS hiệu quả về chi phí và công nghệ tiên tiến.
- Toshiba, Hyundai, Apollo: Cũng là những thương hiệu được tin dùng với các sản phẩm chất lượng.
5. Thời gian lưu điện của UPS 10kVA
Thời gian lưu điện của một bộ UPS 10kVA phụ thuộc vào:
- Công suất tải thực tế: Tải càng lớn, thời gian lưu điện càng ngắn.
- Dung lượng ắc quy: Bao gồm số lượng và dung lượng của từng bình ắc quy bên trong hoặc kết nối ngoài.
- Tuổi thọ và tình trạng ắc quy (SOH): Ắc quy cũ hoặc bị chai sẽ cho thời gian lưu điện ngắn hơn.
- Hệ số công suất của UPS: Ảnh hưởng đến công suất thực mà nó có thể cấp.
Thông thường, với ắc quy nội bộ (nếu có) hoặc bộ ắc quy tiêu chuẩn, một UPS 10kVA có thể lưu điện cho tải đầy đủ trong khoảng 5-15 phút. Nếu cần thời gian lưu điện dài hơn (ví dụ 30 phút, 1 giờ hoặc nhiều giờ), bạn cần phải trang bị thêm tủ ắc quy ngoài (External Battery Cabinets - EBC).
Để lựa chọn bộ lưu điện 10kVA phù hợp nhất, bạn nên xác định rõ nhu cầu về công suất tải, thời gian lưu điện mong muốn, và mức độ quan trọng của các thiết bị để đưa ra quyết định tối ưu về loại UPS và thương hiệu.

6. Thông số kỹ thuật bộ lưu điện GXT5-10kIRT5UXLN |
Model |
GXT5-10kIRT5UXLN |
Part number |
01201982 |
Công suất (kVA) |
10 |
Các tính năng nổi bật |
Màn hình hiển thị LCD |
Có |
Kiểu dáng |
Rack-Tower |
Tính năng tắt
khẩn cấp EPO |
Có |
Có cấu hình
linh hoạt |
Có |
Thiết kế tính
năng tiết kiệm điện ECO |
Có |
|
|
Có chứng nhận
Energy Star |
Có |
Có tính năng
thao tác bypass ngoài |
Có |
Có khả năng tự phân tích lỗi khối ắc quy và khối điện tử, thiết
kế dễ xử lý sự cố và bảo trì |
Có |
Có sẵn phụ kiện Rail kit, Card quản lý tránh phát sinh chi phí
cơ bản |
Có |
Có lựa chọn quản lý và giám sát linh hoạt: có thể lấy tín hiệu
giám sát qua USB, Card SMNP, Card Dry Contact..vv |
Có |
Khả năng hiển thị trên màn LCD |
Khối output |
Điện áp/ Tần số/ Dòng
điện/ Công suất (kWH) |
Tải tiêu thụ |
Dung tích tải/ Công
suất thực/ Công suất biểu kiến |
Khối Input |
Điện áp/ Tần số/ Dòng
điện/ Công suất (kWH) |
Khối ắc quy |
Dung tích ắc quy/
Thời gian lưu điện/ Điện áp |
Thời gian kể từ ngày sử dụng |
Ngày/ Giờ/ Phút |
Thông số kĩ thuật |
Thông số khối đầu
vào |
Kiểu kết nối
nguồn vào |
1 pha, L-N-G |
Dải điện áp vào (VAC) |
176-288
VAC |
Dải tần số vào (VAC) |
40-70 |
Hệ số méo hài THDi |
≤5% |
Khối cắt lọc sét |
Có |
CB bảo vệ khối đầu vào trên UPS |
Có |
Thông số khối đầu ra |
Điện áp cấu
hình |
200/208/220/230/240 |
Độ ổn định
điện áp |
3% |
Hệ số công
suất |
1 |
Hệ số méo hài THDv |
<5%
tải phi tuyến, <3% tải tuyến tính |
Hệ số đỉnh |
3:01 |
Tần số đầu ra |
50/60Hz |
Hiệu suất
chuyển đổi kép |
95% |
Kiểu kết nối nguồn ra |
(4)IEC-320-C13
+ (4)IEC-320-C19 & Hard wired |
CB bảo vệ khối đầu ra trên UPS |
Có |
CB bảo vệ đường bypass bảo trì |
Có |
Khả năng chịu quá tải |
>150%
minimum 200 ms,
125 – 150% for 60 seconds; 105 – 125% for 5 minutes; ≤ 105% continuous |
Thông số khối ắc quy |
Số lượng x
12V x Dung tích ắc quy (Ah) |
16
x 12V x 9Ah |
Có khả năng
thay thế nóng ắc quy |
Có |
Thời gian sạc
ắc quy (với ắc quy trong) |
9
giờ đạt 90% |
Thời gian lưu điện tại 100%, khả năng lưu điện tối đa ở tải 10KW |
Thấp
nhất 2 phút, tối đa 42 phút ở 100% tải |
Môi trường hoạt
động |
Nhiệt độ hoạt
động (độ C) |
Full power up to 40
ºC (up to 50 ºC with derating) |
Nhiệt độ lưu
kho (độ C) |
- 15 to + 40 |
Độ ẩm hoạt
động (%) |
0-95, non condensing |
Độ cao hoạt
động (m) |
Lên tới 3000 |
Độ ồn (dB) |
<55 |
Kích thước, R
x S x C (mm) |
430×630×217 |
Chiều cao (U) |
5 |
Khối lượng
(kg) |
74.5 |
Bảo hành |
3 năm theo tiêu chuẩn
của nhà sản xuất |
Xuất xứ |
Trung Quốc |

" Người bi quan phàn nàn về cơn gió. Người lạc quan chờ đợi gió đổi chiều. Người thực tế điều chỉnh lại cánh buồm. " - William Arthur Ward
👉 Hãy đặt nền móng cho sự hợp tác bằng cách gọi cho tôi
(Mr Hoàng) Hotline: 0941531889